100+ thuật ngữ crypto phổ biến nhà đầu tư không thể bỏ qua

ByDuyên Trần10/04/2024
Tiền điện tử là một lĩnh vực đầy tiềm năng và đang phát triển mạnh mẽ, đồng thời cũng đem lại nhiều thách thức và khó khăn cho những nhà đầu tư mới. Để hiểu và tham gia vào thị trường này một cách hiệu quả, việc nắm vững các thuật ngữ phổ biến là điều cực kỳ quan trọng. Dưới đây là một danh sách hơn 100 thuật ngữ crypto phổ biến mà nhà đầu tư không thể bỏ qua.  
Thuật ngữ crypto
Thuật ngữ crypto

1. Ý nghĩa và tầm quan trọng của việc hiểu và sử dụng thuật ngữ crypto chính xác 

Trong thị trường crypto, việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ là cực kỳ quan trọng. Thuật ngữ không chỉ là cơ sở kiến thức giúp xây dựng nền tảng vững chắc cho nhà đầu tư, mà còn là công cụ đánh giá rủi ro và lợi ích của các dự án. Sử dụng thuật ngữ chính xác cũng là biện pháp bảo mật, giúp tránh sai sót và rủi ro trong giao dịch. 

Ngoài ra, việc hiểu và sử dụng thuật ngữ đúng cũng giúp tương tác và giao tiếp hiệu quả với cộng đồng crypto, cũng như tận dụng các cơ hội đầu tư mới trong thị trường tiền điện tử. Đó chính là lý do tại sao hiểu biết về thuật ngữ trong crypto không chỉ là vấn đề của sự chuyên nghiệp mà còn là yếu tố quyết định đến thành công và an toàn khi tham gia thị trường này.

2. Các thuật ngữ Crypto cơ bản

2.1. Blockchain và các khái niệm liên quan

Thuật ngữ crypto cơ bản
Thuật ngữ crypto cơ bản
  • Blockchain: Blockchain là một công nghệ lưu trữ và truyền tải thông tin một cách công khai và an toàn. Nó hoạt động như một cơ sở dữ liệu phân tán, lưu trữ một chuỗi các khối thông tin, mỗi khối liên kết với khối trước đó thông qua mã hóa. Blockchain được sử dụng rộng rãi trong tiền điện tử để lưu trữ các giao dịch và dữ liệu liên quan một cách bảo mật và không thể sửa đổi.

  • Hash: Hash là một chuỗi ký tự được tạo ra từ một tập hợp dữ liệu thông qua một thuật toán mã hóa cụ thể. Hash được sử dụng để xác nhận tính toàn vẹn của dữ liệu và đặc biệt hữu ích trong việc lưu trữ mật khẩu hoặc xác minh giao dịch trong blockchain.

  • Node: Node là một điểm kết nối trong mạng lưới blockchain, có nhiệm vụ thực hiện xác minh và truyền tải các giao dịch. Có hai loại node chính: full node, có toàn bộ lịch sử giao dịch của blockchain, và light node, chỉ cần một phần nhỏ thông tin để hoạt động.

  • Mining: Mining là quá trình tạo mới các đồng tiền điện tử và xác nhận các giao dịch trên mạng blockchain. Người tham gia vào quá trình này được gọi là miners, họ sử dụng công nghệ máy tính mạnh để giải các câu đố mã hóa và xác minh giao dịch.

  • Proof of Work (PoW) và Proof of Stake (PoS) là hai cơ chế xác thực giao dịch trong blockchain. PoW yêu cầu miners giải một câu đố máy tính để chứng minh rằng họ đã thực hiện công việc, trong khi PoS yêu cầu người tham gia truyền tải và xác minh giao dịch dựa trên số lượng tiền mà họ đã gửi vào hệ thống.

  • Mainnet: Mainnet là một thuật ngữ được sử dụng trong thế giới tiền điện tử để chỉ phiên bản chính thức và hoạt động của một blockchain. Mainnet là môi trường thực sự mà các giao dịch và các hoạt động khác trên blockchain được thực hiện và được xác nhận. Khi một dự án tiền điện tử chuyển từ giai đoạn thử nghiệm (testnet) sang mainnet, nó cho phép người dùng thực hiện các giao dịch thật sự trên blockchain đó.

2.2. Token và Coin

Thuật ngữ crypto: Token và Coin
Thuật ngữ crypto: Token và Coin
  • Token và Coin là hai thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ các đơn vị giá trị trong thị trường tiền điện tử. Coin thường là đồng tiền điện tử độc lập, trong khi Token thường được tạo ra trên một nền tảng blockchain đã tồn tại, như Ethereum.

  • ERC-20 và ERC-721 là hai tiêu chuẩn phổ biến để tạo token trên blockchain Ethereum. ERC-20 định nghĩa giao thức chuẩn cho các token fungible, trong khi ERC-721 định nghĩa giao thức cho các token không fungible, chẳng hạn như các token được sử dụng trong các ứng dụng thu thập NFT.

  • Utility token và Security token là hai loại token có mục đích và tính chất khác nhau. Utility token được sử dụng để truy cập và sử dụng các dịch vụ hoặc ứng dụng trong hệ sinh thái blockchain, trong khi Security token biểu thị quyền sở hữu hoặc quyền lợi trong một doanh nghiệp hoặc tài sản.

2.3. Wallet và Private Key

  • Wallet (ví) là nơi lưu trữ và quản lý các đồng tiền điện tử và token. Mỗi ví thường đi kèm với một địa chỉ ví duy nhất để nhận và gửi các khoản thanh toán.

  • Private Key và Public Key là hai phần quan trọng trong quá trình giao dịch và bảo mật trong blockchain. Private key là một chuỗi ký tự bí mật, dùng để ký và xác nhận giao dịch, trong khi Public key là một chuỗi ký tự công khai, dùng để nhận thanh toán.

  • Hot Wallet và Cold Wallet là hai loại ví với mức độ bảo mật khác nhau. Hot wallet là ví được kết nối trực tiếp với internet, dễ dàng truy cập và sử dụng, trong khi Cold wallet là ví không kết nối với internet, giúp bảo vệ khỏi các cuộc tấn công trực tuyến.

3. Thuật ngữ crypto liên quan đến giao dịch và thị trường

Thuật ngữ crypto liên quan đến giao dịch và thị trường
Thuật ngữ crypto liên quan đến giao dịch và thị trường

3.1. Exchange

  • CEX: Là các sàn giao dịch truyền thống, hoạt động dưới hình thức tập trung và được quản lý bởi một tổ chức hoặc công ty. Người dùng gửi tiền và giao dịch thông qua sàn, và sàn đảm bảo việc xử lý giao dịch và bảo mật thông tin.

  • DEX: Là các sàn giao dịch phi tập trung, hoạt động trên các giao thức blockchain và không cần sự trung gian của bên thứ ba. Người dùng giao dịch trực tiếp từ ví của họ mà không cần tin tưởng vào một bên trung gian nào.

  • Order Book: Là một danh sách các lệnh mua và bán cho một tài sản cụ thể trên một sàn giao dịch. Nó hiển thị các lệnh mua và bán cùng với giá và số lượng tương ứng.

  • Trading Pair: Là cặp tiền tệ hoặc tài sản mà người dùng sử dụng để giao dịch. Ví dụ: BTC/USD, ETH/BTC là các cặp giao dịch phổ biến trên các sàn.

3.2. Market và Giao dịch

  • Bid: Là giá mà người mua sẵn lòng trả cho một tài sản.

  • Ask: Là giá mà người bán sẵn lòng bán một tài sản.

  • Market Order: Là lệnh mua hoặc bán được thực hiện ngay lập tức với giá thị trường hiện tại.

  • Limit Order: Là lệnh mua hoặc bán được đặt với một giá nhất định, và lệnh sẽ chỉ được thực hiện khi giá đạt đến mức giá đã được chỉ định.

  • Candlestick Chart: Là biểu đồ thị trường hiển thị giá mở, giá đóng, giá cao và giá thấp của một tài sản trong một khoảng thời gian nhất định. Mỗi cây nến (candlestick) biểu diễn một khoảng thời gian nhất định.

  • Volume: Là số lượng tài sản đã được giao dịch trong một khoảng thời gian cụ thể trên thị trường. Thể hiện sự quan tâm và sự quan tâm của người tham gia thị trường đối với tài sản đó.

  • Bear Market: Là một thời kỳ trong thị trường tài chính khi giá của tài sản giảm, tạo ra một sự suy giảm tổng thể và tâm lý lo sợ và bán ra từ phía các nhà đầu tư. Trong ngữ cảnh tiền điện tử, Bear Market thường ám chỉ một thị trường tiền điện tử trong tình trạng giảm giá kéo dài.

  • Bearish: Được sử dụng để mô tả một xu hướng thị trường mà giá tài sản liên tục giảm. Một tâm trạng bearish thường được đặc trưng bởi sự lo lắng và sự suy yếu trong tâm lý của các nhà đầu tư.

  • Bull Market: Là một thời kỳ trong thị trường tài chính khi giá của tài sản tăng, tạo ra một sự tăng trưởng tổng thể và tâm lý tích cực từ phía các nhà đầu tư. Trong ngữ cảnh tiền điện tử, Bull Market thường ám chỉ một thị trường tiền điện tử trong tình trạng tăng giá mạnh.

  • Altseason: Là một thời kỳ trong thị trường tiền điện tử khi các altcoin (các đồng tiền điện tử khác ngoài Bitcoin) tăng giá mạnh mẽ hơn so với Bitcoin. Altseason thường diễn ra khi nhà đầu tư chuyển dịch tài sản từ Bitcoin sang các altcoin khác, tạo ra một sự tăng trưởng đặc biệt trong giá của chúng.

  • Pump and Dump: Là một chiến lược thao túng giá, trong đó một nhóm hoặc một cá nhân tăng giá của một tài sản (thường là một đồng tiền điện tử) thông qua việc mua vào lớn và tạo ra sự tăng giá nhân tạo. Sau đó, họ bán ra toàn bộ hoặc một phần lớn lượng tài sản đó khi giá đã đạt đỉnh, gây ra một sự sụt giảm giá đột ngột và đẩy giá xuống mức thấp hơn. Đây là một hình thức gian lận thị trường không hợp lệ và có thể gây thất thu cho những nhà đầu tư không biết trước.

  • Diversification (Đa dạng hóa): Chiến lược đầu tư trong đó nhà đầu tư phân phối tiền của mình vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro. Bằng cách này, nếu một tài sản hoặc một phân khúc thị trường gặp vấn đề, các khoản đầu tư khác có thể giúp cân bằng và giảm thiểu tổn thất.

  • Arbitrage (Giao dịch Chênh lệch giá): Chiến lược mua bán cùng một tài sản hoặc công cụ tài chính trên các sàn giao dịch khác nhau để tận dụng chênh lệch giá. Người thực hiện arbitrage mua ở mức giá thấp nhất có thể và bán ở mức giá cao nhất có thể để tạo lợi nhuận từ sự không đồng nhất giá của tài sản đó trên các sàn giao dịch.

  • Candlestick Chart (Biểu đồ nến): Là một loại biểu đồ thị trường thể hiện biến động giá của một tài sản qua thời gian. Mỗi cây nến biểu diễn giá mở, giá đóng, giá cao và giá thấp của tài sản trong một khoảng thời gian nhất định.

  • Circuit Breaker (Ngắt Mạch): Là một cơ chế tự động trong thị trường tài chính để tạm ngừng hoặc giảm thiểu giao dịch khi giá của một tài sản tăng hoặc giảm quá nhanh, giúp ngăn chặn các biến động giá không kiểm soát và giảm bớt rủi ro.

  • Bot Trading (Giao dịch bằng Bot): Là việc sử dụng các chương trình máy tính được lập trình để tự động thực hiện các giao dịch mua bán trên thị trường tiền điện tử. Các bot trading thường sử dụng các thuật toán và chiến lược đầu tư để thực hiện các giao dịch một cách tự động và hiệu quả.

  • Hedging (Bảo vệ): Là một chiến lược đầu tư để giảm thiểu rủi ro bằng cách sử dụng các công cụ tài chính như tùy chọn hoặc hợp đồng tương lai. Bằng cách này, nhà đầu tư có thể bảo vệ khoản đầu tư của mình khỏi các biến động không mong muốn trên thị trường.

3.3. Margin Trading và Futures

  • Margin Trading: Là hoạt động mua bán tài sản bằng cách vay mượn vốn từ sàn giao dịch. Người dùng có thể tăng lợi nhuận (hoặc mất lợi nhuận) nhanh chóng bằng cách sử dụng đòn bẩy để mở các vị thế giao dịch lớn hơn so với số tiền mà họ có.
  • Futures: Là các hợp đồng tương lai giữa hai bên về việc mua hoặc bán một tài sản với một giá cố định và một thời điểm trong tương lai.
  • Perpetual Futures: Tương tự như hợp đồng tương lai, nhưng không có thời hạn hết hạn, vì vậy người dùng có thể giữ vị thế của mình mãi mãi, chỉ đóng phí tài trợ hàng ngày.

4. Các thuật ngữ crypto nâng cao và công nghệ mới

Các thuật ngữ crypto nâng cao và công nghệ mới
Các thuật ngữ crypto nâng cao và công nghệ mới

4.1. DeFi (Decentralized Finance)

  • Yield Farming: Là quá trình tận dụng các sản phẩm tài chính DeFi để kiếm lợi nhuận hoặc thưởng từ việc cung cấp thanh khoản. Người dùng thường gửi tiền vào các nền tảng DeFi hoặc tham gia vào các giao thức Yield Farming để nhận được lãi suất hoặc token thưởng.
  • Decentralized Autonomous Organization (DAO): Là tổ chức tự trị hoàn toàn được xây dựng trên blockchain, hoạt động mà không có cần sự can thiệp của bất kỳ bên nào bên ngoài. DAO được điều hành bằng mã thông minh và quyết định được đưa ra thông qua các cuộc bỏ phiếu của các thành viên

4.2. NFT (Non-Fungible Token)

  • Fungible: Là loại tài sản mà mỗi đơn vị của nó có thể thay thế cho nhau một cách hoàn toàn, như tiền tệ. Ví dụ: Một đồng Bitcoin có thể được thay thế bằng một đồng Bitcoin khác mà không có sự khác biệt.

  • Non-Fungible: Là loại tài sản mà mỗi đơn vị của nó là duy nhất và không thể thay thế được, như là một tác phẩm nghệ thuật hoặc một miếng đất độc nhất vô nhị.

  • Use Cases của NFT: NFT được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng thu thập, trò chơi, nghệ thuật số và thậm chí trong lĩnh vực bất động sản kỹ thuật số. Chúng cho phép xác định và ghi nhận sự sở hữu của một tài sản số duy nhất trên blockchain, tạo ra giá trị và tính độc đáo.

4.3. Layer-2 và Scalability Solutions

  • Layer-2 Scaling: Là các giải pháp được thiết kế để tăng cường hiệu suất và khả năng mở rộng của mạng blockchain bằng cách di chuyển các giao dịch ra khỏi chuỗi chính và xử lý chúng ngoài chuỗi. Các giải pháp Layer-2 giúp giảm thiểu áp lực trên chuỗi chính và tăng cường hiệu suất của mạng.

  • zk-Rollups: Là một phương pháp Layer-2, sử dụng công nghệ zero-knowledge proofs để ghi nhận các giao dịch ngoài chuỗi một cách an toàn và hiệu quả mà không cần phải tiếp tục giữ toàn bộ lịch sử giao dịch.
  • Optimistic Rollups: Cũng là một phương pháp Layer-2, tuy nhiên, nó dựa vào sự đảm bảo rằng các giao dịch đã được xác nhận trên chuỗi chính trước khi thêm vào layer-2. Điều này giúp tăng cường hiệu suất và tính bảo mật của hệ thống.

5. Các thuật ngữ crypto về bảo mật và quyền riêng tư

Các thuật ngữ crypto về bảo mật và quyền riêng tư
Các thuật ngữ crypto về bảo mật và quyền riêng tư
  • Symmetric Encryption (Mã hóa đối xứng): Là một phương pháp mã hóa dữ liệu sử dụng cùng một khóa (hoặc password) cho cả quá trình mã hóa và giải mã. Dữ liệu được mã hóa và giải mã bằng cách sử dụng cùng một khóa, do đó cần phải đảm bảo an toàn và bí mật của khóa.
  • Asymmetric Encryption (Mã hóa không đối xứng): Là một phương pháp mã hóa dữ liệu sử dụng một cặp khóa, gồm khóa công khai (public key) và khóa riêng tư (private key). Dữ liệu được mã hóa bằng khóa công khai và chỉ có thể được giải mã bằng khóa riêng tư tương ứng.
  • Multi-signature (Multi-sig): Là một phương thức bảo mật cho phép nhiều người dùng ký vào một giao dịch trước khi nó được thực hiện. Mỗi người dùng có một khóa riêng tư của họ và giao dịch chỉ được xác nhận khi đủ số lượng các chữ ký được cung cấp.
  • Multi-signature Wallet (Ví đa chữ ký): Là một loại ví tiền điện tử mà để thực hiện các giao dịch, cần phải có sự đồng ý từ một số lượng người dùng được xác định trước, thường là từ hai hoặc nhiều hơn.
  • Smart Contract Auditing (Kiểm tra mã thông minh thông minh): Là quá trình kiểm tra và xác nhận tính bảo mật, tính đúng đắn và tính an toàn của các mã thông minh trên blockchain. Các chuyên gia bảo mật kiểm tra mã thông minh để phát hiện và loại bỏ các lỗ hổng bảo mật và lỗi lập trình có thể dẫn đến rủi ro cho người dùng.

6. Các thuật ngữ crypto chỉ hình thức gọi vốn

Các thuật ngữ crypto chỉ hình thức gọi vốn
Các thuật ngữ crypto chỉ hình thức gọi vốn
  • IDO (Initial DEX Offering): IDO là viết tắt của Initial DEX Offering, là một hình thức gọi vốn công bằng trong thị trường tiền điện tử, nơi các dự án phát hành token của mình trực tiếp thông qua một sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Trong IDO, các nhà đầu tư có thể mua token mới bằng cách trao đổi chúng với các đồng tiền điện tử khác như Ethereum trên các sàn giao dịch phi tập trung.

  • ICO: viết tắt của "Initial Coin Offering", tức là quá trình gọi vốn ban đầu cho các dự án tiền điện tử. Trong ICO, các dự án phát hành và bán các token của họ cho cộng đồng nhà đầu tư để gọi vốn cho việc phát triển dự án. Nhà đầu tư mua token này bằng cách trao đổi chúng với các đồng tiền điện tử khác như Bitcoin hoặc Ethereum.

  • Vesting: Vesting là quá trình mà một số lượng nhất định các token hoặc cổ phần được phân phối cho một người dùng theo thời gian. Trong ngữ cảnh của tiền điện tử, vesting thường được áp dụng cho các đội ngũ phát triển hoặc các nhà đầu tư trong một dự án. Nó giúp đảm bảo rằng các bên nhận được token sẽ không thể bán hết token của họ ngay lập tức sau khi nhận được chúng, mà thay vào đó, token sẽ được phân phối theo một lịch trình cụ thể.

  • Funding: Funding đề cập đến quá trình cung cấp vốn hoặc tài trợ cho một dự án hoặc một tổ chức. Trong ngữ cảnh của tiền điện tử, funding thường ám chỉ việc huy động vốn cho một dự án blockchain hoặc một startup trong ngành công nghệ tiền điện tử thông qua các phương thức như bán token, gọi vốn công bằng (IEO, IDO), hoặc huy động vốn truyền thống.

7. Các thuật ngữ crypto phổ biến khác

Các thuật ngữ crypto phổ biến khác
Các thuật ngữ crypto phổ biến khác
  • Halving: Halving là một sự kiện quan trọng trong hệ thống blockchain của Bitcoin, trong đó phần thưởng cho việc khai thác một khối mới giảm đi một nửa. Điều này xảy ra mỗi khoảng 4 năm hoặc sau mỗi 210.000 khối được khai thác. Halving là một phần của cơ chế phân phối token của Bitcoin, giúp kiểm soát cung cấp của đồng tiền và tạo ra sự khan hiếm, tăng giá trị của Bitcoin theo thời gian. 

  • Scam: Scam là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả các hoạt động lừa đảo trong thị trường tiền điện tử. Các lừa đảo trong thị trường tiền điện tử có thể bao gồm các dự án giả mạo, sàn giao dịch không tin cậy, hoặc các chiến lược đầu tư không đáng tin cậy nhằm lừa đảo và lấy cắp tiền của người tham gia.

  • Airdrop: Airdrop là một chiến lược tiếp thị trong thị trường tiền điện tử, trong đó các dự án phân phối miễn phí token cho người dùng hoặc cộng đồng để quảng bá và tạo sự chú ý đến dự án của họ. Người dùng thường cần thực hiện một số hành động nhất định, như đăng ký, tham gia các cộng đồng trên mạng xã hội, hoặc đảm bảo một số tiêu chí khác để nhận token từ airdrop.

  • Đu đỉnh: Đu đỉnh là một thuật ngữ phổ biến trong thị trường tiền điện tử, mô tả hành động mua vào một loại tiền điện tử khi giá của nó đang ở mức cao nhất hoặc gần mức cao nhất. Người mua thực hiện hành động này do hy vọng giá sẽ tiếp tục tăng lên, tuy nhiên, thường thì giá sẽ giảm sau đó, dẫn đến việc họ mất tiền.

  • FOMO (Fear of Missing Out): FOMO là viết tắt của "Fear of Missing Out" (Nỗi Sợ Bỏ Lỡ). Đây là một tâm trạng phổ biến trong thị trường tiền điện tử, mô tả nỗi lo lắng và áp lực từ việc bỏ lỡ cơ hội đầu tư hoặc lợi nhuận khi thị trường tăng giá. Người tham gia thị trường có thể cảm thấy FOMO khi thấy giá của một tài sản tăng mạnh và lo ngại rằng họ sẽ bỏ lỡ cơ hội kiếm lợi nhuận. Điều này có thể dẫn đến quyết định đầu tư không cân nhắc hoặc mua vào ở mức giá cao hơn.

8. FAQs

Người mới nên bắt đầu tiền điện tử như nào?

Đối với người mới bắt đầu tiền điện tử, dưới đây là một số bước và lời khuyên cơ bản để bắt đầu:

Nắm vững kiến thức cơ bản: Trước khi bắt đầu đầu tư, hãy dành thời gian để hiểu về tiền điện tử và công nghệ blockchain. Đọc sách, tham gia vào các diễn đàn trực tuyến, và tìm kiếm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy để hiểu rõ hơn về thị trường này.

Xác định mục tiêu đầu tư: Xác định mục tiêu và chiến lược đầu tư của bạn. Bạn đang muốn đầu tư để tạo ra lợi nhuận ngắn hạn hay dài hạn? Bạn muốn đầu tư vào loại tiền điện tử nào và vì sao?

Nghiên cứu dự án: Trước khi đầu tư vào một dự án tiền điện tử, hãy nghiên cứu cẩn thận về nó. Đọc về dự án, xem xét về mục tiêu, sản phẩm, đội ngũ phát triển và cộng đồng cũng như tiềm năng tăng trưởng của dự án đó.

Điều chỉnh danh mục đầu tư: Dựa trên mục tiêu và chiến lược đầu tư của bạn, hãy xây dựng một danh mục đầu tư phù hợp. Đa dạng hóa danh mục để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận.

Bắt đầu với số tiền nhỏ: Đầu tư số tiền bạn có thể mất, đặc biệt là khi bạn mới bắt đầu. Không nên đầu tư số tiền lớn hơn so với khả năng tài chính của bạn.

Sử dụng các sàn giao dịch uy tín: Khi mua bán tiền điện tử, hãy sử dụng các sàn giao dịch uy tín và đảm bảo rằng bạn hiểu rõ về các loại lệ phí và biểu đồ giá.

Tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia: Nếu cần, bạn có thể tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia hoặc các nhà đầu tư có kinh nghiệm trong lĩnh vực tiền điện tử.

Luôn cập nhật thông tin và học hỏi: Thị trường tiền điện tử luôn thay đổi và phát triển. Hãy luôn cập nhật thông tin và tiếp tục học hỏi để cải thiện kiến thức và chiến lược đầu tư của bạn.

9. Kết luận 

Việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ crypto phổ biến là một phần quan trọng của việc tham gia vào thị trường tiền điện tử. Bằng cách nắm vững những thuật ngữ này, nhà đầu tư có thể tăng khả năng hiểu và đưa ra quyết định đầu tư thông minh, đồng thời tránh được những rủi ro không mong muốn. Đừng ngần ngại dành thời gian để học và làm chủ các thuật ngữ này, bởi chúng sẽ là công cụ hữu ích giúp bạn tiến xa hơn trong hành trình đầu tư tiền điện tử.

Đọc thêm:

Disclaimer: Bài viết mang mục đích cung cấp thông tin, không phải lời khuyên tài chính. Tham gia nhóm chat Bigcoinchat để cập nhật thông tin mới nhất về thị trường.

Thảo luận thêm tại

Facebook:https://www.facebook.com/groups/bigcoincommunity

Telegram: https://t.me/Bigcoinnews

Twitter: https://twitter.com/BigcoinVN 

Duyên Trần

Duyên Trần

Content Writter of Bigcoin Vietnam - The most reliable gateway to Vietnamese market

0 / 5 (0Bình chọn)

Bài viết liên quan