Bedrock là gì? Tất tần tật về bản cập nhật mới nhất của Optimism

ByDuyên Trần19/03/2024
Trong không gian phức tạp của các nền tảng blockchain, Bedrock là một bước tiến đột phá quan trọng của Optimism. Đây không chỉ là một bản cập nhật thông thường, mà là một bản nâng cấp đầy quan trọng, đưa ra những thay đổi quyết định và mở ra nhiều cơ hội mới. Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá mọi điều cần biết về Bedrock - từ mục tiêu đến ưu điểm và thách thức mà nó mang lại cho hệ sinh thái của Optimism.   
Bedrock là gì?
Bedrock là gì?

1. Bedrock là gì?

Bedrock là một bản nâng cấp quan trọng của Optimism ra mắt vào đầu năm 2022 và trải qua quá trình thử nghiệm thành công trên mạng Optimism Goerli Testnet từ đầu năm 2023. 

Mục tiêu chính của Bedrock là tối ưu hóa hệ thống thông qua việc mô-đun hóa, giảm thiểu chi phí vận hành và tăng cường hiệu suất toàn diện của Optimism.

2. Những tính năng của bản cập nhật Bedrock

Mô hình modular blockchain 

Bedrock nổi bật với việc mô-đun hóa mạng lưới, mang lại sự linh hoạt cho Optimism. Bằng cách tách cấu trúc của Optimism thành các mô-đun, nó tạo ra khả năng tùy chỉnh cao, cho phép điều chỉnh từng mô-đun theo các mục đích cụ thể, thay thế các thành phần độc lập và thêm tính năng mới một cách đơn giản hơn trong OP Stack.

Những tính năng của bản cập nhật Bedrock
Những tính năng của bản cập nhật Bedrock

Sau khi hoàn tất quá trình mô-đun hóa từ Bedrock, Optimism trở nên dễ dàng thích ứng với các nâng cấp từ Ethereum và tạo điều kiện cho việc triển khai những cải tiến phức tạp cho mạng lưới trong tương lai.

Tái sử dụng code

Từ khi bắt đầu quá trình phát triển bản nâng cấp Bedrock, giảm thiểu lượng mã nguồn trong OP Stack đã trở thành ưu tiên hàng đầu đối với đội ngũ kỹ sư OP Labs. Vì chi phí lưu trữ và duy trì mỗi dòng mã đều đáng kể, tuy nhiên, việc này cũng đi kèm với nguy cơ gây ra các lỗi phần mềm trong hệ thống. Do đó, việc giảm thiểu số lượng mã là quan trọng để đảm bảo tính ổn định.

OP Labs đã đặt ra mục tiêu giảm thiểu bằng cách tái sử dụng mã từ Ethereum. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí mà còn đảm bảo tính bảo mật, đồng thời làm cho Optimism đạt đến mức độ tương đương với Ethereum (Ethereum Equivalence) một cách cao.

Ví dụ cụ thể bao gồm việc chỉnh sửa tối thiểu ở lớp thực thi của máy khách (execution clients) và sử dụng các EVM contract thay vì sử dụng mã nguồn từ máy khách.

Tăng tính tương đồng với Ethereum 

Để đạt được sự tương thích gần 100% với Ethereum, việc giảm số lượng mã và tận dụng mã từ mạng chính là quan trọng. Điều này mang lại lợi ích lớn cho cộng đồng nhà phát triển, cho phép họ chuyển đổi từ Ethereum sang Optimism mà không cần phải nắm bắt nhiều điều chỉnh mã mới.

Việc kế thừa các cải tiến từ Layer 1 giúp nhà phát triển trên Optimism Protocol giữ được sự ổn định và giảm đáng kể công việc nâng cấp. Điều này cũng giảm áp lực cho nhóm kỹ thuật OP Labs và tạo điều kiện cho một quá trình xây dựng hợp tác với cộng đồng mạng lưới.

Việc chỉnh sửa tối thiểu ở mức độ các ứng dụng khách thực thi giúp giao thức dễ dàng cập nhật các thay đổi từ Ethereum Mainnet khi chúng được triển khai. Điều này cũng tạo ra khả năng hỗ trợ đối với cả Ethereum và Optimism từ các kỹ sư của OP Labs, không có rào cản giữa Layer 1 và Layer 2.

3. Ưu và nhược điểm của Bedrock

Ưu và nhược điểm của Bedrock
Ưu và nhược điểm của Bedrock

3.1. Ưu điểm

Bedrock đưa vào nhiều cải tiến quan trọng nhằm tối ưu hóa mạng lưới, mang lại nhiều ưu điểm quan trọng cho hệ sinh thái của Optimism:

  • Giảm thiểu phí giao dịch: Bedrock hướng đến việc giảm thiểu phí giao dịch thông qua việc nén dữ liệu. Đồng thời, nó loại bỏ phí gas liên quan đến thực thi EVM khi gửi dữ liệu đến Layer 1, giảm thêm 10% phí so với trước.

  • Rút ngắn thời gian gửi tài sản: Dự kiến thời gian gửi tài sản sẽ giảm từ 10 phút xuống còn 3 phút, tăng tính hiệu quả của quá trình này.

  • Cải thiện mô đun: Bedrock cho phép sử dụng fault-proof hoặc validity proof (như zk-SNARK) để xác minh giao dịch, tăng tính an toàn và minh bạch trong quá trình xử lý giao dịch.

  • Tăng hiệu suất Node: Bằng cách thực thi nhiều giao dịch trong một "block" rollup duy nhất thay vì mỗi giao dịch một block, Bedrock giúp giảm chi phí cập nhật cây Merkle, giảm tải bộ nhớ và chi phí lưu trữ, đồng thời tăng hiệu suất của các node.

  • Trở thành mạng lưới tương đồng với Ethereum: Bedrock không chỉ loại bỏ một số tính năng từ phiên bản trước để tăng tính tương đồng với Ethereum, mà còn hỗ trợ EIP 1559 và những cập nhật sắp tới của Ethereum. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho nhà phát triển dự án hoạt động trên mạng lưới, góp phần vào sự phát triển và tích hợp của hệ sinh thái.

3.2. Nhược điểm

Mặc dù Bedrock mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng cần lưu ý đến một số điểm quan trọng:

  • Phụ thuộc vào Ethereum: Sự tương đồng với Ethereum có lợi thế về việc thừa hưởng những ưu điểm, nhưng cũng đồng nghĩa với việc phải đối mặt với các rủi ro không lường trước được. Việc Optimism là một phiên bản tương đồng với Ethereum cũng có thể làm nó trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công mạng lưới.

Nhược điểm của Bedrock là phụ thuộc vào Ethereum
Nhược điểm của Bedrock là phụ thuộc vào Ethereum
  • Khả năng phát triển và sự cạnh tranh: Trong một thị trường đầy đủ các giải pháp Layer 2, Bedrock cần giải quyết các vấn đề của Optimism để có thể cạnh tranh hiệu quả và thu hút sự chú ý trong ngữ cảnh cạnh tranh mạnh mẽ.

  • Duy trì mạng lưới sau Bedrock: Mặc dù Bedrock mang lại nhiều kỳ vọng, nhưng việc duy trì mạng lưới để hoạt động ổn định là một thách thức cần được chú ý và giải quyết. Các biện pháp duy trì và cập nhật là quan trọng để đảm bảo sự bền vững của mạng lưới sau Bedrock.

Tuy Bedrock của Optimism đem lại nhiều cải tiến quan trọng, nhưng đánh giá và xem xét cẩn thận vẫn là quan trọng để hiểu rõ về các yếu điểm và thách thức có thể xuất hiện.

4. Sự kết nối giữa Ethereum & Optimism

Sự kết nối giữa Ethereum & Optimism
Sự kết nối giữa Ethereum & Optimism

Không chỉ Optimism, mà cả Ethereum cũng đang chủ động thực hiện những cập nhật quan trọng để hỗ trợ tốt hơn cho Optimism và toàn bộ các Layer 2 xây dựng theo công nghệ Rollup. Hai EIP (Ethereum Improvement Proposals) tiêu biểu trong việc này là EIP 4488 và EIP 4844.

  • EIP 4488: Được thiết kế để tối ưu hóa kích thước block và giảm phí giao dịch cho các Layer 2. Khi kết hợp với Bedrock, EIP 4488 hứa hẹn mang lại một sự giảm đáng kể về chi phí giao dịch trên nền tảng Optimism. Điều này có ý nghĩa lớn đối với người dùng và nhà phát triển, giúp tăng cường tính hiệu quả và thuận lợi trong việc sử dụng mạng lưới.

  • EIP 4844 (Proto Danksharding): Đây là một bước quan trọng khác trong hành trình tối ưu hóa chi phí giao dịch. Khi tích hợp với Bedrock, EIP 4844 có thể dẫn đến việc giảm phí giao dịch trên Optimism xuống mức $0.05/giao dịch, một con số mà Vitalik Buterin đã đề xuất là phù hợp cho các Layer 2. Điều này tạo điều kiện thuận lợi để người dùng và nhà phát triển chuyển đổi sang sử dụng các dịch vụ trên nền tảng.

Những nỗ lực này không chỉ làm tăng cường sức mạnh cho Optimism, mà còn chứng tỏ cam kết của Ethereum trong việc phát triển một hệ sinh thái blockchain ngày càng mạnh mẽ và có khả năng mở rộng.

5. Kết luận

Với những cải tiến đáng kể và cam kết mạnh mẽ từ cộng đồng, Bedrock mở ra một chương mới đầy triển vọng cho sự phát triển và tích hợp của Optimism. Chúng ta đang chứng kiến sự hình thành của một hệ sinh thái blockchain mạnh mẽ, nơi những đổi mới như Bedrock có thể định hình tương lai của công nghệ blockchain.

Đọc thêm:

Disclaimer: Bài viết mang mục đích cung cấp thông tin, không phải lời khuyên tài chính. Tham gia nhóm chat Bigcoinchat để cập nhật thông tin mới nhất về thị trường.

Thảo luận thêm tại

Facebook:https://www.facebook.com/groups/bigcoincommunity

Telegram: https://t.me/Bigcoinnews

Twitter: https://twitter.com/BigcoinVN 

Duyên Trần

Duyên Trần

Content Writter of Bigcoin Vietnam - The most reliable gateway to Vietnamese market

5 / 5 (1Bình chọn)

Bài viết liên quan