theblock101

    Layer 2 là gì? Top 5 dự án layer 2 trên Ethereum bạn nên biết

    ByElly Nguyen05/07/2023

    Là một trong những nền tảng đầu tiên thành công giới thiệu khái niệm về Smart contract, Ethereum đã dần trưởng thành và trở thành hệ sinh thái lớn nhất thị trường crypto. Hệ sinh thái của ETH không chỉ là hàng nghìn DApps được xây dựng, mà hơn thế nữa, số người dùng trên mạng ETH cũng lên đến chục triệu người dùng. Tuy nhiên, những phát triển công nghệ của Ethereum dù sau nhiều nâng cấp còn nhiều điểm hạn chế, một trong số đó chính là khả năng mở rộng (scalability).

    Để giải quyết vấn đề này, Layer 2 đã ra đời, mang đến giải pháp công nghệ lâu dài giúp hỗ trợ Ethereum tiếp nhận hàng tỉ người dùng trong thời gian tới. Vậy Layer 2 là gì? Đâu là top 5 dự án Layer 2 nổi bật nhất trên Ethereum

    I. Giới thiệu về Layer 2 trên Ethereum

    1. Layer 2 là gì?

    Ethereum layer 2 là gì
    Ethereum layer 2 là gì

    Trước khi tìm hiểu về Layer 2, chúng ta cần hiểu về định nghĩa của Layer 1. Đây là thuật ngữ về kiến trúc blockchain chỉ lớp cốt lõi của một hệ thống blockchain chính. Layer 1 đóng vai trò là nền móng, cung cấp cơ sở hạ tầng để phát triển Dapps.

    Hiểu theo một cách đơn giản, Layer 2 là một giải pháp được tạo ra nhằm tăng cường khả năng mở rộng của Layer 1, đồng thời kế thừa một số đặc điểm quan trọng của Layer 1 như tính bảo mật và phi tập trung.

    Về bản chất, Layer 1 xử lý bảo mật, tính khả dụng của dữ liệu và phi tập trung, trong khi Layer 2 phụ trách cung cấp giải pháp mở rộng mạng lưới (scalability). Layer 2 mang đến những ưu điểm sau:

    • Phí thấp hơn: Layer 2 kết hợp nhiều giao dịch ngoài chuỗi thành một giao dịch Layer 1 duy nhất, giúp giảm tải dữ liệu; ngoài ra duy trì tính bảo mật và phi tập trung bằng cách giải quyết các giao dịch trên mạng gốc.
    • Tốc độ giao dịch nhanh hơn: Thông qua các lợi thế kết hợp của TPS cao hơn và phí thấp hơn, các dự án Layer 2 có thể tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm người dùng và mở rộng phạm vi ứng dụng.

    Có thể hình dung Layer 2 giống như một gian bếp của nhà hàng – nếu mỗi đơn hàng phải được thực hiện bởi một người duy nhất từ đầu đến cuối thì quá trình sẽ diễn ra rất chậm, chỉ có thể hoàn thành một vài đơn hàng trong một giờ.

    Tuy nhiên, Layer 2 giống như các trạm chuẩn bị – có một trạm làm sạch và sơ chế thức ăn, một trạm nấu ăn, một trạm sắp xếp các món ăn – khi đó nhà hàng sẽ triển khai tập trung và thực hiện từng nhiệm vụ hiệu quả; giúp quá trình chuyển đồ ăn tới khách hàng nhanh chóng hơn.

    2. Phân loại Layer 2

    Giải pháp Layer 2 được chia thành 5 loại:

    Phân loại layer 2
    Phân loại Layer 2
    • Sidechain: Polygon, Binance Chain, Avalanche C-Chain, Fantom,…

    • Plasma: OMG Network, Loopring,…

    • Rollups bao gồm:

    • Optimistics Rollup: Optimism; Arbitrum
    • zkRollup: zkSync; StarkNet, Scroll
    • State Channel: Lightning Network

    • Validium: Immutable, Sorare, RhinoFi

    Trong thời gian vừa qua không phải giải pháp nào cũng nhận được sự chú ý và không phải giải pháp nào cũng có tiềm năng tăng trưởng về mặt dài hạn. Trong 5 giải pháp, Rollup là giải pháp phát triển vượt trội nhất so với các giải pháp còn lại khi Arbitrum và Optimism nhận được sự quan tâm từ đông đảo người dùng ở cả trước và sau thời điểm listing.

    Vậy Rollup là gì? và nó có phát triển vượt trội là nhờ đâu? Hãy cùng tìm hiểu thêm qua phần tiếp theo.

    Ngoài ra, để có thể hiểu thêm về những giải pháp còn lại, các bạn có thể đọc thêm bài viết sau: 2 con đường giúp Ethereum cải thiện Blockchain Trilemma.

    3. Sự ưu việt của giải pháp Rollup

    3.1. Khái niệm:

    Rollup là giải pháp giúp Ethereum có thể tăng tốc độ và giảm chi phí bằng cách cuộn các giao dịch trên Layer 2 thành một dạng data (theo hình dưới là Tx), sau đó data được nén lại sẽ được thêm vào 1 block; các block sau đó sẽ được gửi lên Ethereum để xác thực. Từ đó giúp Ethereum có thể giảm tải số lượng giao dịch cần phải xác thực rất lớn - giúp Ethereum dần giảm được thực trạng tắc nghẽn mạng lưới.

    Cơ chế của Rollup
    Cơ chế của Rollup

    Rollup bao gồm 2 giải pháp: Optimistic Rollup và zk Rollup. Vậy mỗi giải pháp được ứng dụng bởi những dự án nào? Hãy cùng tìm hiểu qua những phần tiếp theo.

    2 giải pháp của Rollup
    2 giải pháp của Rollup

    3.2. Optimistic Rollup

    Optimistic rollup xử lý các giao dịch ngoài chuỗi (off-chains) kết hợp với kỹ thuật nén để gộp các giao dịch lại. Công đoạn nén giúp giảm phí gas và tối ưu hóa không gian khối bằng cách chỉ lưu trữ dữ liệu cần thiết trên blockchain Ethereum (L1). Do đó, optimistic rollup cho phép chain gốc xử lý nhiều giao dịch hơn trong khi yêu cầu ít không gian hơn.

    Optimistic rollup dựa trên “giả định lạc quan” rằng hầu hết các giao dịch đều hợp lệ và chỉ thực hiện quy trình xác minh tốn kém khi có tranh chấp. Những người tham gia mạng có thể đưa ra tranh chấp về các khối bị lỗi trong 7 ngày.

    Nếu có bất kỳ khối bị lỗi nào, validator đã phê duyệt chúng sẽ mất tài sản thế chấp. Tuy nhiên, quá trình phát hiện gian lận phức tạp này cũng cần một tuần để xử lý các khoản rút tiền từ chain.

    Các L2 áp dụng giải pháp Optimistic Rollup bao gồm:

    • Arbitrum ($ARB)
    • Optimism ($OP)

    3.3. zk Rollup

    zk Rollup là giải pháp cho phép tổng hợp một lượng lớn giao dịch vào một khối Rollup ngoài chuỗi chính và tạo ra bằng chứng ngắn gọn cho khối đó.

    Thay vì thực hiện lại các giao dịch trên chuỗi chính, hợp đồng thông minh trên Ethereum Layer 1 chỉ cần xác minh bằng chứng đó.

    Điều này giúp tiết kiệm gas fee đáng kể, vì việc xác minh bằng chứng thường rẻ hơn nhiều so với việc thực hiện lại tính toán của các giao dịch.

    Từ đó, ZK Rollup cung cấp khả năng mở rộng và giảm tải cho chuỗi chính Ethereum, đồng thời tiết kiệm chi phí và tăng tốc độ xử lý giao dịch.

    Các dự án áp dụng giải pháp zkRollup bao gồm: - Polygon zkEVM

    • zkSync
    • StarkWare
    • Scroll

    Trong bài viết này, Theblock101 sẽ đi vào tìm hiểu top 5 dự án nhận được sự quan tâm nhiều nhất gần đây đó là: Arbitrum; Optimism, zkSync, StarkWare và Scroll.

    II. Top 5 dự án Layer 2 nổi bật nhất

    1. Arbitrum

    1.1. Arbitrum là gì?

    Arbitrum được xây dựng bởi đội ngũ Offchain Labs, nhằm cung cấp giải pháp mở rộng Layer 2 cho Ethereum, hỗ trợ các giao dịch hợp đồng thông minh nhanh chóng đồng thời giảm chi phí giao dịch.

    Theo Báo cáo dành cho nhà phát triển năm 2023, Arbitrum là một trong những giải pháp Layer 2 phát triển nhanh nhất với số lượng nhà phát triển tăng hơn 50% hàng năm.

    Tìm hiểu về Arbitrum, 3 phiên bản không thể không nhắc tới đó là: Arbitrum Nitro, Arbitrum Nova và Arbitrum One. Có thể hiểu Arbitrum Nitro là phiên bản V1; Arbitrum Nova là phiên bản V2 và phiên bản cuối cùng là Arbitrum One - đây cũng là phiên bản hiện tại của mạng lưới.

    Cập nhật tháng 09/2024:

    • Giá: $0.5046
    • Marketcap: $1,763,478,992

    1.2. Điểm nổi bật của Arbitrum

    Công nghệ:

    • Nhận thấy điểm hạn chế của công nghệ Optimistic Rollup, khi phải tốn 7 ngày để rút tiền từ Layer 2 sang Layer 1 Offchain Labs - đội ngũ đứng sau Arbitrum đã thay đổi sang công nghệ Anytrust - tin tưởng bất kỳ ai.
    • Anytrust về cơ bản có cơ chế tương tự như Optimistic Rollup, chỉ khác ở điểm công nghệ này sẽ tạo ra một nhóm để xét duyệt giao dịch; từ đó dữ liệu sẽ không cần trải qua 7 ngày chờ đợi nữa.
    • Giả sử nhóm được vận hành bởi 20 người, khi một người xử lý xong dữ liệu và có thể chứng minh được nó đúng, một người khác sẽ xác minh lại thêm 1 lần nữa. Sau đó 18 người còn lại sẽ hoàn toàn tin tưởng và duyệt giao dịch và không cần qua kiểm tra lại. Nếu giao dịch có điều bất thường xảy ra, nhóm có thể đưa về cơ chế Optimistic Rollup truyền thống.

    Mức phí rẻ:

    • Arbitrum có mức phí rẻ hơn rất nhiều so với các blockchain Layer 1 như ETH hay ADA.
    • Arbitrum cũng có mức phí cạnh tranh so với các blockchain cùng phân khúc, cụ thể:
    Tổng hợp mức phí
    Tổng hợp mức phí

    Dapp đa dạng và không trói buộc:

    • Môi trường tự do phát triển được đẩy lên tối đa với Arbitrum.
    • Chính sách đưa nhiều nhà phát triển tìm đến Arbitrum đó là không KYC.
    • Tuy nhiên, chính điểm khác biệt này cũng là một con dao 2 lưỡi khi nó trở thành điểm thu hút cả các scammers.

    2. Optimism

    2.1. Optimism là gì?

    Dự án thứ 2 sử dụng giải pháp Optimistic rollup là Optimism.

    Optimism là một blockchain Layer 2, giúp giảm phí giao dịch và thời gian giao dịch trên blockchain Ethereum. Tính đến thời điểm hiện tại, có khá nhiều cái tên đang sử dụng công nghệ của Optimism như Coinbase, Magi, Combo Network, …; đây được coi là 1 điểm lợi thế của dự án.

    Cập nhật tháng 09/2024:

    • Giá: $1.41
    • Marketcap: $1,675,022,085

    2.2. Điểm mạnh của dự án

    Dưới đây là một số lợi ích Optimism mang lại:

    • Khả năng mở rộng: Optimism có thể đạt được mức cải thiện 10–100 lần về khả năng mở rộng, tùy thuộc vào bản chất của giao dịch.
    • Giảm phí: Optimism có thể hỗ trợ giảm đáng kể chi phí chung của giao dịch. Công nghệ rolling của dự án kết hợp nhiều giao dịch thành một giao dịch duy nhất, giúp giảm chi phí giao dịch.
    • Bảo mật: Khi Layer 2 của Optimism được xây trên Ethereum, các giao dịch được giải quyết trên Ethereum Mainnet cho phép người dùng hưởng lợi từ môi trường bảo mật và phi tập trung của blockchain Ethereum.
    • Trải nghiệm người dùng nâng cao: Các dự án mới sử dụng giải pháp mở rộng Layer 2 của Optimism được hưởng lợi từ phí thấp hơn, giao dịch nhanh hơn và trải nghiệm người dùng tổng thể tốt hơn.

    So sánh sự khác nhau giữa Arbitrum và Optimism:

    Mặc dù Arbitrum và Optimism đều là 2 dự án áp dụng giải pháp optimistic rollup, tuy nhiên, 2 dự án có sự khác biệt nhất định:

    • Optimism và Arbitrum đều tương thích với EVM nhưng Optimism sử dụng EVM của Ethereum còn Arbitrum áp dụng AVM (máy ảo Arbitrum) của riêng mình. Điều này dẫn đến việc Optimism chỉ có trình biên dịch ngôn ngữ Solidity trong khi Arbitrum hỗ trợ tất cả các ngôn ngữ được biên dịch EVM (Vyper, Yul,…)

    • Điểm khác biệt thứ hai đó là Optimism dựa vào một “bằng chứng gian lận” duy nhất, điều này giúp xử lý giao dịch nhanh hơn nhưng dễ làm giả. Trong khi đó, Arbitrum yêu cầu nhiều bằng chứng để xác nhận các giao dịch hợp lệ giúp đảm bảo tính an toàn hơn cho mạng lưới.

    3. zkSync

    3.1. zkSync là gì?

    zkSync là một giải pháp mở rộng Layer 2 cung cấp các giao dịch rẻ hơn và nhanh hơn so với blockchain Ethereum. zkSync sử dụng công nghệ zero-knowledge proof để đảm bảo tính riêng tư và bảo mật trong quá trình xử lý giao dịch.

    Cập nhật tháng 09/2024:

    • Giá: $0.1042
    • Marketcap: $382,886,080

    3.2. Điểm mạnh của dự án

    zkSync đang có nhiều mảnh ghép khác nhau để trở thành hệ sinh thái đầy đủ. Một trong những lợi ích nổi bật của zkSync là phí thấp, rút ngắn thời gian xử lý giao dịch so với L1 hay Optimistic Rollup, cụ thể:

    1. Phí chuyển: $0,02
    2. Phí rút: $1,59
    3. Phí kích hoạt một lần: $0,44
    4. Phí mint NFT: $0,05

    Lợi ích thứ nhất mà zkSync mang lại đó là: dự án hỗ trợ “siêu giao dịch không tốn gas”, trong đó người dùng trả phí gas bằng token được chuyển. Ví dụ: người dùng gửi DAI thì sẽ cần thanh toán phí bằng DAI.

    Lợi ích thứ hai là khả năng tương tác hợp đồng thông minh. Các nhà phát triển có thể sử dụng lại code Solidity. Lợi ích thứ ba là sự hỗ trợ của các giao dịch hoán đổi nguyên tử và các lệnh giới hạn, một điều rất quan trọng đối với các sàn giao dịch tiền điện tử. zkSync cũng hỗ trợ NFT layer 2 gốc và hoàn toàn là mã nguồn mở.

    4. StarkWare

    4.1. StarkWare là gì?

    StarkWare được thành lập từ tháng 1 năm 2018, giúp cải thiện khả năng mở rộng và quyền riêng tư của blockchain bằng cách sử dụng công nghệ STARK để triển khai và xác minh zero-knowledge proof.

    Tính đến hiện tại, StarkWare bao gồm các sản phẩm nổi bật như: Cairo, Sharp, VeeDo, StarkEx, StarkNet.

    • Cairo là ngôn ngữ lập trình tính toán chung của Starkex à StarkNet

    • SHARP là một hệ thống cho phép thu thập một tập hợp các Cairo Programs để tạo ra một proof và đưa lên Ethereum để nó được xác minh. Đây cũng là công cụ giúp giảm phí gas cho các giao dịch.

    • Veedo: tính năng trustless randomness có thể xác minh được nhờ công nghệ STARK, tương tự VRF của Chainlink. Tính năng này được sử dụng nhiều trong các hệ thống cần sự ngẫu nhiên như game thẻ bài.

    • Starkex và StarkNet là giải pháp L2 zk Rollup, nhằm mục đích cải thiện khả năng mở rộng và hiệu suất của Ethereum bằng cách chuyển các giao dịch từ chuỗi chính (on-chain) sang chuỗi phụ (off-chain), giúp giảm tải cho chuỗi chính và tăng cường tính bảo mật.

    4.2. Điểm mạnh của dự án

    • Ngôn ngữ lập trình Cairo: StarkNet không phải zkEVM, điều này có nghĩa là các hợp đồng thông minh phải được viết bằng ngôn ngữ lập trình riêng của StarkNet - Cairo.

    Ngôn ngữ lập trình này được phát triển và nâng cấp từ Solidity nên nếu các developers có thể học được Cairo thì việc xây dựng các dapps trên StarkNet là điều dễ dàng.

    Các hợp đồng thông minh được viết cho Ethereum có thể được chuyển đổi thành Cairo bằng cách sử dụng công cụ Warp.

    • Hiệu suất cao: Công nghệ STARK và giải pháp Layer 2 của StarkWare cho phép xử lý hàng ngàn giao dịch mỗi giây; giúp cải thiện hiệu suất và tăng khả năng mở rộng của hệ thống.

    • Khả năng mở rộng: StarkWare giải quyết vấn đề về khả năng mở rộng của Ethereum bằng cách chuyển một phần lớn giao dịch và tính toán lên chuỗi phụ (Layer 2). Điều này giúp giảm tải cho chuỗi chính và tăng cường tính bảo mật của hệ thống.

    • Bảo mật: StarkWare sử dụng công nghệ zero-knowledge proofs để xác minh tính chính xác của các giao dịch mà không cần tiết lộ thông tin cụ thể. Điều này đảm bảo tính riêng tư và an toàn của người dùng, đồng thời giảm rủi ro bị tấn công và gian lận.

    5. Scroll

    5.1. Scroll là gì?

    Scroll là dự án Layer 2 được ra đời từ đầu 2021, sử dụng công nghệ zk-rollup để xử lý các giao dịch ngoài Ethereum giúp giảm chi phí và tăng tốc độ giao dịch.

    Cách thức hoạt động của zkRollup trên Scroll
    Cách thức hoạt động của zkRollup trên Scroll

    5.2. Điểm nổi bật của dự án

    • Tương thích với EVM: Scroll là dự án hoàn toàn tương thích với EVM, hỗ trợ các developer có thể dễ dàng di chuyển dapp giữa các Layer với nhau mà không yêu cầu kỹ năng code quá phức tạp, giúp tiết kiệm thời gian cho các developers.

    • Khả năng mở rộng: Scroll zkRollup mang đến trải nghiệm giao dịch hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn so với blockchain gốc Ethereum.

    Bằng cách gộp nhiều giao dịch vào một bằng chứng duy nhất, Scroll hỗ trợ giảm tắc nghẽn, cải thiện thông lượng và giảm phí giao dịch. Khả năng mở rộng nâng cao này mở ra những khả năng mới cho người dùng cũng như developer.

    • Bảo mật: Scroll zkRollup tận dụng tính bảo mật của mạng gốc Ethereum, đảm bảo an toàn cho tiền của người dùng. Bằng cách neo các giao dịch zkRollup vào mạng chính Ethereum, Scroll được hưởng lợi từ cơ sở hạ tầng bảo mật mạnh mẽ đã có sẵn, cung cấp cho người dùng một môi trường đáng tin cậy.

    III. So sánh top 5 dự án Layer 2

      Arbitrum Optimism zkSync StarkNet Scroll
    Gọi vốn $123.7M $178.5M $458M $282.5M $83M
    Backer Polychain Capital, Lightspeed Venture Partners, Mark Cuban, Pantera Capital, Compound,… a16z, IDEO CoLab Ventures, Paradigm Blockchain Capital, Union Square Ventures, Coinbase Ventures, a16z, 1kx, Crypto.com, Dragonfly Capital, Placeholder,… Paradigm, Sequoia Capital, Polychain Capital, Multicoin Capital, Coinbase Ventures,… Polychain Capital, Sequoia China, Bain Capital Crypto, Moore Capital Management, Variant Fund, Newman Capital, IOSG Ventures và Qiming Venture Partners
    Vốn hoá $1,457,662,498 $797,027,005 - - -
    Định giá $11,432,647,040 $5,310,630,828 - - -
    Ngôn ngữ lập trình Solidity Solidity Solidity Cairo Solidity
    Khả năng tương thích EVM Tương thích với EVM Tương thích với EVM Tương thích với EVM thông qua zkEVM Non-zkEVM Hoàn toàn tương thích với EVM
    Twitter 815.9N 528.4N 1.1M 143.9N 496.6N
    Discord (active/ total) 25N/407N 11N/138N 37N/615N 14N/141N 24N/466N

    IV. Kết luận

    Tóm lại, top 5 dự án Layer 2 tiềm năng trên Ethereum bao gồm Arbitrum, Optimism, zkSync, StarkNet và Scroll đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc cải thiện khả năng mở rộng của Ethereum.

    Arbitrum và Optimism đã có token và thu hút được sự quan tâm của cộng đồng. Trong nhóm các L2 sử dụng zkRollup, zkSync nổi bật hơn với số tiền kêu gọi lớn và một hệ sinh thái các ứng dụng có tiềm năng.

    Về dài hạn, ứng dụng giải pháp zkRollup - giải pháp được Vitalik đánh giá là có tiềm năng vượt trội hơn so với Optimistic Rollup. Dù vậy, cả 5 dự án đều đóng góp quan trọng vào sự phát triển và cải thiện khả năng mở rộng của Ethereum. Các giải pháp Layer 2 này sẽ là những yếu tố không thể thiếu trong sự thành công và phát triển bền vững của Ethereum trong tương lai.

    Tuy nhiên, thị trường tiền điện tử luôn thay đổi và phát triển nhanh chóng, do đó, quan sát và cập nhật thông tin từ các dự án cũng như sự phản ứng từ các kênh social là rất quan trọng để không bỏ lỡ các thông tin mới nhất và thay đổi trong hệ sinh thái Ethereum.

    Theo dõi thêm sự phát triển của 5 dự án tại những đường link sau đây:

    Đọc thêm

    Disclaimer: Bài viết mang mục đích cung cấp thông tin, không phải lời khuyên tài chính. Tham gia nhóm chat Bigcoinchat để cập nhật thông tin mới nhất về thị trường.

    Thảo luận thêm tại

    Facebook:https://www.facebook.com/groups/bigcoincommunity

    Telegram: https://t.me/Bigcoinnews

    Twitter: https://twitter.com/BigcoinVN 

    Elly Nguyen

    Elly Nguyen

    Builder at Bigcoin - Learning to share, sharing to learn

    5 / 5 (2Bình chọn)

    Bài viết liên quan