Chắc hẳn những người đã có kinh nghiệm trong thị trường crypto và blockchain đều đã từng nghe về thuật ngữ "Oracle." Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về ý nghĩa cụ thể của thuật ngữ này và tầm quan trọng của nó. Trong bài viết này, Theblock101 sẽ giúp bạn khám phá và giải đáp các câu hỏi liên quan.
1. Oracle là gì?
1.1. Oracle là gì?
Oracle là một giải pháp hoặc cũng có thể được gọi là một dịch vụ giúp đưa dữ liệu từ thế giới ngoài vào mạng lưới blockchain hoặc ngược lại. Từ đó, hợp đồng thông minh và ứng dụng blockchain có thể sử dụng và xử lý dữ liệu từ bên ngoài theo thời gian thực.
Oracle giúp mở rộng khả năng của blockchain để liên kết với thông tin và sự kiện từ thế giới thực, tăng tính khả thi cho các dapps mới. Để dễ hình dung hơn, bạn có thể hiểu oracle giống như internet và blockchain như một chiếc máy tính. Nếu không có internet, máy tính sẽ không thể phát huy được tối đa khả năng. Blockchain và oracle cũng vậy.
1.2. Lịch sử hình thành Oracle
Oracle được thành lập vào năm 1977 bởi Larry Ellison, Bob Miner, và Ed Oates với tên gọi ban đầu là Software Development Laboratories (SDL). Ý tưởng ban đầu của họ là phát triển một hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu sử dụng SQL (Structured Query Language), một ngôn ngữ truy vấn dữ liệu mới tại thời điểm đó. Vào năm 1979, sản phẩm đầu tiên của công ty, Oracle Version 2, được ra mắt và nhanh chóng trở thành một trong những hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến nhất.
Tên Oracle xuất phát từ một dự án mà Larry Ellison và các đồng sáng lập đã làm việc cho CIA, với mục tiêu tạo ra một cơ sở dữ liệu "toàn năng" mà bất kỳ ai cũng có thể truy cập và sử dụng. Năm 1982, công ty chính thức đổi tên thành Oracle Corporation, và từ đó đã phát triển thành một tập đoàn toàn cầu, cung cấp các giải pháp phần mềm và dịch vụ hàng đầu cho các doanh nghiệp.
1.3. Tìm hiểu kiến trúc cơ sở dữ liệu của Oracle
Kiến trúc cơ sở dữ liệu của Oracle rất phức tạp nhưng cũng rất mạnh mẽ, bao gồm ba thành phần chính: Physical Layer, Logical Layer, và Memory Structures.
-
Physical Layer: Đây là lớp vật lý của cơ sở dữ liệu, bao gồm các tệp dữ liệu thực tế được lưu trữ trên ổ đĩa. Những tệp này chứa dữ liệu thực tế và các cấu trúc cần thiết để quản lý dữ liệu.
-
Logical Layer: Lớp này bao gồm các đối tượng logic như bảng, chỉ mục, và quan hệ giữa các đối tượng. Logical Layer giúp người dùng dễ dàng truy xuất và quản lý dữ liệu mà không cần quan tâm đến cách lưu trữ vật lý.
-
Memory Structures: Oracle sử dụng bộ nhớ để tăng tốc độ xử lý và quản lý các tác vụ. Một số cấu trúc bộ nhớ quan trọng bao gồm System Global Area (SGA) và Program Global Area (PGA), giúp tối ưu hóa hiệu suất hệ thống.
1.4. Các loại hình của Oracle
Oracle cung cấp nhiều loại sản phẩm và dịch vụ khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của các doanh nghiệp:
-
Oracle Database: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu mạnh mẽ và phổ biến nhất của Oracle. Đây là sản phẩm cốt lõi của công ty, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng doanh nghiệp.
-
Oracle Cloud: Dịch vụ đám mây của Oracle cho phép các doanh nghiệp triển khai, quản lý, và mở rộng ứng dụng của họ một cách dễ dàng và hiệu quả trên nền tảng đám mây.
-
Oracle Fusion Middleware: Bộ công cụ giúp tích hợp các ứng dụng, quản lý dữ liệu và xử lý các quy trình kinh doanh một cách hiệu quả.
-
Oracle Applications: Bộ ứng dụng phần mềm doanh nghiệp của Oracle bao gồm ERP, CRM, và HCM, hỗ trợ quản lý các quy trình kinh doanh một cách toàn diện.
2. Tại sao Oracle lại quan trọng?
Các blockchain và hợp đồng thông minh không thể tự động truy xuất dữ liệu từ bên ngoài blockchain. Hợp đồng thông minh cần sử dụng thông tin từ thế giới ngoài để thực hiện các thỏa thuận.
Oracle đóng vai trò quan trọng trong hệ thống blockchain bằng cách cung cấp một cầu nối giữa dữ liệu từ bên ngoài vào blockchain. Oracle mở rộng khả năng của các hợp đồng thông minh bằng cách cho phép truy cập vào thông tin từ thế giới thực. Nếu thiếu Oracle, hợp đồng thông minh sẽ bị hạn chế trong việc sử dụng dữ liệu chỉ từ mạng nội bộ.
Điều cần lưu ý là các oracle trên blockchain không phải là nguồn dữ liệu chính, mà là một tầng trung gian để truy vấn, kiểm tra và xác minh thông tin từ nguồn bên ngoài, sau đó truyền dữ liệu vào blockchain. Dữ liệu này có thể là thông tin về giá cả, hoàn thành thanh toán… Để lấy thông tin từ các nguồn bên ngoài, hợp đồng thông minh phải gửi yêu cầu và sử dụng tài nguyên mạng.
3. Oracle mang lại những ưu thế vượt trội nào?
Oracle nổi tiếng không chỉ vì tính năng mạnh mẽ của nó, mà còn nhờ những ưu thế vượt trội mà nó mang lại cho các doanh nghiệp.
- Hỗ trợ cho các ứng dụng của doanh nghiệp
Oracle cung cấp một nền tảng đáng tin cậy và hiệu suất cao cho các ứng dụng doanh nghiệp. Các ứng dụng có thể sử dụng Oracle Database để xử lý khối lượng lớn dữ liệu, cung cấp thông tin kịp thời và chính xác cho các quyết định kinh doanh. Các ứng dụng có thể được tích hợp dễ dàng với Oracle, từ đó tối ưu hóa quy trình kinh doanh và nâng cao hiệu suất làm việc.
- Tiết kiệm thời gian nhờ tự động hóa
Oracle cung cấp nhiều công cụ tự động hóa giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sự can thiệp của con người trong các hoạt động quản lý dữ liệu. Từ việc tự động hóa quá trình sao lưu, khôi phục dữ liệu, đến việc tối ưu hóa hiệu suất, Oracle giúp giảm thiểu rủi ro lỗi phát sinh do con người và tăng cường hiệu quả hoạt động.
- Bảo mật nâng cao của Oracle là gì?
Bảo mật là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi nói đến quản trị cơ sở dữ liệu, và Oracle cung cấp các tính năng bảo mật vượt trội. Oracle Advanced Security là một bộ công cụ bảo mật cung cấp các giải pháp mã hóa dữ liệu, kiểm soát truy cập, và giám sát hoạt động trong cơ sở dữ liệu. Ngoài ra, Oracle cũng hỗ trợ xác thực mạnh mẽ và quản lý quyền truy cập linh hoạt, đảm bảo rằng chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập vào dữ liệu quan trọng.
- Mở rộng quy mô dễ dàng
Oracle hỗ trợ mở rộng quy mô một cách dễ dàng, cho phép doanh nghiệp phát triển hệ thống của mình mà không gặp phải các giới hạn về công nghệ. Với khả năng mở rộng cả theo chiều dọc (tăng cường năng lực của máy chủ hiện tại) và chiều ngang (thêm máy chủ mới vào hệ thống), Oracle giúp doanh nghiệp linh hoạt trong việc đáp ứng nhu cầu kinh doanh ngày càng tăng.
- Triển khai mọi lúc mọi nơi
Oracle hỗ trợ nhiều hình thức triển khai, từ tại chỗ (on-premises), trên đám mây (cloud), đến các mô hình lai (hybrid). Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng chọn lựa phương pháp triển khai phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ, đồng thời tận dụng được các lợi ích của công nghệ đám mây như tính linh hoạt, tiết kiệm chi phí và khả năng tiếp cận toàn cầu.
4. Điểm yếu của Oracle và tầm quan trọng của Oracle phi tập trung
Oracle giải quyết vấn đề xác minh dữ liệu ngoài blockchain, nhưng cũng đặt ra một vấn đề quan trọng đó là độ tin cậy của dữ liệu từ oracle.
Oracle hoạt động như một cầu nối giữa blockchain và nguồn dữ liệu bên ngoài. Tuy nhiên, nếu nguồn dữ liệu mà oracle kết nối gặp sự cố hoặc cung cấp thông tin không chính xác, điều này có thể dẫn đến các hậu quả tiêu cực đối với ứng dụng phi tập trung (dapps).
Ví dụ: Nếu một người đang thế chấp 1 ETH ở giá $1650 để vay $1000 trên một lending protocol nào đó, nếu giá ETH mà oracle lending protocol đó sử dụng cung cấp mức giá ETH là $800 thì tài sản thế chấp của người dùng sẽ bị thanh lý.
Oracle phi tập trung (decentralized oracle) là một mô hình cung cấp dữ liệu nhằm vượt qua những hạn chế đã được đề cập trước đó. Về bản chất, mô hình oracle phi tập trung giúp giới hạn sự phụ thuộc vào một oracle hoặc một nguồn dữ liệu cụ thể, từ đó giảm thiểu nguy cơ bị tấn công cục bộ.
Một trong những mô hình oracle phi tập trung nổi bật đó là Decentralized Oracle Network (DON) của Chainlink. DON về cơ bản là sự kết hợp của nhiều oracle được kết nối với nhiều nguồn dữ liệu khác nhau. Dữ liệu từ các nguồn này sẽ được xác minh và so sánh với nhau để đưa ra kết quả cuối cùng tốt nhất.
Mô hình DON của Chainlink đã trở thành tiêu chuẩn cho nhiều dự án oracle khác như Pyth Network, Band Protocol, và nhiều dự án khác trong lĩnh vực này.
4. Ứng dụng của Oracle
Oracle có khá nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực blockchain và hệ thống tài chính phi tập trung (DeFi), bao gồm:
- Giao dịch tài chính phi tập trung: Oracle cho phép hợp đồng thông minh trên blockchain thực hiện giao dịch liên quan đến giá trị tài sản từ thế giới thực như cổ phiếu, tiền tệ, hàng hóa và nhiều loại tài sản khác. Điều này mở ra cửa cho các ứng dụng DeFi như vay mượn, thế chấp, và giao dịch tài chính phi tập trung.
- Thị trường tiền điện tử và giao dịch: Oracle đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và cung cấp giá trị thị trường cho các đồng tiền số (cryptocurrency) và token. Các sàn giao dịch tiền điện tử thường sử dụng oracle để cập nhật giá cả thời gian thực và thực hiện các giao dịch.
- Quản lý chuỗi cung ứng: Oracle có thể được sử dụng để theo dõi và báo cáo thông tin về chuỗi cung ứng, như thông tin vận chuyển và lịch sử sản xuất của sản phẩm. Điều này giúp cải thiện tính minh bạch và quản lý chuỗi cung ứng.
- Bảo hiểm phi tập trung: Oracle có thể được sử dụng để xác định các sự kiện trong thế giới thực (ví dụ: thời tiết, lịch trình chuyến bay) để kích hoạt các hợp đồng bảo hiểm phi tập trung. Điều này cho phép việc mua bảo hiểm và xử lý yêu cầu bồi thường diễn ra tự động và đáng tin cậy.
- Internet of Things (IoT): Oracle có thể kết nối với các thiết bị IoT để cung cấp dữ liệu từ các cảm biến và thiết bị thông minh. Điều này có thể được sử dụng trong các ứng dụng như quản lý tài sản và theo dõi môi trường.
- Trò chơi và giải trí: Trong ngành công nghiệp trò chơi, oracle có thể cung cấp thông tin về các sự kiện trong trò chơi và hỗ trợ việc thực hiện các giao dịch trong trò chơi.
Những ứng dụng này chỉ là một số ví dụ. Vai trò của oracle trong hệ sinh thái blockchain và DeFi sẽ liên tục mở ra cơ hội mới cho sự phát triển và sáng tạo trong tương lai.
5. Những ứng dụng nào sử dụng Oracle?
Có rất nhiều dapps trên Ethereum sử dụng oracles. Ví dụ: Augur cho phép người tham gia đặt cược vào những gì sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: những người tham gia có thể đặt cược "có" hoặc "không" cho câu hỏi: "Liệu Joe Biden có giành chiến thắng trong cuộc bầu cử năm 2024 không?" Augur sẽ sử dụng dữ liệu từ các oracle để tìm hiểu xem liệu Biden có thắng hay không, từ đó giải quyết vụ cá cược.
Các nền tảng khác, chẳng hạn như Chainlink sẽ biến oracle trở thành một phần trung tâm trong nền tảng của họ và đã khám phá nhiều cách khác nhau để giúp oracle chống lại thông tin sai lệch.
6. Chainlink - Dự án đứng đầu về Oracle
Chainlink là một dự án hàng đầu về oracle trong ngành blockchain. Nó cung cấp một mạng lưới phi tập trung của các oracle để đảm bảo tính đáng tin cậy và chính xác cho việc truy cập dữ liệu từ thế giới ngoài blockchain vào các hợp đồng thông minh.
Chainlink đã trở thành một trong những tên tuổi quan trọng trong việc nâng cao khả năng tương tác giữa blockchain và thế giới thực, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính phi tập trung (DeFi). Dự án này đã đạt được nhiều thành tựu và thu hút sự quan tâm của nhiều dự án và nhà phát triển trong cộng đồng blockchain.
Đọc thêm bài viết sau để hiểu rõ hơn về Chainlink: Chainlink (LINK) là gì? Dự án ra sản phẩm nào là trending sản phẩm đó
Ngoài Chainlink, có thể kể đến một số dự án nổi bật thuộc mảng oracle như: QED, SupraOracles, Razor Network, Band Protocol, DotOracle.
7. FAQs
Q1. Oracle Database là gì?
Oracle Database là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) do Oracle Corporation phát triển, được sử dụng để lưu trữ và quản lý thông tin.
Q2. Oracle có hỗ trợ điện toán đám mây không?
Có, Oracle cung cấp các dịch vụ điện toán đám mây thông qua Oracle Cloud, cho phép doanh nghiệp triển khai cơ sở dữ liệu trên đám mây hoặc sử dụng các dịch vụ đám mây kết hợp với hệ thống tại chỗ.
Q3. Oracle có an toàn không?
Oracle được biết đến với các tính năng bảo mật mạnh mẽ, bao gồm mã hóa dữ liệu, kiểm soát truy cập, và giám sát hoạt động, giúp bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp một cách toàn diện.
Q4. Làm thế nào để mở rộng quy mô Oracle Database?
Oracle hỗ trợ mở rộng quy mô bằng cách tăng cường năng lực máy chủ hiện tại hoặc thêm máy chủ mới vào hệ thống. Việc mở rộng quy mô có thể thực hiện dễ dàng và linh hoạt tùy thuộc vào nhu cầu của doanh nghiệp.
Q5. Chi phí triển khai Oracle như thế nào?
Chi phí triển khai Oracle có thể khá cao, bao gồm chi phí phần mềm, phần cứng, và bảo trì. Tuy nhiên, chi phí này thường được xem là xứng đáng với các tính năng và hiệu suất mà Oracle mang lại.
8. Kết luận
Tóm lại, sự bùng nổ của thế giới Web3 và blockchain đã đặt ra thách thức về việc kết nối dữ liệu từ bên ngoài vào các ứng dụng và hợp đồng thông minh trên blockchain.
Đây cũng là lí do chính nêu bật sự cần thiết của oracle. Đây không chỉ là một tên gọi mà còn là một giải pháp quyết định sự liên kết giữa thế giới thực và thế giới blockchain, mang lại những tiềm năng đầy hứa hẹn cho sự phát triển của hệ sinh thái phi tập trung cho hiện tại và trong tương lai.
Đọc thêm: