Chainlink (LINK) là gì? Dự án ra sản phẩm nào là trending sản phẩm đó

ByElly Nguyen09/08/2023

1. Chainlink là gì?

Chainlink là một hệ sinh thái mở cho phép giao tiếp giữa các thông tin ngoài chuỗi khối (off-chain) và thông tin trong chuỗi khối (on-chain). Chainlink cung cấp các giải pháp oracles (đầu mối thông tin) để đưa dữ liệu từ thế giới ngoài vào các hợp đồng thông minh trong môi trường DeFi (tài chính phi tập trung) và các ứng dụng blockchain khác.

Oracle là một công nghệ cho phép hợp đồng thông minh trong blockchain có thể truy xuất dữ liệu từ các nguồn thông tin bên ngoài như trang web, API, cơ sở dữ liệu, v.v. Điều này rất quan trọng vì các hợp đồng thông minh thông thường chỉ có khả năng thực thi các điều khoản dựa trên dữ liệu trong blockchain và không thể tự động truy xuất thông tin từ thế giới ngoài.

2. Ảnh hưởng của Chainlink đối với DeFi

Tác động của Chainlink trong DeFi rất quan trọng và đáng chú ý vì nó giúp giải quyết vấn đề truy xuất dữ liệu tin cậy và minh bạch trong các ứng dụng tài chính phi tập trung.

Một số tác động của Chainlink trong DeFi bao gồm:

  • Xác thực và tính tin cậy: Chainlink cung cấp nguồn giá tin cậy thông qua các nguồn oracles đáng tin cậy, giúp đảm bảo rằng dữ liệu được sử dụng trong các hợp đồng thông minh DeFi là chính xác và không thể thao túng. Điều này giúp tăng tính minh bạch và niềm tin của người dùng trong hệ sinh thái DeFi.
  • Mở rộng phạm vi DeFi: Chainlink cho phép DeFi tích hợp dữ liệu từ thế giới ngoài, bao gồm giá cả, thông tin tài sản truyền thống và nhiều nguồn dữ liệu khác. Điều này giúp mở rộng phạm vi và tính ứng dụng của DeFi, tạo ra nhiều cơ hội mới cho các sản phẩm và dịch vụ DeFi.
  • Hạn chế rủi ro: Bằng cách cung cấp giải pháp bảo mật và đáng tin cậy cho việc truy xuất dữ liệu ngoài blockchain, Chainlink giúp giảm rủi ro liên quan đến thông tin không đáng tin cậy hoặc giả mạo trong các giao dịch và hợp đồng DeFi.

3. Sản phẩm

3.1. Chainlink Price Feeds (Nguồn giá Chainlink)

Chainlink cung cấp một loạt các nguồn giá tiền điện tử và tài sản truyền thống như Bitcoin, Ethereum, USD, và nhiều tài sản khác để hỗ trợ tích hợp vào các ứng dụng DeFi và dApps thông qua Chainlink Price Feeds.

Đặc điểm của Chainlink Price Feeds bao gồm:

  • Tính tin cậy: Chainlink sử dụng mô hình đa oracle (nguồn thông tin) và các giải pháp bảo mật để đảm bảo tính tin cậy của dữ liệu giá cả. Giá cả được truyền từ nhiều nguồn độc lập, giúp giảm nguy cơ sai sót và giảm tác động của thông tin không chính xác.
  • Tính minh bạch: Chainlink Price Feeds cung cấp thông tin về giá cả được xuất bản công khai trên blockchain, cho phép bất kỳ ai kiểm tra và xác minh tính chính xác của dữ liệu giá.
  • Phạm vi rộng: Chainlink Price Feeds hỗ trợ nhiều tài sản truyền thống như đồng USD, EUR, và các tài sản tiền điện tử phổ biến như Bitcoin, Ethereum và các altcoin khác. Điều này giúp mở rộng phạm vi ứng dụng và tích hợp thông tin giá cả từ nhiều nguồn khác nhau.

Price Feeds của Chainlink được ứng dụng trên nhiều blockchain bao gồm Ethereum và các EVM Chains, Solana, Starknet,…

3.2. Chainlink VRF (Verifiable Random Function)

Chainlink VRF (Verifiable Random Function) là một phần mềm dựa trên chuỗi khối cho phép tạo số ngẫu nhiên có thể xác minh trong môi trường tài chính phi tập trung. Điều này rất hữu ích trong các ứng dụng DeFi (tài chính phi tập trung) đặc biệt là GameFi và các trường hợp khác cần sử dụng số ngẫu nhiên đáng tin cậy mà không thể bị chi phối hoặc gian lận.

Các tính năng chính của Chainlink VRF bao gồm:

  • Tính tin cậy: Chainlink VRF cho phép xác minh đáng tin cậy của số ngẫu nhiên được tạo ra trong môi trường phi tập trung. Điều này đảm bảo rằng các số ngẫu nhiên không thể bị chi phối bởi bất kỳ bên nào
  • Tính có thể xác minh: Bởi vì VRF được xây dựng trên blockchain nên người dùng có thể được kiểm tra tính đúng đắn và tin cậy.
  • Tính chất không thể dự đoán: Các số ngẫu nhiên được tạo bởi Chainlink VRF không thể dự đoán trước, đảm bảo tính an toàn và công bằng trong các ứng dụng sử dụng số ngẫu nhiên, như trò chơi, cuộc thi, hay chia thưởng.

Công nghệ này của Chainlink chính là “chìa khóa” mở ra sự phát triển mạnh mẽ của làn sóng GameFi vào năm 2021. Các dự án GameFi có thể sử dụng Chainlink VRF để tạo tính ngẫu nhiên khi mint ra các vật phẩm trong game hoặc mở Mystery Box, NFT,…

3.3. Chainlink Keepers

Chainlink Keepers là dự án nhằm giải quyết vấn đề về việc thực thi các tác vụ tự động trong mạng lưới DeFi. Trong môi trường DeFi, có nhiều tác vụ phức tạp và liên tục cần thực hiện như thanh lý vị thế, thu phí, farming trong các nền tảng phi tập trung.

Mạng lưới Keeper của Chainlink có vai trò kết nối các cá nhân, thường là các lập trình viên và developer, có nhu cầu nhận và thực hiện các tác vụ này. Các Keeper là những người thực hiện các chức năng tự động theo yêu cầu của các giao thức DeFi. Điều này giúp các giao thức DeFi có thể outsource các tác vụ này ra bên ngoài mạng lưới, giúp giảm tải công việc và tập trung vào các chức năng chính.

Chainlink Keeper là mạng lưới phi tập trung (mainnet trên Ethereum) hiện hỗ trợ các hoạt động như:

  • Thực hiện các limit order (lệnh giới hạn) trên các sàn DEX
  • Mint token khi lượng dự trữ tăng lên
  • Thu hoạch yield từ các pool farm
  • Thanh lý các khoản vay không đạt chuẩn về tài sản thế chấp

3.4. Chainlink Keepers Market

Chainlink đang phát triển một thị trường để người dùng có thể tạo và chia sẻ các hợp đồng Chainlink Keepers một cách dễ dàng và an toàn.

3.5. Chainlink Decentralized Identity (DID)

Dự án DID của Chainlink nhằm cung cấp một hệ sinh thái xác thực phi tập trung và an toàn, cho phép người dùng kiểm soát và quản lý dữ liệu cá nhân của họ.

Ứng dụng của Chainlink DID trong DeFi bao gồm:

  • Xác thực danh tính: Chainlink DID giúp xác thực danh tính của người dùng trong DeFi một cách phi tập trung và bảo mật. Điều này hỗ trợ cho việc thực hiện các giao dịch, vay mượn, hay cung cấp thanh khoản trong môi trường DeFi một cách an toàn và tin cậy.
  • Quản lý quyền truy cập: Chainlink DID cho phép người dùng quản lý quyền truy cập vào dữ liệu của họ và chọn chia sẻ thông tin chỉ khi cần thiết. Điều này giúp bảo vệ quyền riêng tư và ngăn chặn việc sử dụng trái phép dữ liệu cá nhân.
  • Thúc đẩy tích hợp và tương tác: Chainlink DID giúp xây dựng một hệ sinh thái mở và linh hoạt trong DeFi, giúp các dự án và ứng dụng khác tích hợp và tương tác với nhau dễ dàng và an toàn.

Một số dự án ứng dụng Chainlink DID bao gồm Bloom (decentralized identity protocol), Unstoppable Domains, Decentr,…

3.6. Cross-Chain Interoperability Protocol (CCIP)

Chainlink đang làm việc để cung cấp giải pháp giao tiếp giữa các chuỗi khối khác nhau, giúp nâng cao khả năng tương tác giữa các mạng blockchain. Sản phẩm này chính thức đánh dấu cột mốc Chainlink tham gia vào ngách cross-chain.

Mô hình hoạt động của CCIP
Mô hình hoạt động của CCIP

Hiện tại, CCIP đang hỗ trợ 4 blockchain bao gồm Avalanche, Ethereum, Optimism và Polygon. Người dùng có thể đăng kí tham gia Mainnet Early Access

3.7. Chainlink Off-Chain Reporting (OCR)

Chainlink OCR là một cải tiến cho việc truy vấn dữ liệu ngoài chuỗi khối, giúp cải thiện hiệu suất và đáng tin cậy trong việc đưa dữ liệu từ off-chain vào hợp đồng thông minh.

Chainlink OCR mở rộng mạng lưới orcales
Chainlink OCR mở rộng mạng lưới orcales

Đặc điểm chính của Chainlink Off-Chain Reporting bao gồm:

  • Xử lý dữ liệu ngoài chuỗi khối: Trong môi trường blockchain, việc truy vấn và đưa dữ liệu từ thế giới ngoài vào trong hợp đồng thông minh thường gặp phải giới hạn về tốc độ và hiệu suất. OCR cho phép xử lý dữ liệu ngoài chuỗi khối bên ngoài và chuyển giao dữ liệu này vào hợp đồng thông minh một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • Giảm tải cho mạng blockchain: Việc xử lý dữ liệu ngoài chuỗi khối trên mạng blockchain có thể tạo ra áp lực lớn và làm tăng phí giao dịch. OCR giúp giảm tải cho mạng blockchain bằng cách xử lý một phần dữ liệu ngoài chuỗi khối bên ngoài mạng blockchain và chuyển giao dữ liệu đã xử lý vào trong hợp đồng thông minh.
  • Tăng cường tích hợp: OCR giúp tăng tính linh hoạt và tính tương tác của Chainlink với các nguồn dữ liệu ngoài chuỗi khối khác nhau. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn và mở rộng ứng dụng của Chainlink.

Nhờ có Chainlink OCR mà hiệu suất thu thập và xử lý data thông qua Chainlink oracle tăng trưởng rõ rệt đồng thời giảm 90% chi phí vận hành.

3.8. Proof of Reserves (POR)

Chainlink Proof of Reserve là một công nghệ giúp xác minh và chứng minh tính hữu hạn của lượng tài sản được giữ trong các ứng dụng DeFi. Điều này rất quan trọng trong việc xác thực rằng các tổ chức và nền tảng DeFi có đủ số lượng tài sản như đã cam kết cho người dùng và đảm bảo tính minh bạch của hệ thống.

Chainlink POR được vận hành bởi một mạng lưới oracle phi tập trung, cho phép tự động audit tài sản thế chấp ngoài chuỗi nhằm bảo vệ tài sản của người dùng khỏi các hành vi dự trữ một phần hay gian lận từ các bên giám sát tài chính ngoài chuỗi.

Cơ chế Proof of Reserves của Chainlink
Cơ chế Proof of Reserves của Chainlink

Bằng cách tích hợp Chainlink Proof of Reserves, các nền tảng tài chính phi tập trung có thể chứng minh rằng họ sở hữu đủ số lượng tài sản để đáp ứng các yêu cầu của người dùng, và không sử dụng các chiêu trò gian lận hoặc liên quan đến việc điều chỉnh thông tin tài sản. Điều này tạo nền tảng tin cậy và giúp xây dựng niềm tin của người dùng đối với các nền tảng DeFi và các dịch vụ tài chính phi tập trung khác.

Ứng dụng của Chainlink PoR có thể áp dụng trong:

  • Ứng dụng DeFi và các ứng dụng hợp đồng thông minh.
  • Thị trường truyền thống với các tài sản được mã hóa trong thế giới thực.

Chainlink là một trong những dự án đi đầu trong việc ra mắt tính năng này giúp các dự án DeFi có thể lấy lại niềm tin của người dùng về sự minh bạch trong tài sản. Tính năng này đã được một số dự án áp dụng bao gồm Paxos, BitGo, TrustToken,…

4. Thành viên team và cố vấn

4.1. Thành viên team

Chainlink được ra mắt vào tháng 6 năm 2017 bởi công ty công nghệ SmartContract tại San Francisco với sự dẫn dắt của các thành viên:

  • Sergey Nazarov - CEO và đồng sáng lập (ông là doanh nhân nổi tiếng được biết đến với tư cách là người sáng lập smart contract, Secure Asset Exchange và CryptoMail – một dịch vụ email phi tập trung)
  • Steve Ellis - CTO và đồng sáng lập (ông từng là kỹ sư phần mềm tại Pivotal Labs và Secure Asset Exchange)
  • Rory Piant - Giám đốc kinh doanh

4.2. Cố vấn

  • Ari Juels - Giáo sư khoa học máy tính tại Đại học Cornell và cố vấn khoa học cho Chainlink.
  • Andrew Miller - Giáo sư trường Đại học Illinois Urbana-Champaign và cố vấn an ninh cho Chainlink.
  • Tom Gonser - Nhà sáng lập của DocuSign.
  • Balaji Srinivasan - CTO của Coinbase và là đối tác chung của Andreessen Horowitz (a16z).

5. Nhà đầu tư và đối tác

5.1. Nhà đầu tư

Chainlink gọi vốn được thông qua vòng Pre-sale và ICO vào tháng 9/2017 và mang về cho đội phát triển Chainlink 32 triệu USD.

Thống kê các vòng gọi vốn của Chainlink. Nguồn: Crunchbase
Thống kê các vòng gọi vốn của Chainlink. Nguồn: Crunchbase

5.2. Đối tác

Hiện tại có hơn 1800 dự án từ lớn đến nhỏ, từ thị trường crypto đến thị trường truyền thống sử dụng sản phẩm của Chainlink. Cụ thể:

  • Blockchain: Ethereum, Binance Chain, Solana, Polygon, Avalanche, Arbitrum, Optimism, Fantom, Klaytn, Metis, Moonbeam, Harmony, Gnosis,...

  • DeFi: Metamask, Uniswap, Aave, Compound, Pancakeswap,...

  • Thị trường truyền thống: Google, Intel, Microsoft,..

    Đối tác của Chainlink. Nguồn: Chainlink
    Đối tác của Chainlink. Nguồn: Chainlink

6. Doanh thu

Theo thống kê không chính thức thì doanh thu của Chainlink trong năm 2022 rơi vào khoảng 1,3 triệu USD. Mô hình kinh doanh của dự án kết hợp trong cả thị trường crypto và truyền thống. Dưới đây là thống kê phí nền tảng và doanh thu thu được của dự án với các sản phẩm bao gồm:

  • Chainlink Keepers
  • Chainlink Requests
  • Chainlink VRF
Thống kê doanh thu của Chainlink
Thống kê doanh thu của Chainlink
Thống kê chi phí từ các dịch vụ Chainlink
Thống kê chi phí từ các dịch vụ Chainlink

7. Điểm nổi bật của Chainlink

  • Transaction Value Enabled (TVE): Chainlink thực hiện hơn 6,9 nghìn tỷ USD TVE (trị giá giao dịch) trong năm 2022, điều này cho thấy vai trò quan trọng của Chainlink trong việc cung cấp hạ tầng Web3. Thời điểm hiện tại, con số này đã lên tới 8,3 nghìn tỷ USD.
  • Dữ liệu on-chain: Chainlink Data Feeds đã cung cấp 5,8 tỷ điểm dữ liệu cho các hợp đồng tham chiếu on-chain.
  • Hệ sinh thái: Hệ sinh thái Chainlink ngày càng mở rộng với hơn 1800 dự án.
  • Oracles Network: Chainlink đã khởi chạy hơn 100 nghìn mạng lưới Oracle.
  • Chainlink VRF: cung cấp dịch vụ cho hơn 10,5 triệu yêu cầu về randomness đối với các dự án gaming và NFT.
  • SmartCon 2022: Chainlink cuộc thi SmartCon với sự tham gia của hơn 19000 người.
Chainlink có gì nổi bật?
Chainlink có gì nổi bật?

8. Tokenomics

8.1. Thông tin token

  • Tên token: Chainlink token
  • Ký hiệu: LINK
  • Blockchain: Ethereum, Near, Gnosis, BSC, Polygon, HECO, Optimism, Harmony, Avalanche, Arbitrum, Sora, Fantom, Milkomeda (Cardano), Energi, Osmosis.
  • Loại token: Token tiện ích
  • Chuẩn token: ERC-677 (cải tiến từ ERC-20)
  • Tổng cung: 1,000,000,000 LINK

8.2. Tính năng token

  • Thanh toán: LINK được sử dụng như một phương tiện thanh toán cho các dịch vụ trên mạng lưới Chainlink. Những người cung cấp dữ liệu (data provider) cũng nhận được phần thưởng bằng LINK.
  • Stake: Để cung cấp dữ liệu cho mạng lưới, data provider cũng cần stake một lượng LINK vào để đảm bảo họ luôn cung cấp các dữ liệu đúng. Nếu cố ý phá hoại, họ sẽ bị phạt và trừ vào số LINK họ đã stake.
  • Quản trị: Những người nắm giữ LINK có thể tham gia vào quản trị của mạng lưới Chainlink. Họ có thể bỏ phiếu cho các đề xuất để thay đổi các thông số mạng hoặc thêm tính năng mới.
  • Thế chấp & Cung cấp thanh khoản: LINK có thể được sử dụng làm tài sản thế chấp và cung cấp thanh khoản trong các ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi) như Aave và các sàn DEX.

8.3. Phân bổ token

  • Thành viên team: 30%
  • Node Operator & Ecosystem: 35%
  • Public Token Sale: 35%
LINK Token Allocation
LINK Token Allocation

8.4. Lịch trả token

LINK Token Distribution
LINK Token Distribution

8.5. Thông tin token sale

Theo Coingecko, vòng gọi vốn (ICO) của Chainlink diễn ra từ ngày 17/9/2017 đến 20/9/2017. Trong vòng gọi vốn này, Chainlink đã thu được 32 triệu đô la Mỹ từ việc bán 350 triệu token LINK (35% tổng cung) tương đương với giá từ 0.09 đến 0.11 USD mỗi token.

Thông tin cụ thể:

  • $29.00M trong Private Sale vào 19/9/2017 (Giá $0.09/LINK)
  • $3.00M trong Public Sale vào 19/9/2017 (Giá $0.11/LINK)

9. Tổng quan về Chainlink Economics 2.0

9.1. Tại sao Chainlink Economics 2.0 ra đời

Kể từ khi ra mắt, bên cạnh việc trở thành tổ chức cung cấp dữ liệu hàng đầu cho các dự án thì Chainlink gặp phải một số hạn chế bao gồm:

  • Token LINK không có nhiều tính ứng dụng cho holder.
  • Mức phí Oracle dành cho dữ liệu của Chainlink cao hơn so với các bên khác.
  • Vẫn bị xem là Oracle phi tập trung.

Vì thế mô hình Chainlink Economics 2.0 (Chainlink 2.0) đã ra đời để giải quyết những hạn chế trên cùng với việc ra mắt Chainlink Staking nhằm tăng giá trị cho các LINK Holder.

Mô hình Chainlink Economic 2.0
Mô hình Chainlink Economic 2.0

9.2. Thành phần của Chainlink 2.0

Thành phần của Chainlink Economic 2.0 bao gồm:

Chainlink Staking

Cho phép LINK Holder tham gia staking và nhận thưởng. Tháng 12 năm 2022, phiên bản Chainlink Staking (v0.1) đã ra mắt. Các LINK Holders đã có thể tham gia và nhận thưởng.

  • Tổng giới hạn của nhóm pool này là 22.5 triệu LINK (chiếm khoảng 4.1% cung lưu hành hiện tại).
  • Pool đã đạt đến giới hạn với toàn bộ 22.5 triệu LINK đã được stake.

Việc ra mắt Chainlink Staking đã cho phép các holder và supporter cùng tham gia vào hệ sinh thái. LINK holder không cần phải chạy node riêng và họ có thể chọn các node uy tín có hiệu suất cao để uỷ thác LINK. Sau đó node đó sở hữu nhiều staked LINK, càng nhận được nhiều thưởng cho công việc, cả người vận hành node và holder/staker sẽ càng nhận được nhiều phần thưởng hơn.

Build Program

Chainlink ra mắt Build Program với mô hình hoạt động như sau.

  • Để đa dạng hoá nguồn dữ liệu, Chainlink sẽ lấy dữ liệu đó từ các LINK staker. Từ đó giúp LINK có tính ứng dụng hơn và Chainlink thì có nhiều dữ liệu độc quyền hơn.
  • Đổi lại, để có thể sử dụng dữ liệu của Chainlink, các dự án sẽ cần trích một phần cung token để trả về cho Chainlink, sau đó Chainlink sẽ trả về cho Staker.
Chương trình Chainlink Build Program
Chương trình Chainlink Build Program

Scale Program

Chương trình cho phép các dự án Layer-1 và Layer-2 có thể theo dõi nhanh chóng quá trình đổi mới các hợp đồng thông minh trong hệ sinh thái của chính mình. Hiện chương trình này đã có Avalanche, Metis, Moonbeam và Moonriver tham gia.

Với chương trình này, kỳ vọng Chainlink có thể tối ưu mức phí Oracle mà mình cung cấp.

Mô hình của Chainlink Scale
Mô hình của Chainlink Scale

9.3. Ý nghĩa của Chainlink 2.0

Việc ra mắt Chainlink 2.0 có thể thấy là bước đi đơn giản nhưng rất khôn ngoan, giải quyết được những vấn đề mà Chainlink trước đây gặp phải. Nhờ có Chainlink 2.0, vấn đề được khắc phục như sau:

  • Tăng tính ứng dụng và giá trị cho LINK token.
  • Phi tập trung hoá mạng lưới dữ liệu vì giờ đây LINK staker có thể cung cấp dữ liệu.
  • Tăng mức độ đa dạng của dữ liệu vì LINK staker có thể cung cấp nhiều dữ liệu từ thế giới thực.

10. Thông tin dự án

11. Kết luận

Chainlink đã có những bước đi đúng đắn trong việc phát triển sản phẩm theo chiều dọc (nâng cấp chất lượng data cho đối tác) và điều này đã giúp dự án chiếm lĩnh được thị trường oracle ở mức gần như tuyệt đối (bỏ xa các đổi thủ như Band, Kylin,…). Đây là tiền đề để dự án tiếp tục mở rộng và phát triển hơn nữa trong tương lai.

Đối với token LINK, do trước đây không được sử dụng nhiều bởi các retail investor khiến cho giá token giảm mặc dù mô hình kinh doanh và hệ sinh thái Chainlink tiếp tục phát triển.

Tuy nhiên với lần triển khai Chainlink 2.0 sẽ giúp Chainlink phi tập trung hóa và tích hợp được nhiều người tham gia hơn cùng với đó là gia tăng lợi ích cho những người nắm giữ LINK token. Trong tương lai, Chainlink vẫn đủ sức để thống trị mảng Oracle và Data Infrastructure.

Đọc thêm:

So sánh Cross-chain và Multichain

Cross-chain là gì? Các giải pháp cross-chain hàng đầu (mới nhất 2023)

Cầu nối NFT xuyên chuỗi là gì? Sự khác nhau giữa cross-chain bridge và LayerZero

Disclaimer: Bài viết mang mục đích cung cấp thông tin, không phải lời khuyên tài chính. Tham gia nhóm chat Bigcoinchat để cập nhật thông tin mới nhất về thị trường.

Thảo luận thêm tại

Facebook:https://www.facebook.com/groups/bigcoincommunity

Telegram: https://t.me/Bigcoinnews

Twitter: https://twitter.com/BigcoinVN 

Elly Nguyen

Elly Nguyen

Builder at Bigcoin - Learning to share, sharing to learn

0 / 5 (0Bình chọn)

Bài viết liên quan