theblock101

    30+ thuật ngữ cơ bản trong chứng khoán các nhà đầu tư mới nên biết

    ByEden Nguyen01/06/2024
    Chứng khoán là một lĩnh vực tài chính phức tạp và đa dạng, nơi người đầu tư có thể gặp nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Hiểu rõ các thuật ngữ này sẽ giúp bạn giao dịch hiệu quả và đưa ra quyết định đúng đắn hơn. Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản mà bất kỳ nhà đầu tư nào cũng nên biết.

    1. Cổ Phiếu (Stock)

    Thuật ngữ chứng khoán - Cổ phiếu
    Thuật ngữ chứng khoán - Cổ phiếu

    Cổ phiếu là một loại chứng khoán biểu thị quyền sở hữu của nhà đầu tư đối với một phần của công ty phát hành. Khi mua cổ phiếu, bạn trở thành cổ đông và có quyền nhận cổ tức cũng như tham gia biểu quyết trong các cuộc họp cổ đông.

    2. Trái Phiếu (Bond)

    Trái phiếu là chứng khoán nợ do chính phủ hoặc công ty phát hành, cam kết trả lãi suất định kỳ và hoàn trả gốc khi đáo hạn. Trái phiếu được coi là một công cụ đầu tư an toàn hơn so với cổ phiếu.

    3. Chỉ Số Chứng Khoán (Stock Index)

    Chỉ số chứng khoán là một chỉ số thể hiện giá trị của một nhóm cổ phiếu. Ví dụ, chỉ số VN-Index đại diện cho giá trị tổng hợp của tất cả cổ phiếu niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE).

    4. Thị Trường Chứng Khoán (Stock Market)

    Thị trường chứng khoán là nơi diễn ra các hoạt động mua bán cổ phiếu và các loại chứng khoán khác. Thị trường này có thể chia thành hai loại chính: thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp.

    5. IPO (Initial Public Offering)

    Thuật ngữ chứng khoán - IPO
    Thuật ngữ chứng khoán - IPO

    IPO là quá trình phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng. Đây là bước quan trọng giúp công ty huy động vốn từ các nhà đầu tư.

    6. P/E (Price-to-Earnings Ratio)

    P/E là tỷ số giữa giá thị trường của cổ phiếu và lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS). Tỷ số này giúp nhà đầu tư đánh giá giá trị của cổ phiếu so với lợi nhuận công ty tạo ra.

    7. Cổ Tức (Dividend)

    Cổ tức là phần lợi nhuận được chia cho các cổ đông từ lợi nhuận sau thuế của công ty. Cổ tức có thể trả bằng tiền mặt hoặc cổ phiếu.

    8. Blue-Chip

    Blue-Chip là thuật ngữ chỉ các cổ phiếu của những công ty lớn, có uy tín và tài chính mạnh, thường có tính ổn định và thanh khoản cao.

    9. Bull Market

    Bull Market là thuật ngữ chỉ thị trường chứng khoán đang trong xu hướng tăng trưởng, khi nhà đầu tư lạc quan về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu có xu hướng tăng.

    10. Bear Market

    Bear Market là thị trường có xu hướng giảm, khi nhà đầu tư bi quan về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu có xu hướng giảm.

    11. Margin Trading

    Margin Trading là hình thức giao dịch ký quỹ, trong đó nhà đầu tư vay tiền từ công ty chứng khoán để mua cổ phiếu. Điều này cho phép nhà đầu tư mua được nhiều cổ phiếu hơn so với số tiền họ có.

    12. Stop-Loss Order

    Stop-Loss Order là lệnh dừng lỗ, được đặt để bán cổ phiếu tự động khi giá giảm đến mức nhất định, nhằm hạn chế thua lỗ cho nhà đầu tư.

    13. Market Cap (Market Capitalization)

    Market Cap là tổng giá trị thị trường của cổ phiếu đang lưu hành của một công ty, được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu hiện tại với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.

    14. Day Trading

    Day Trading là hình thức giao dịch trong ngày, khi nhà đầu tư mua và bán cổ phiếu trong cùng một ngày giao dịch nhằm tìm kiếm lợi nhuận từ biến động giá ngắn hạn.

    15. ETF (Exchange-Traded Fund)

    ETF là quỹ hoán đổi danh mục, cho phép nhà đầu tư mua một rổ cổ phiếu như một cổ phiếu đơn lẻ, giúp đa dạng hóa danh mục đầu tư mà không cần phải mua từng cổ phiếu riêng lẻ.

    16. Portfolio (Danh Mục Đầu Tư)

    Danh mục đầu tư là tập hợp các loại chứng khoán mà nhà đầu tư nắm giữ. Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư giúp giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.

    17. Yield (Lợi Suất)

    Lợi suất là tỷ lệ thu nhập từ khoản đầu tư so với giá trị ban đầu của khoản đầu tư đó. Lợi suất thường được tính dưới dạng phần trăm và có thể áp dụng cho cổ tức, trái tức và các khoản thu nhập khác từ chứng khoán.

    18. Bid Price (Giá Mua)

    Thuật ngữ chứng khoán - Giá mua và giá bán
    Thuật ngữ chứng khoán - Giá mua và giá bán

    Giá mua là mức giá cao nhất mà người mua sẵn sàng trả để mua một cổ phiếu. Đây là mức giá mà nhà đầu tư sẽ nhận được nếu họ bán cổ phiếu ngay lập tức.

    19. Ask Price (Giá Bán)

    Giá bán là mức giá thấp nhất mà người bán sẵn sàng chấp nhận để bán một cổ phiếu. Đây là mức giá mà nhà đầu tư sẽ phải trả nếu họ mua cổ phiếu ngay lập tức.

    20. Spread (Chênh Lệch Giá)

    Chênh lệch giá là sự khác biệt giữa giá mua và giá bán của một cổ phiếu. Spread thường thể hiện tính thanh khoản của cổ phiếu – spread càng nhỏ, tính thanh khoản càng cao.

    21. Liquidity (Tính Thanh Khoản)

    Tính thanh khoản là khả năng mua hoặc bán một tài sản mà không gây ra biến động lớn về giá. Cổ phiếu có tính thanh khoản cao thường dễ dàng mua bán mà không ảnh hưởng nhiều đến giá trị.

    22. Market Order (Lệnh Thị Trường)

    Lệnh thị trường là lệnh mua hoặc bán cổ phiếu ngay lập tức theo giá hiện tại của thị trường. Đây là loại lệnh phổ biến nhất và thường được sử dụng khi nhà đầu tư muốn thực hiện giao dịch nhanh chóng.

    23. Limit Order (Lệnh Giới Hạn)

    Lệnh giới hạn là lệnh mua hoặc bán cổ phiếu ở một mức giá cụ thể hoặc tốt hơn. Lệnh này giúp nhà đầu tư kiểm soát giá giao dịch và tránh được các biến động giá không mong muốn.

    24. Volatility (Biến Động Giá)

    Biến động giá là mức độ dao động của giá cổ phiếu trong một khoảng thời gian nhất định. Cổ phiếu có độ biến động cao thường có rủi ro cao hơn nhưng cũng có cơ hội lợi nhuận lớn hơn.

    25. Penny Stocks (Cổ Phiếu Penny)

    Cổ phiếu penny là cổ phiếu của các công ty nhỏ, thường được giao dịch với giá rất thấp. Mặc dù có tiềm năng tăng trưởng lớn, nhưng cổ phiếu penny cũng đi kèm với rủi ro cao.

    26. Short Selling (Bán Khống)

    Bán khống là chiến lược đầu tư khi nhà đầu tư vay mượn cổ phiếu để bán với hy vọng mua lại với giá thấp hơn trong tương lai, nhằm kiếm lợi nhuận từ sự giảm giá của cổ phiếu.

    27. Bullish (Lạc Quan)

    Thuật ngữ bullish chỉ sự lạc quan của nhà đầu tư về xu hướng tăng giá của thị trường hoặc cổ phiếu cụ thể. Nhà đầu tư bullish tin rằng giá sẽ tăng và thường mua vào để tận dụng lợi nhuận.

    28. Bearish (Bi Quan)

    Thuật ngữ bearish chỉ sự bi quan của nhà đầu tư về xu hướng giảm giá của thị trường hoặc cổ phiếu cụ thể. Nhà đầu tư bearish tin rằng giá sẽ giảm và thường bán ra để tránh thua lỗ.

    29. Dividend Yield (Tỷ Suất Cổ Tức)

    Tỷ suất cổ tức là tỷ lệ giữa cổ tức hàng năm mà một công ty trả trên mỗi cổ phiếu và giá hiện tại của cổ phiếu đó. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ hấp dẫn của cổ phiếu về mặt cổ tức.

    30. Market Sentiment (Tâm Lý Thị Trường)

    Tâm lý thị trường là cảm nhận chung của các nhà đầu tư về hướng đi của thị trường. Tâm lý này có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tin tức kinh tế, chính trị, và các sự kiện toàn cầu.

    Kết luận

    Hiểu biết về các thuật ngữ trong chứng khoán là bước quan trọng đầu tiên đối với bất kỳ nhà đầu tư nào muốn tham gia vào thị trường tài chính. Những thuật ngữ như cổ phiếu, trái phiếu, chỉ số chứng khoán, và nhiều khái niệm khác giúp nhà đầu tư nắm bắt được cách thức hoạt động của thị trường, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả hơn. Việc nắm vững các thuật ngữ như giá mua, giá bán, lệnh thị trường, lệnh giới hạn, tính thanh khoản, và biến động giá sẽ giúp nhà đầu tư kiểm soát rủi ro tốt hơn, tối ưu hóa lợi nhuận, và xây dựng chiến lược đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính của mình.

    Đọc thêm:

    Disclaimer: Bài viết mang mục đích cung cấp thông tin, không phải lời khuyên tài chính. Tham gia nhóm chat Bigcoinchat để cập nhật thông tin mới nhất về thị trường.

    Thảo luận thêm tại

    Facebook:https://www.facebook.com/groups/bigcoincommunity

    Telegram: https://t.me/Bigcoinnews

    Twitter: https://twitter.com/BigcoinVN 

    0 / 5 (0Bình chọn)

    Bài viết liên quan