1. Meson Finance là gì?
Meson là cầu nối cross-chain dành cho stablecoin hỗ trợ chuyển đổi token giữa các blockchain Layer 1 và Layer 2.
Meson đã tích hợp với các mạng lưới bao gồm:
- Blockchain Layer 1: Ethereum, BNB Chain, Tron, Avalanche, Polygon, Fantom, Aurora (NEAR), Cronos (Cosmos), Conflux eSpace, Moonbeam (Polkadot), Moonriver (Kusama), Aptos và EOS
- Blockchain Layer 2: Arbitrum, Optimism và zkSync.
Meson sẽ tiếp tục mở rộng mạng lưới hỗ trợ nhiều L2 rollups và các chain non-EVM như Sui, Algorand hay Solana trong tương lai.
2. Đặc điểm nổi bật
- Tốc độ cao: Giao dịch swap trên Meson thường mất 1-2 phút.
- Chi phí thấp: Meson ứng dụng thiết kế meta transactions cho phép người dùng thực hiện giao dịch mà không cần trả gas fee và giao dịch được thực hiện mà không cần native token.
- Chuyển đổi trực tiếp: Meson không ứng dụng cơ chế “wrapped token” mà thay vào đó Meson sẽ chuyển đổi trực tiếp stablecoin trên nền tảng. Ví dụ USDT ↔ USDC.
- Bảo mật: Meson sử dụng công nghệ Atomic Swap, phương pháp sử dụng hợp đồng thông minh để trao đổi tiền điện tử mà không cần dựa vào bên thứ ba. Điều này tránh được rủi ro bảo mật đến từ bên trung gian khi thực hiện giao dịch.
- Tính linh hoạt: Có thể gửi tới địa chỉ ví nhận khác nhau.
3. Sản phẩm
3.1. Swap (Hoán đổi)
Tính năng Swap cho phép người dùng có thể chuyển đổi trực tiếp stablecoins giữa các blockchains khác nhau.
3.2. Liquidity Pool (Pool thanh khoản)
Các nhà cung cấp thanh khoản sẽ nhận được lợi nhuận APY khi tham gia cung cấp thanh khoản trên Meson.
Mô hình cung cấp thanh khoản trên Meson hoạt động theo cơ chế cung cấp thanh khoản 1 chiều, mỗi LP sẽ quản lý và vận hành 1 pool thanh khoản độc lập với cơ chế như sau:
- LP sẽ chọn phương pháp lock stablecoin khi tham gia cung cấp thanh khoản. Đổi lại, họ sẽ được nhận PoD token như 1 chứng chỉ ghi nhận lượng tiền được gửi vào pool theo tỷ lệ 1:1
- LP có thể rút thanh khoản bằng cách swap PoD thành stablecoin trên nền tảng của Meson
- Những PoD holders sẽ được chia sẻ lợi nhuận đến từ giao thức.
Ưu điểm của cơ chế thanh khoản 1 chiều này đó là giảm thiểu rủi ro Impermanent Loss cho các LP và tăng tính an toàn hơn cho pool thanh khoản.
3.3. Explorer (Trình khám phá)
Meson Explorer là nơi thống kê toàn bộ các giao dịch diễn ra trên nền tảng.
4. Cơ chế hoạt động
Khi người dùng thực hiện 1 giao dịch swap trên Meson App thì giao dịch sẽ được thực hiện như sau:
- User A: đóng vai trò là người gửi tiền và khởi tạo giao dịch.
- User B: đóng vai trò là người nhận stablecoin. Lưu ý, User B có thể không cùng địa chỉ ví nhận với User A tuy nhiên User B không thể trên cùng 1 mạng lưới giống User A.
- Relayer: Relayer đóng vai trò là dịch vụ tiếp nhận và tổng hợp thông tin giao dịch nằm bên dưới lớp transaction của giao thức Meson. Các giao dịch diễn ra trên Meson sẽ được Relayer gửi tới các LP và giúp LP tham gia giao dịch để hoàn tất giao dịch.
- Liquidity Provider (LP): LP là nhà cung cấp thanh khoản trên Meson. Đằng sau mỗi lần swap trên Meson, các LP trên chuỗi đích sẽ gửi fund tới người nhận sau khi các LP trên chuỗi gốc hoàn thiện chuyển đổi stablecoin với người khởi tạo. Các LP trên Meson sẽ được chia doanh thu, đầu tư nếu họ có thể duy trì bảo mật và thanh khoản cho LP.
5. Phí giao dịch
- Phí dịch vụ: phí dịch vụ là khoản phí người dùng phải trả cho Meson protocol, cố định 0.5%. Hiện tại, Meson đang có chương trình miễn phí sử dụng phí nền tảng cho người đăng ký tham gia.
- Phí LP: phí mà các LP thu để sử dụng cho việc chuyển đổi token và phí gas. Chi phí này có thể thay đổi và tùy thuộc vào điều kiện của thị trường.
Tất cả các khoản phí này đều được khấu trừ nên chuỗi đích nên người dùng sau khi thực hiện giao dịch sẽ được hoàn lại 1 số stablecoins hoặc ETH trên chuỗi đích.
6. Thành viên team
Updating…
7. Nhà đầu tư và đối tác
7.1. Nhà đầu tư
Meson Finance đã huy động được vòng tài trợ 4 triệu USD dẫn đầu bởi GSRV cùng một số quỹ đầu tư khác như BAI Capital, Plug and Play, Mirana Ventures, M77 Ventures, SNZ Capital, A&T Fund và Smarti Labs.
7.2. Đối tác
Đối tác chủ yếu của Meson Finance bao gồm Infrastructure, Wallet và một số dự án Web3 khác. Cụ thể:
- Infrastructure: Algorand, Aptos, Harmony, Arbitrum,…
- Wallet: Alpha Wallet, Metamask, Coinbase, Trust Wallet, Pontem,…
- Các dự án khác: Li.Fi, Gravity Bridge, Link3,…
8. Tokenomics
Meson Finance hiện tại chưa công bố tokenomics.
9. Hướng dẫn cung cấp thanh khoản trên Meson
Meson đang triển khai chương trình Liquidity Provider(LP) Program để khuyến khích LP tham gia nhằm nâng cao hiệu quả swap. Trong chương trình này chỉ giới hạn allocation cho 500,000$ từ những người đăng ký.
Dưới đây là bài viết hướng dẫn các bạn cách add liquidity trên Meson
- Bước 1: Tạo ticket trên Meson Discord và thực hiện quy trình xác minh (địa chỉ ví, email, thành phố, lượng token lock) sau đó nộp vào form.
- Bước 2: Sau khi đơn đăng ký được chấp thuận, kết nối địa chỉ ví vào Meson để bắt đầu.
- Bước 3: Chọn mạng lưới muốn add thanh khoản, ví dụ trong bài là chọn mạng “Conflux eSpace” và chọn “PoD” làm đích đến rồi bắt đầu swap USDC ↔ PoD.
- Bước 4: Chọn “Lock” ở góc phải màn hình để lock token PoD.
- Bước 5: Sau khi khóa PoD, LP sẽ nhận được lợi nhuận từ nền tảng dựa trên số vốn được cung cấp ban đầu.
10. Lộ trình phát triển
Q1
- Ra mắt tài liệu về Meson và whitepaper
- Tiến hành audit lần thứ 2
- Ra mắt chung Meson
Q2
- Phát hành bộ code về Meson
- Ra mắt Meson’s Tokenomics Whitepaper
- Triển khai thêm các stablecoin khác cùng các EVM-Compatible chain kết nối
- Phát hành dịch vụ next-gen LP
Q3
- Tiến hành audit lần 3
- Kết nối với một số chain non-EVM khác
- Ra mắt dịch vụ cập nhật giá giao dịch phi tập trung
11. Thông tin dự án
- Website: https://meson.fi/vi/home
- Twitter: https://twitter.com/mesonfi
12. Kết luận
Meson Finance là một dự án mới khởi chạy từ đầu năm nay tuy nhiên đã mang lại những thành tích đáng nể trong mảng cross-chain bridge. Nền tảng này đã đạt được hơn 2 tỷ USD khối lượng giao dịch và tập trung vào stablecoin swap để làm nổi bật điểm mạnh của mình. Tuy nhiên trong thời gian tới cần tiếp tục quan sát thông tin về các hoạt động mở rộng của dự án cũng như thông tin về kế hoạch ra mắt token trong tương lai.
Đọc thêm:
LI.FI Protocol là gì? Tổng quan về giải pháp tổng hợp cross-chain bridge
Hop Protocol là gì? Cầu nối cross-chain bridge cho Layer 2
Celer Network (CELR) là gì? Tổng quan về cross-chain bridge trên Binance Launchpad