1. Unichain là gì?
Unichain là một giải pháp blockchain Layer 2 được phát triển bởi Uniswap Labs, sử dụng công nghệ OP Stack của Optimism. Mục tiêu chính của Unichain là giải quyết những vấn đề về khả năng mở rộng và giảm phí giao dịch trong hệ sinh thái DeFi, đồng thời nâng cao trải nghiệm người dùng trên nền tảng Uniswap.
Bằng cách sử dụng giải pháp Optimistic Rollup từ OP Stack, Unichain không chỉ tăng cường khả năng mở rộng của Ethereum mà còn mang lại sự tương thích cao với Ethereum Virtual Machine (EVM), mở ra khả năng giao dịch nhanh chóng, chi phí thấp và hỗ trợ các giao dịch đa chuỗi.
Hiện tại, Unichain vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm (testnet) và chưa có thông báo chính thức về thời gian ra mắt mainnet.
2. Điểm nổi bật của Unichain
Mặc dù về cơ bản Unichain có nhiều đặc điểm giống với các Layer 2 sử dụng OP Stack, nhưng mạng lưới này vẫn sở hữu những tính năng độc đáo khiến nó trở thành một giải pháp được chú ý trong không gian DeFi.
2.1 Công Nghệ Rollup - Boost
Một trong những điểm khác biệt nổi bật của Unichain là việc tích hợp công nghệ Rollup - Boost, giúp tối ưu hóa tốc độ xử lý và sắp xếp giao dịch. Điều này giúp hạn chế tối đa các cuộc tấn công MEV (Maximal Extractable Value) vào người dùng trên Uniswap, đảm bảo giao dịch an toàn và hiệu quả hơn.
2.1.1 Các thành phần chính của Rollup - Boost:
-
TEE (Trusted Execution Environment): TEE giúp xác thực và sắp xếp giao dịch một cách công bằng, bảo vệ quá trình này khỏi sự can thiệp của các tác nhân bên ngoài. Tuy nhiên, việc sử dụng TEE đòi hỏi mạng lưới phải đánh đổi một phần về hiệu suất và chi phí phần cứng.
-
Fastblocks: Là các block phụ có vai trò xác nhận giao dịch trong khoảng thời gian 250 mili giây. Điều này giúp giảm độ trễ và mang lại trải nghiệm giao dịch tức thời cho người dùng.
2.1.2 Quy trình giao dịch trên Unichain:
-
Người dùng thực hiện giao dịch trên Uniswap và dữ liệu được gửi về TEE.
-
Dữ liệu được sắp xếp và đưa vào mempool, sau đó chuyển qua Fastblocks để xác thực nhanh chóng.
-
Các node trên Unichain sẽ tải xuống và thực thi giao dịch mà không cần đợi một block mới.
Với việc kết hợp TEE và Fastblocks, Unichain cung cấp một cơ chế giao dịch nhanh hơn nhiều so với các Layer 2 khác, trong khi vẫn duy trì tính bảo mật và giảm thiểu MEV.
3. Vai Trò Của Unichain Trong Hệ Sinh Thái Uniswap
Mặc dù Unichain vẫn chưa ra mắt chính thức, nhưng theo các tài liệu công bố từ Uniswap Labs, Unichain sẽ có những vai trò quan trọng sau khi chính thức đi vào hoạt động:
3.1 Tăng Tính Ứng Dụng Cho Token UNI
Unichain cho phép người nắm giữ token UNI tham gia staking để trở thành validator trong mạng lưới. Điều này tạo ra thêm một nguồn lợi cho các holder UNI, giúp họ kiếm thêm phí từ việc xác thực giao dịch trên Unichain.
3.2 Giao Dịch Đa Chuỗi (Cross-Chain)
Unichain sẽ cho phép người dùng thực hiện giao dịch và cung cấp thanh khoản trên nhiều chuỗi khác nhau, thuộc hệ sinh thái Superchain. Điều này giúp giảm thiểu vấn đề phân mảnh thanh khoản và trượt giá mà Uniswap trước đây gặp phải.
3.3 Hỗ Trợ ERC-7683
Unichain sẽ sử dụng tiêu chuẩn ERC-7683 để hỗ trợ giao dịch đa chuỗi. Tiêu chuẩn này cho phép giao dịch cross-chain hiệu quả hơn, mặc dù chỉ có thể giao dịch chứ không thể cung cấp thanh khoản đa chuỗi.
3.4 Tiền Đề Cho Uniswap V4
Nhiều chuyên gia cho rằng Unichain có thể là nền tảng để Uniswap V4 phát triển, với tính năng Hook cho phép nhà phát triển tạo ra các pool thanh khoản có tính năng tùy chỉnh. Điều này sẽ giúp Unichain tạo dựng một hệ sinh thái đặc biệt khi các dApp trên mạng lưới này sẽ là những pool thanh khoản từ Uniswap V4.
4. Cấu trúc và công nghệ đặc biệt của Unichain
Unichain không chỉ là sự kết hợp của công nghệ từ Uniswap và OP Stack, mà còn được xây dựng dựa trên những nghiên cứu mới về MEV và DeFi từ các đối tác chiến lược như Flashbots.
4.1 Verifiable Block Building
Đây là tính năng cơ bản giúp xác thực giao dịch một cách nhanh chóng và an toàn. Flashblocks, một phần của công nghệ Rollup-Boost, chia nhỏ một block thành bốn phần và gửi chúng đến sequencer sau mỗi 250ms. Điều này giúp cập nhật trạng thái nhanh chóng, giảm độ trễ và tối thiểu hóa MEV.
4.2 Unichain Validation Network
Mạng xác thực Unichain là một mạng lưới phi tập trung gồm các node xác thực trạng thái mới nhất của mạng lưới và cung cấp tính cuối cùng (finality) nhanh chóng cho giao dịch.
Để trở thành node trong Unichain, người tham gia cần phải stake token UNI trên Ethereum, đồng thời có thể ủy quyền phần token của mình cho các validator khác.
5. Ý nghĩa đằng sau Unichain
5.1 Giải Quyết Vấn Đề MEV
Unichain giải quyết một trong những vấn đề lớn nhất trong không gian Ethereum và Uniswap: MEV (Maximal Extractable Value). Trái ngược với các Rollup khác, Unichain giúp giảm thiểu sự tập trung và tận dụng các tính năng như Priority Ordering và Flashblocks để hạn chế sự chiếm dụng MEV bởi các nhóm đặc quyền.
5.2 Hướng Tới Thanh Khoản Cross-Chain
Một trong những mục tiêu lớn của Unichain là giải quyết vấn đề phân mảnh thanh khoản trong không gian blockchain. Unichain gia nhập Superchain và sử dụng OP Stack để kết nối và chia sẻ thanh khoản giữa các chuỗi khác nhau, giúp người dùng giao dịch xuyên chuỗi dễ dàng hơn.
5.3 Ứng Dụng Cho UNI Token
Unichain mở ra cơ hội mới cho các holder UNI thông qua việc tham gia staking UNI để trở thành validator hoặc kiếm phí từ việc xác thực giao dịch. Điều này tạo ra một động lực mạnh mẽ cho sự phát triển và tăng trưởng của token UNI trong tương lai.
6. Đội ngũ dự án
Unichain được phát triển và vận hành bởi đội ngũ Uniswap Labs, một nhóm các chuyên gia có nền tảng học vấn xuất sắc và kinh nghiệm từ các tập đoàn lớn. Đội ngũ này không chỉ có chuyên môn cao mà còn có sự kết hợp giữa các lĩnh vực kỹ thuật, kinh doanh và quản lý chính sách, giúp họ đưa ra những giải pháp sáng tạo và đột phá cho hệ sinh thái DeFi.
-
Hayden Adams | Founder & CEO
Hayden Adams là người sáng lập và CEO của Uniswap Labs. Ông tốt nghiệp Cử nhân Kỹ thuật Cơ khí tại Đại học Stony Brook. Trước khi thành lập Uniswap, Hayden Adams đã có thời gian làm việc tại Siemens và Vista Wearable Inc., nơi ông tích lũy nhiều kinh nghiệm quý báu trong lĩnh vực công nghệ và đổi mới sáng tạo.
-
Mary-Catherine Lader | COO
Mary-Catherine Lader hiện giữ vai trò Giám đốc Vận hành (COO) tại Uniswap. Bà có nền tảng học vấn vững vàng với các bằng cấp từ Trường Kinh doanh Harvard, Trường Luật Harvard, và Đại học Brown. Trước khi gia nhập Uniswap, bà đã làm việc tại BlackRock, một trong những công ty quản lý tài sản lớn nhất thế giới, và đồng sáng lập hiWatson, một công ty công nghệ tiên tiến.
-
Marvin Ammori | CLO
Marvin Ammori là Giám đốc Pháp lý (CLO) của Uniswap Labs. Ông tốt nghiệp Thạc sĩ Luật từ Đại học Harvard và Cử nhân từ Đại học Michigan. Trước khi gia nhập Uniswap, ông đã có thời gian làm việc tại Protocol Labs, Virgin Hyperloop One, và sáng lập The Ammori Group, nơi ông đại diện cho các công ty công nghệ lớn trong lĩnh vực vận động chính sách.
7. Nhà đầu tư
Uniswap đã huy động được tổng cộng 177,8 triệu USD qua ba vòng gọi vốn khác nhau, với sự tham gia của các quỹ đầu tư lớn.
-
4/2019 | Seed: Huy động được 1,8 triệu USD từ Paradigm.
-
8/2020 | Series A: Huy động thành công 11 triệu USD, dẫn đầu bởi a16z cùng với sự tham gia của Paradigm, Variant, SVAngel, ParaFi và các quỹ khác.
-
10/2022 | Series B: Huy động thành công 165 triệu USD, dẫn đầu bởi Polychain Capital cùng với sự tham gia của a16z, Paradigm, Variant và SVAngel.
8. Tokenomics
Các hoạt động chính của Unichain sẽ xoay quanh token UNI của Uniswap. Token UNI đóng vai trò quan trọng trong việc quản trị giao thức và phân phối phần thưởng thanh khoản. Dưới đây là các thông tin chi tiết về token UNI.
8.1. Thông tin Token
-
Tên Token: UNI
-
Blockchain: Ethereum
-
Contract: 0x1f9840a85d5aF5bf1D1762F925BDADdC4201F984
-
Chuẩn Token: ERC-20
-
Mảng: DeFi
-
Tổng cung hiện tại: 753.766.667 UNI
8.2. Token Allocation
-
Community: 60% (~600.000.000 UNI): Dành cho cộng đồng và 15% trong số này được phân bổ thông qua airdrop.
-
Team: 21,51% (~212.660.000 UNI): Dành cho đội ngũ phát triển và trả lương cho nhân viên trong tương lai.
-
Investors: 17,8% (~180.440.000 UNI): Dành cho các quỹ đầu tư.
-
Advisors: 0,69% (~6.900.000 UNI): Dành cho đội ngũ cố vấn dự án.
8.3. Lịch mở khóa token UNI
Lịch mở khóa token UNI sẽ được diễn ra trong 4 năm:
-
Năm 1: 40% (~172.000.000 UNI).
-
Năm 2: 30% (~129.000.000 UNI).
-
Năm 3: 20% (~86.000.000 UNI).
-
Năm 4: 10% (~43.000.000 UNI).
Tính đến thời điểm hiện tại, lượng token UNI đã được mở khóa hết vào tháng 9/2024. Sau đó, sẽ có tỷ lệ lạm phát (UNI sẽ được đúc thêm) vĩnh viễn là 2% mỗi năm, điều này đảm bảo nguồn tài chính để dự án tiếp tục vận hành trong tương lai.
8.4. Token Use Case
Token UNI hiện tại có hai trường hợp sử dụng chính:
-
Quyền quản trị: Chủ sở hữu UNI có thể tham gia bỏ phiếu và đề xuất các thay đổi quan trọng đối với giao thức Uniswap.
-
Phần thưởng thanh khoản: UNI được dùng để phân phối cho các nhà cung cấp thanh khoản. Phần này hiện đã được phân bổ hết.
Trong tương lai, UNI có thể sẽ được sử dụng làm phí giao dịch trong mạng lưới Unichain, stake UNI để trở thành validator và hưởng phí giao dịch.
9. Roadmap
Unichain đã có một kế hoạch phát triển rõ ràng và đầy tham vọng:
-
Tháng 10/2024: Public Testnet.
-
Cuối năm 2024: Public Mainnet.
-
Đầu năm 2025: Ra mắt Mạng xác thực Unichain (UVN), cho phép các full node trở thành sequencer nhằm tăng cường tính phi tập trung.
10. Kết Luận
Unichain là một giải pháp Layer 2 đầy triển vọng của Uniswap, không chỉ giúp cải thiện khả năng mở rộng và giảm chi phí giao dịch, mà còn mở ra cơ hội mới cho giao dịch đa chuỗi, cung cấp thanh khoản xuyên chuỗi và tạo ra lợi ích cho những người nắm giữ UNI. Khi Unichain chính thức ra mắt, đây sẽ là một bước tiến quan trọng trong việc phát triển hệ sinh thái DeFi và Web3, đồng thời góp phần giải quyết những vấn đề lớn về MEV và phân mảnh thanh khoản trong cộng đồng Ethereum.