Celestia là gì? Modular blockchain kêu gọi được gần $60M có gì nổi bật

ByElly Nguyen03/06/2022
Celestia có lẽ đã trở thành một cái tên không quá xa lạ đối với cộng đồng crypto trong thời gian gần đây khi dự án công bố airdrop cho những người tham gia đóng góp sớm. Vậy Celestia là gì và dự án này có gì nổi bật?

1. Celestia là gì?

Celestia là gì
Celestia là gì

Celestia là mạng lưới blockchain modular đầu tiên cung cấp data availability layer (lớp dữ liệu) và consensus layer (lớp đồng thuận). Celestia cũng phát triển một số Settlement Layer, như Rollkit (giờ là Optimint), dành cho các nhà phát triển (Developers). Kết hợp Celestia và Rollkit, chỉ còn lại consensus layer cho các nhà phát triển tạo ra một blockchain mới.

2. Modular blockchain là gì

2.1. Modular blockchain là gì

Blockchain modular là một xu hướng mới trong phát triển blockchain; trong đó, chúng ta chia blockchain thành nhiều lớp. Các nhà phát triển chỉ cần phát triển các lớp phía trên, như consensus layer và settlement layer.

Các lớp phía dưới, chẳng hạn như consensus layer và data availability layer, có thể tái sử dụng, trái ngược với blockchain kiểu monolithic truyền thống, nơi các nhà phát triển phải phát triển toàn bộ cấu trúc blockchain từ consensus layer đến data availability layer.

Celestia chia blockchain thành bốn lớp

Thiết kế kiến trúc Modular blockchain Celestia

Blockchain modular bao gồm nhiều lớp. Celestia đã chia một blockchain thành bốn lớp:

  • Consensus layer là lớp xử lý các giao dịch. Lớp này được tùy chỉnh bởi từng dApps. Các nhà phát triển phải tự phát triển lớp này.
  • Settlement layer trong blockchain đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và xác nhận sự chuyển động của tài sản, chẳng hạn như tiền điện tử hoặc tài sản kỹ thuật số, giữa các bên tham gia trong hệ thống. Lớp này chịu trách nhiệm xác nhận rằng một giao dịch đã được thực hiện thành công và gửi thông điệp về cho các bên liên quan. Rollkit cung cấp lớp này.

Trong một hệ thống blockchain, Settlement layer đảm bảo rằng các giao dịch được thực hiện đúng cách và không bị trùng lặp. Nó thường liên quan đến việc kiểm tra chữ ký số, xác nhận số dư tài khoản và đảm bảo rằng người gửi có đủ tài sản để thực hiện giao dịch.

Một số hệ thống blockchain không sử dụng Settlement layer và thay vào đó sử dụng lớp thực thi (Execution Layer) để thực hiện các chức năng của cả hai lớp. Tuy nhiên, trong một số ứng dụng, việc tách biệt lớp giải quyết và execution layer giúp tăng cường tính linh hoạt và tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống blockchain, đặc biệt là khi xử lý một lượng lớn các giao dịch.

  • Consensus layer là một lớp quản lý đồng thuận. Nếu sử dụng Proof-of-Stake, lớp này cho phép người dùng stake token cần thiết để giúp xác minh các giao dịch. Lớp phía trên có thể chia sẻ consensus layer để giúp giảm công việc đảm bảo bảo sự đồng thuận. Celestia cung cấp lớp này.
  • Data availability layer là một lớp hoạt động như nơi lưu trữ dữ liệu cho blockchain. Lớp này duy trì tính khả dụng của dữ liệu để cho phép truy xuất bất kỳ phần dữ liệu nào vào bất kỳ thời điểm nào. Celestia cung cấp lớp này.
Data availability layer giúp truy xuất bất kỳ phần dữ liệu nhanh chóng

Data availability layer giúp truy xuất bất kỳ phần dữ liệu nhanh chóng

Các nhà phát triển chỉ cần phát triển consensus layer sau đó dùng Celestia kết hợp với Rollkit.

Các nhà phát triển có thể tùy chỉnh consensus layer để cho phép các nhà phát triển khác phát triển thêm dApps bằng cách tích hợp mô-đun hợp đồng thông minh vào chuỗi của họ. Chuỗi dựa trên Cosmos SDK hoặc Rollkit có thể tích hợp mô-đun CosmWasm để cho phép application layer nơi các nhà phát triển bên ngoài phát triển dApps vào chuỗi hiện tại.

2.2. Lợi ích của blockchain modular

2.2.1. Sovereignty

Blockchain modular mới có thể tự chủ như layer-1 mặc dù sử dụng các nhiều layer. Các nhà phát triển cá nhân có thể ngay lập tức cung cấp bản cập nhật/sửa lỗi và các bản vá bảo mật mà không cần sự cho phép từ các lớp cơ bản phía dưới. Mỗi blockchain modular cũng độc lập, vì vậy nếu một blockchain bị hack, blockchain khác vẫn an toàn.

“Trong blockchain, "sovereignty" (tự chủ) thường được hiểu là quyền kiểm soát độc lập của người dùng hoặc cộng đồng trên dữ liệu và giao dịch của họ trong mạng lưới blockchain.”

Mỗi blockchain modular cũng độc lập giúp tăng cường tính linh hoạt, khả năng mở rộng và tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống blockchain.

Mỗi blockchain modular cũng độc lập giúp tăng cường tính linh hoạt, khả năng mở rộng và tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống blockchain.

2.2.2. Dễ dàng triển khai blockchain mới

Phát triển blockchain sẽ dễ dàng như phát triển hợp đồng thông minh vì các nhà phát triển chỉ cần phát triển execution layer, nơi định nghĩa logic của ứng dụng của họ, tương tự như một hợp đồng thông minh. Vì việc phát triển dễ dàng, các blockchain mới có thể được tạo ra và triển khai nhanh chóng.

2.2.3. Khả năng mở rộng

Nhiều lớp được kết hợp vào một blockchain modular. Các nhà phát triển khác nhau có thể phát triển từng lớp một độc lập để đạt được khả năng mở rộng tối đa. Một khi được kết hợp vào một blockchain, nó có thể có khả năng mở rộng hơn so với một blockchain kiểu monolithic truyền thống. Hơn nữa, điều này không làm hi sinh tính phi tập trung.

2.3. Blockchain Modular so với Blockchain Monolithic truyền thống

So sánh blockchain modular với blockchain monolithic truyền thống
Kiến trúc blockchain Monolithic so với Modular

Blockchain kiểu Monolithic như Bitcoin và Ethereum chứa mọi layer cần thiết trong một blockchain duy nhất. Việc đặt mọi lớp trong một blockchain duy nhất đã dẫn đến vấn đề về khả năng mở rộng, bảo dưỡng và linh hoạt. Ngược lại, blockchain modular chia lớp thành nhiều blockchain khác nhau. Một blockchain modular chỉ chứa một số lớp và tích hợp các lớp còn lại từ các blockchain modular khác.

Tương tự như việc phát triển phần mềm, một blockchain modular được so sánh với kiến trúc microservice, trong khi một blockchain kiểu monolithic được so sánh với kiến trúc monolithic. Ngày nay, việc phát triển phần mềm đã áp dụng kiến trúc microservice, đã được chứng minh trong sản xuất phần mềm rằng nó cung cấp khả năng mở rộng và bảo trì tốt hơn so với kiến trúc monolithic. Tương lai của blockchain có khả năng theo đuổi xu hướng này, nên trong tương lai, các blockchain sẽ trở nên modular.

3. Hệ sinh thái Celestia

Hệ sinh thái Celestia
Hệ sinh thái Celestia

Tính đến hiện tại, hệ sinh thái Celestia đã có những mảnh ghép khá đa dạng cùng với sự xuất hiện của những dự án đầu tiên:

  • Rollups as a service: Eclipse, Caldera, Vistara, Snapchain
  • Shared sequencer network: Astria, Rádius, FairBlock
  • Settlement layer: Berachain, Neutron, Layer N,…
  • Rollup framework: OP Stack, Sovereign, SDK,…
  • Virtual machine: CosmWasm, Polaris
  • Cross chain: Polymer, Axelar, Hyperlane,…
  • Wallet: Keplr, Leap, Cosmastation
  • DeFi: Duality, Crescent, Catalyst
  • Gaming: Argus, Curio, Aether Games,…
  • Infrastructure: Manta Network, Noble, Modular Cloud,…

Nhìn chung, Celestia là một nền tảng không chỉ phục vụ hệ sinh thái của riêng mình mà còn hướng đến việc phục vụ những dự án có nhu cầu tìm kiếm nơi lưu trữ dữ liệu, đồng thuận có mức độ phi tập trung và bảo mật cao.

4. Tokenomics

4.1. Thông tin cơ bản về token

  • Ticker: TIA
  • Blockchain: Celestia
  • Tổng cung ban đầu: 1.000.000.000 TIA
  • Tính lạm phát của token: 8% trong năm đầu tiên, giảm 10%/ năm cho đến khi đạt mức lạm phát sàn 1.5%/ năm

4.2. Use case của token TIA

  • Làm phí giao dịch
  • Staking TIA
  • Tham gia bỏ phiếu cho các đề xuất và thay đổi của quản trị

4.3. Phân bổ token

Phân bổ token TIA
Phân bổ token TIA

Token TIA được phân bổ như sau:

  • 17.6% dành cho những người đóng góp cốt lõi ban đầu
  • 15.9% dành cho những backer đầu tư sớm vào dự án ở vòng Seed
  • 19.7% dành cho những backer đầu tư vào vòng Series A&B
  • 26.8% dành cho hoạt động phát triển hệ sinh thái
  • 20% dành cho Public Allocation, trong đó 7.4% dành cho Genesis Drop và phần thưởng khuyến khích Testnet; 12.6% dành cho các sáng kiến trong tương lai.

4.4. Lịch trình release token TIA

Lịch trình release token TIA
Lịch trình release token TIA

Token TIA sẽ được mở khoá theo lịch trình như sau:

  • Public Allocation: sẽ được mở khoá 100% khi token ra mắt.
  • R&D và Hệ sinh thái: sẽ được mở khoá 25% tại thời điểm ra mắt token, 75% còn lại sẽ được trả trong vòng 4 năm.
  • Những người đóng góp cốt lõi ban đầu: 33% số token sẽ được mở khoá trong năm đầu tiên kể từ khi token ra mắt. 67% còn lại được mở khoá trong 3 năm sau đó.
  • Backers tại vòng Seed: 33% số token sẽ được mở khoá trong năm đầu tiên. 67% số token còn lại sẽ được mở khoá trong 2 năm.
  • Backers tại vòng Series A&B: 33% số token sẽ được mở khoá trong năm đầu tiên. 67% số token còn lại sẽ được mở khoá trong 2 năm.

5. Team

5.1. Core team

Đội ngũ của Celestia nhìn chung khá đông đảo và đến từ nhiều quốc gia khác nhau.

  • Mustafa Al-Bassam: Co-founder kiêm CEO Celestia Labs. Ông là một hacker và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực bảo mật máy tính người Anh. Mustafa là một người có học vấn cao khi lấy bằng cử nhân Khoa học máy tính tại trường Cao Đẳng King's College London và bằng Tiến sĩ Triết học, Khoa học máy tính tại UCL. Ngoài ra, ông cũng là người có nhiều kinh nghiệm làm việc trong blockchain với vai trò Cố vấn cho Secure Trading trong 3 năm và Nym Technology trong 2 năm. Celestia Labs đã được Mustafa và những nhà đồng sáng lập tạo nên vào năm 2019.
  • Ismail Khoffi: Co-Founder kiêm CTO của Celestia Labs. Ông là một kỹ sư khoa học máy tính có nhiều năm kinh nghiệm tại Tendermint, Interchain Foundation, Informal Systems, Digital Catapult.
  • John Adler: Co-founder, CRO Celestia Labs. Ông là người đã tạo ra Optimistic Rollups và từng là nhà nghiên cứu khả năng mở rộng blockchain tại ConsenSys. John đã từng đảm nhiệm vai trò Co-Founder kiêm CTO, Giám đốc nghiên cứu và Cố vấn nghiên cứu tại Fuel Labs.
  • Nick White: COO của Celestia Labs. Ông đã lấy bằng cử nhân và thạc sĩ Khoa học, Kĩ thuật Điện tại trường Đại học Stanford. Trong blockchain, Nick đã có nhiều năm kinh nghiệm khi tham gia phát triển dự án nền tảng Harmony với vai trò Co-Founder.

5.2. Ban cố vấn

Đồng hành cùng sự phát triển của Celestia không thể không kể tới các thành viên cố vấn. Hầu hết trong số họ đều đến từ những dự án có tên tuổi lớn như:

  • Matthew Di Ferrante: đến từ Ethereum
  • Ethan Bunchman: Co Founder của Cosmos
  • Zaki Mania: thành viên core của IBC
  • James Prestwich: đến từ Celo
  • Cùng những thành viên khác.

6. Nhà đầu tư của Celestia

Nhà đầu tư của Celestia
Nhà đầu tư của Celestia

Tính đến thời điểm đăng bài, Celestia đã kêu gọi được thành công tổng cộng $56.5M với sự tham gia của nhiều quỹ đầu tư lớn như: Binance Labs, Polychain Capital, Maven 11 Capital, KR1, The Spartan Group,…

7. Roadmap

Lộ trình phát triển của Celestia
Lộ trình phát triển của Celestia

Cho đến hiện tại, lộ trình phát triển của Celestia vẫn chưa được cập nhật thêm. Các bạn có thể quan sát thêm thông qua ảnh trên về những giai đoạn phát triển của dự án.

  • Nửa đầu năm 2021: Kêu gọi vốn vòng Seed và ra mắt MVP
  • Nửa cuối năm 2021: Ra mắt Devnet
  • 2022: Ra mắt Testnet
  • 2023: Khuyến khích tham gia Testnet và ra mắt Mainnet

8. Kết luận

Nhìn chung, Celestia là một đội ngũ thành viên giàu kinh nghiệm và đã có nhiều đóng góp trong lĩnh vực. Ngoài ra, dự án cũng nhận được sự hỗ trợ từ các quỹ đầu tư lớn. Đây sẽ là hai yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển dự án trong tương lai.

Tuy nhiên, thực tế cho thấy công nghệ mà dự án đang phát triển khá phức tạp. Cùng theo dõi các kênh socials của dự án để cập nhật thêm thông tin tại:

Đọc thêm

Disclaimer: Bài viết mang mục đích cung cấp thông tin, không phải lời khuyên tài chính. Tham gia nhóm chat Bigcoinchat để cập nhật thông tin mới nhất về thị trường.

Thảo luận thêm tại

Facebook:https://www.facebook.com/groups/bigcoincommunity

Telegram: https://t.me/Bigcoinnews

Twitter: https://twitter.com/BigcoinVN 

Elly Nguyen

Elly Nguyen

Builder at Bigcoin - Learning to share, sharing to learn

5 / 5 (4Bình chọn)

Bài viết liên quan