1. Tìm hiểu chung
1.1. Public Key là gì?
Public Key (Khóa công khai) là một dãy số hoặc chữ cái đặc biệt mà bạn có thể tưởng tượng như một “địa chỉ” cho tiền điện tử của bạn.
Public Key thường được sử dụng như một địa chỉ ví (wallet address), mã hóa dữ liệu để gửi đi và xác minh chữ ký số.
1.2. Private Key là gì?
Private Key (Khóa riêng tư) là một chuỗi ký tự đặc biệt, giống như một mật khẩu riêng tư, được sử dụng trong thị trường tiền điện tử để ký các giao dịch và xác thực việc truy cập vào tài khoản, để bảo vệ và kiểm soát tài sản kỹ thuật số của bạn.
Ví dụ: Khi bạn tạo tài khoản ví Metamask, bạn sẽ nhận được một Public Key (Địa chỉ ví) và Private Key (Khóa riêng tư).
-
Public Key (Địa chỉ ví): 0x89384Dn738Bcd892…
-
Private Key (Khóa riêng tư): 968932F8H79CE…
2. Nguồn gốc ra đời
Khái niệm về Public Key và Private Key xuất phát từ lĩnh vực của mật mã học, một lĩnh vực quan trọng trong khoa học máy tính và bảo mật thông tin.
Nguyên tắc này được phát triển vào những năm 1970 bởi nhiều nhà nghiên cứu khác nhau, nhưng một trong những cơ sở quan trọng cho việc phát triển public key và private key là thuật toán mã hóa khóa công khai RSA (Rivest-Shamir-Adleman) được công bố vào năm 1977 bởi Ron Rivest, Adi Shamir và Leonard Adleman.
Thuật toán RSA là một phần quan trọng của Public Key Cryptography (Mã hóa khóa công khai - CKP), nó cho phép người dùng tạo ra một cặp khóa gồm public key và private key.
Public key có thể được chia sẻ một cách công khai và được sử dụng để mã hóa dữ liệu, trong khi Private key chỉ người sở hữu biết và được sử dụng để giải mã dữ liệu đã được mã hóa bằng public key tương ứng.
3. Public Key hoạt động như thế nào?
Public Key có thể được sử dụng trong hai tình huống chính: để xác định và để bảo mật thông tin.
- Người Gửi và Người Nhận: Hãy tưởng tượng bạn là người gửi thông tin và bạn biết Public Key của người nhận - đây chính là địa chỉ ví của họ.
- Bước Mã Hóa: Để bắt đầu, bạn sử dụng Public Key của người nhận để mã hóa thông tin của mình. Điều này giống như việc đặt một bức thư vào một hộp khóa chắc chắn mà chỉ người nhận có thể mở được.
- Gửi Thông Tin: Bây giờ, bạn gửi thông tin đã được mã hóa đến người nhận. Dù ai cũng có thể nhìn thấy thông tin, nhưng chỉ có người nhận mới có khóa đúng để mở hộp.
- Người Nhận Giải Mã: Khi người nhận nhận được thông tin, họ sử dụng Private Key của mình để giải mã nó. Private Key này chỉ thuộc về họ, giống như chìa khóa riêng tư để mở hộp.
Tóm lại, Public Key được sử dụng để mã hóa thông tin trước khi gửi và người nhận sử dụng Private Key để giải mã.
Trong blockchain, khi người dùng muốn nhận tiền từ người khác trong blockchain, người dùng cần cung cấp cho họ địa chỉ ví của mình.
Ví dụ: Người dùng sử dụng ví Metamask để giao dịch, người dùng sẽ cung cấp Public Key (Địa chỉ ví) cho người gửi để nhận 100 USDT. Khi người gửi đã gửi 100 USDT đến địa chỉ ví của người dùng. Người dùng sử dụng Private key để đăng nhập vào ví và sử dụng 100 USDT đó.
Lưu ý: Người dùng có thể tự do chia sẻ Public Key, nhưng phải bảo mật Private Key không chia sẻ cho bất cứ ai. Bất kỳ ai có được Private key của bạn, họ sẽ lấy được quyền truy cập tài sản và giao dịch hết tài sản của bạn đi!
4. Cách phân biệt Public Key và Private Key
Public Key và Private Key là hai phần trong cặp khóa của hệ thống mã hóa khóa công khai. Dưới đây là bảng phân biệt Public Key với Private Key:
Public Key | Private Key | |
---|---|---|
Mục đích | Là địa chỉ ví dùng để nhận tiền điện tử. | Dùng để ký các giao dịch và xác thực việc truy cập vào tài khoản. |
Tính công khai | Chia sẻ được với bất kỳ ai | Không chia sẻ với ai |
Khôi phục key | Có thể lấy lại public key từ private key | Không thể khôi phục khi mất private key |
Rủi ro khi lộ key | Không | Ảnh hướng đến tài sản |
Phiên bản rút gọn | Có (Address) | Không |
5. Kết luận
Public Key và Private Key là 2 thuật ngữ phổ biến trong giới crypto, việc lưu trữ bảo quản key rất quan trọng để tránh mất tài khoản. Luôn giữ mật khẩu và private key riêng tư để ngăn người khác truy cập trái phép vào tài khoản hoặc thông tin của bạn.
Đọc thêm: