1. Vì sao Nhà nước muốn quản lý và đánh thuế tiền mã hóa?

Việc hợp pháp hóa và đánh thuế tiền mã hóa không chỉ là xu hướng toàn cầu mà còn là một động thái chiến lược của Việt Nam nhằm tận dụng tiềm năng kinh tế từ thị trường này. Trên thế giới, nhiều quốc gia như Mỹ, Hàn Quốc hay Ấn Độ đã áp dụng các mô hình thuế khác nhau để kiểm soát và khai thác nguồn thu từ crypto. Tại Việt Nam, lý do thúc đẩy chính sách này xuất phát từ hai mục tiêu chính: tăng nguồn thu ngân sách và thiết lập sự minh bạch cho thị trường.
Hiệp hội Blockchain Việt Nam ước tính rằng, nếu áp dụng mức thuế 0,1% trên mỗi giao dịch tiền mã hóa, ngân sách nhà nước có thể thu về hơn 800 triệu USD mỗi năm. Đây là con số đáng kể, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang tìm kiếm các nguồn lực để phục hồi kinh tế sau đại dịch và đầu tư vào hạ tầng công nghệ. Bên cạnh đó, việc quản lý crypto còn giúp giảm thiểu rủi ro rửa tiền, gian lận tài chính và bảo vệ nhà đầu tư trước những biến động khó lường của thị trường.
Ngoài ra, sự phát triển không kiểm soát của tiền mã hóa cũng tiềm ẩn nguy cơ thất thoát dòng vốn ra nước ngoài. Nếu không có chính sách phù hợp, nhà đầu tư có thể dễ dàng chuyển tài sản sang các quốc gia có môi trường pháp lý thân thiện hơn như Singapore hay Dubai, gây thiệt hại cho nền kinh tế trong nước. Chính vì vậy, việc xây dựng một hệ thống thuế không chỉ là cơ hội để tăng thu mà còn là cách để giữ chân dòng vốn và thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường crypto trong nước.
2. Đề xuất đánh thuế cụ thể từ chuyên gia và cơ quan chức năng

Theo các chuyên gia từ RMIT, Hiệp hội Blockchain Việt Nam và Bộ Tài chính, hiện đang có một số định hướng thuế và quản lý chính như sau:
- Thuế giao dịch thấp: Hiệp hội Blockchain Việt Nam cho rằng áp dụng một mức thuế giao dịch thấp, khoảng 0,1%, là giải pháp khả thi để vừa tạo nguồn thu ngân sách vừa tránh làm gián đoạn hoạt động của thị trường. Với mức thuế này, ước tính mỗi năm Việt Nam có thể thu về hơn 800 triệu USD – một con số đáng kể mà không gây áp lực lớn lên nhà đầu tư. Đây được xem là điểm khởi đầu lý tưởng, lấy cảm hứng từ cách đánh thuế giao dịch chứng khoán, nhằm khuyến khích sự tham gia lâu dài và duy trì tính thanh khoản của thị trường crypto trong nước.
- Thuế thu nhập cá nhân và doanh nghiệp: Các chuyên gia từ Đại học RMIT Việt Nam đề xuất áp dụng thuế thu nhập cá nhân đối với lợi nhuận từ đầu tư tiền mã hóa, tương tự như cách đánh thuế lợi nhuận từ chứng khoán hoặc bất động sản. Nếu tiền mã hóa được công nhận là tài sản đầu tư, việc áp thuế này sẽ tạo sự công bằng giữa các loại hình tài sản khác nhau, đồng thời tăng nguồn thu từ những nhà đầu tư có lợi nhuận lớn. Song song đó, các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực blockchain và tiền mã hóa có thể chịu thuế thu nhập doanh nghiệp ở mức 20%, ngang bằng với các doanh nghiệp truyền thống. Cách tiếp cận này không chỉ hợp lý hóa hệ thống thuế mà còn khuyến khích các công ty công nghệ số hoạt động minh bạch tại Việt Nam.
- Phí cấp phép sàn giao dịch: Một hướng đi khác được đề xuất là thu phí cấp phép hoạt động từ các sàn giao dịch tiền mã hóa. Lấy ví dụ từ Dubai – nơi yêu cầu các dự án crypto đóng phí để được cấp phép hợp pháp – Việt Nam có thể áp dụng mô hình tương tự để vừa kiểm soát chặt chẽ các nền tảng giao dịch, vừa tạo thêm nguồn thu ngoài thuế. Giải pháp này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro từ những dự án kém chất lượng mà còn tăng cường tính minh bạch, bảo vệ nhà đầu tư trước những biến động của thị trường. Đây là cách tiếp cận thực tế, phù hợp với mục tiêu quản lý mà không gây áp lực trực tiếp lên người dùng cá nhân.
- Miễn thuế VAT: Để tránh tình trạng đánh thuế hai lần và nâng cao vị thế của Việt Nam trong khu vực, các chuyên gia khuyến nghị miễn thuế giá trị gia tăng (VAT) cho tiền mã hóa, theo mô hình của Liên minh châu Âu và Singapore. Việc miễn VAT không chỉ giảm gánh nặng cho nhà đầu tư mà còn khiến Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn hơn so với các quốc gia láng giềng có chính sách thuế phức tạp. Đây là một bước đi chiến lược nhằm duy trì tính cạnh tranh và thu hút dòng vốn từ thị trường quốc tế.
3. Nhà đầu tư gặp thuận lợi và khó khăn gì nếu áp dụng thuế?

3.1. Thuận lợi
- Bảo vệ nhà đầu tư tốt hơn trong tranh chấp: Khi luật và chính sách thuế được ban hành rõ ràng, tiền mã hóa sẽ chính thức được công nhận là một loại tài sản hợp pháp tại Việt Nam. Sự công nhận này không chỉ đánh dấu bước ngoặt trong việc hợp thức hóa crypto mà còn tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho các hoạt động liên quan, từ sở hữu đến giao dịch. Nhà đầu tư sẽ được hưởng lợi từ sự bảo vệ pháp lý rõ ràng hơn khi xảy ra tranh chấp. Với khung pháp lý minh bạch, các vấn đề như lừa đảo hay mất mát tài sản sẽ có cơ sở để giải quyết, mang lại sự an tâm cho cộng đồng tham gia thị trường crypto.
- Cộng đồng crypto phát triển mạnh mẽ hơn: Chính sách mới sẽ giúp cộng đồng tiền mã hóa tại Việt Nam thoát khỏi “vùng xám” pháp lý, mở ra cơ hội để phát triển vượt bậc. Các hoạt động như gọi vốn, triển khai dự án blockchain hay tổ chức các sự kiện giao lưu (meetup) sẽ dễ dàng hơn, góp phần thúc đẩy hệ sinh thái crypto trong nước.
3.2. Khó khăn
- Nguy cơ dòng vốn chảy ra nước ngoài nếu thuế quá cao: Nếu mức thuế được áp dụng quá cao hoặc hệ thống thuế phức tạp, dòng vốn có thể chuyển dịch sang các thị trường thân thiện hơn như Singapore hay Dubai. Bài học từ Ấn Độ là một cảnh báo rõ ràng: khi áp thuế 30% trên lợi nhuận và 1% trên mỗi giao dịch, khối lượng giao dịch trong nước giảm tới 70%, đẩy nhà đầu tư tìm đến các sàn quốc tế. Việt Nam cần thận trọng để tránh kịch bản tương tự.
- Nhà đầu tư nhỏ lẻ chịu ảnh hưởng: Các nhà đầu tư nhỏ lẻ, đặc biệt là những người thường xuyên giao dịch lướt sóng, có thể đối mặt với khó khăn khi chính sách thuế được triển khai. Thuế cao hoặc thủ tục rườm rà sẽ làm giảm lợi nhuận, thậm chí khiến nhóm này cân nhắc rút khỏi thị trường, ảnh hưởng đến sự sôi động chung của cộng đồng crypto Việt Nam.
4. Kết luận
Việc đánh thuế tiền mã hóa tại Việt Nam là một bước đi tất yếu để bắt kịp xu hướng toàn cầu và khai thác tiềm năng kinh tế từ thị trường này. Để hiện thực hóa tiềm năng này, Việt Nam cần nhanh chóng hoàn thiện khung pháp lý, đầu tư vào công nghệ giám sát và học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia đi trước. Chỉ khi đó, tiền mã hóa mới thực sự trở thành “mỏ vàng” bền vững cho nền kinh tế.
Đọc thêm: