1. Private Key là gì?
Private Key (Khóa riêng tư) là một loạt các ký tự số hoặc ký tự ngẫu nhiên được tạo ra ngẫu nhiên và được giữ bí mật.
Ví dụ: Khi bạn tạo một tài khoản mới trong Metamask, nó sẽ tự động tạo cặp khóa: Public Key và Private Key.
Public Key được sử dụng để nhận tiền và là một địa chỉ duy nhất của tài khoản Metamask, trong khi Private Key là một chuỗi ký tự bí mật, chỉ người sở hữu biết, và nó dùng để ký các giao dịch và xác thực việc truy cập vào tài khoản.
Khi bạn tạo một tài khoản mới trong Metamask, nó sẽ cung cấp cho bạn Public Key (địa chỉ ví) và yêu cầu bạn sao lưu Private Key. Private Key thường là một chuỗi dài gồm các ký tự số và chữ cái, ví dụ:
- Public Key (địa chỉ ví): 0xAbCdEf1234567890...
- Private Key (khóa riêng tư): 9a3e1a3c1f1b3d...
Khi bạn gửi một giao dịch từ Metamask hoặc thực hiện các hoạt động trên mạng Ethereum, Metamask sẽ yêu cầu bạn nhập Private Key để xác thực giao dịch hoặc chứng thực việc truy cập vào tài khoản.
Bạn cần giữ Private Key một cách an toàn và không chia sẻ nó với bất kỳ ai. Bất kỳ ai có được Private Key của bạn có thể lấy được quyền truy cập hoàn toàn vào tài khoản Metamask và có thể thực hiện các giao dịch trong đó mà không cần sự cho phép của bạn.
2. Passphrase là gì?
Passphrase là một chuỗi ký tự, bao gồm chữ cái, số và ký tự đặc biệt, được sử dụng để bảo vệ khóa riêng tư hoặc một tài khoản mã hóa khác.
Khác với mật khẩu thông thường, passphrase thường là một chuỗi dài hơn và bao gồm cả câu hoặc cụm từ. Sự kết hợp của các ký tự này tạo ra một mật khẩu mạnh hơn và khó bị đoán.
Ví dụ: Trong Metamask, Passphrase (còn được gọi là Seed Phrase hoặc Recovery Phrase) là một chuỗi các từ ngẫu nhiên được tạo ra để bảo vệ và phục hồi tài khoản Ethereum của bạn. Passphrase chủ yếu được sử dụng để khôi phục lại tài khoản của bạn trong trường hợp bạn quên mật khẩu hoặc muốn cài đặt lại Metamask trên một thiết bị mới.
Khi bạn tạo tài khoản mới trên Metamask, nó sẽ hiển thị một Passphrase gồm 12 hoặc 24 từ ngẫu nhiên.
Ví dụ: Passphrase: apple banana cat dog elephant...
Nếu bạn đang sử dụng Metamask trên một máy tính và bạn muốn cài đặt lại Metamask trên một thiết bị di động mới, bạn sẽ cần sử dụng Passphrase để khôi phục lại tài khoản của mình trên thiết bị di động mới đó.
Vậy, bây giờ bạn đã hiểu Passphrase là gì rồi chứ?
3. So sánh điểm giống và khác nhau giữa Private Key và Passphrase
Private key và passphrase đều là những yếu tố cốt lõi trong việc bảo mật tài sản tiền mã hóa, đóng vai trò như “chìa khóa” giúp người dùng truy cập, quản lý và khôi phục ví trong trường hợp mất quyền kiểm soát hoặc thay đổi thiết bị lưu trữ. Cả hai đều sở hữu mức độ bảo mật cao nhờ vào tính phức tạp và độ dài vượt trội, khó bị phá vỡ bởi các cuộc tấn công phổ biến như dictionary attack (dựa trên cơ sở dữ liệu mật khẩu thông dụng) hay brute force attack (thử đoán liên tục). Điều này giúp người dùng yên tâm hơn so với việc sử dụng mật khẩu truyền thống. Ngoài ra, với sự ngẫu nhiên và độc nhất trong cách tạo ra, cả private key và passphrase gần như không thể bị bẻ khóa trong thời gian ngắn, mang lại lớp bảo vệ tối ưu cho tài sản số.
Mặc dù có vai trò tương đồng, private key và passphrase lại khác nhau ở nhiều khía cạnh:
Tiêu chí | Private Key | Passphrase |
Định dạng | Chuỗi ký tự và số ngẫu nhiên, khó nhớ. | Tập hợp từ/cụm từ (thường 12–24 từ), dễ nhớ hơn. |
Khả năng ghi nhớ | Khó ghi nhớ và thường cần lưu trữ ở nơi an toàn. | Dễ ghi nhớ hơn do có dạng các từ ngữ thông dụng. |
Ứng dụng | Phục vụ khôi phục ví đơn chuỗi (Ethereum, Solana, v.v.). | Khôi phục ví đa chuỗi, tích hợp nhiều ví đơn chuỗi bên trong. |
Vai trò | Chìa khóa của từng ví cụ thể (giống chìa từng phòng trong nhà). | Chìa khóa chính, kiểm soát toàn bộ ví (giống chìa khóa mở cửa chính của ngôi nhà). |
Tính năng bổ sung | Không chứa nhiều private key bên trong. | Có thể chứa nhiều private key, cho phép quản lý nhiều ví trong một cụm duy nhất. |
4. Cách bảo mật Private Key và Passphrase an toàn
Bảo vệ Private Key và Passphrase là một bước quan trọng để đảm bảo an toàn thông tin và tránh rủi ro mất mát dữ liệu, việc bảo vệ chúng trở nên vô cùng quan trọng để đảm bảo chỉ có người được ủy quyền mới có thể truy cập và sử dụng thông tin quan trọng của bạn.
Dưới đây là một số bước để bảo vệ Private Key và Passphrase một cách hiệu quả:
4.1. Sử dụng Mật khẩu mạnh (Strong Passwords):
Passphrase và Private Key nên được bảo vệ bằng mật khẩu mạnh chứa ít nhất 12 ký tự, bao gồm cả chữ cái (in hoa và in thường), số và ký tự đặc biệt. Tránh sử dụng các mật khẩu dễ đoán như "123456" hay "password", và không nên sử dụng thông tin cá nhân như tên, ngày sinh, hay tên đăng nhập trong mật khẩu.
4.2. Giữ Private Key và Passphrase riêng biệt:
Không bao giờ lưu trữ Private Key và Passphrase cùng một nơi. Giữ chúng hoàn toàn riêng biệt và lưu trữ mỗi phần một cách an toàn.
4.3. Không chia sẻ mật khẩu và khóa riêng tư:
Passphrase và Private Key là thông tin bí mật và không nên bao giờ được chia sẻ với bất kỳ ai. Luôn giữ mật khẩu và khóa riêng tư riêng tư để ngăn người khác truy cập trái phép vào tài khoản hoặc thông tin của bạn.
4.4. Sử dụng phần mềm mã hóa:
Nếu bạn lưu trữ Private Key và Passphrase trong thiết bị di động hoặc máy tính, hãy sử dụng phần mềm mã hóa để bảo vệ chúng. Mã hóa dữ liệu sẽ giúp ngăn chặn người lạ tiếp cận dữ liệu của bạn, ngay cả khi thiết bị của bạn bị đánh cắp.
5. Account Abstraction vào giúp người dùng không cần lưu trữ Private Key
Do việc lưu trữ private key quá rủi ro và tiềm ẩn nhiều nguy cơ đánh mất tài khoản, các nhà phát triển nhận thấy điều này cần có một giải pháp. Account Abstraction đã xuất hiện với mục tiêu mang đến trải nghiệm “keyless”.
Cụ thể, người dùng không phải lưu trữ private key đầy rủi ro nữa, mà vẫn có thể bảo mật và truy cập ví không lưu ký của mình một cách dễ dàng.
6. Kết luận
Private Key và Passphrase là hai yếu tố cơ bản và quan trọng trong việc bảo mật tài khoản và thông tin cá nhân trong các hệ thống mã hóa dựa trên khóa công khai.
Việc bảo vệ Private Key và Passphrase là rất quan trọng và không thể coi thường. Việc lưu trữ, quản lý và sử dụng chúng một cách cẩn thận sẽ giúp ngăn chặn nguy cơ truy cập trái phép và mất mát tài sản.
Trên đây là toàn bộ thông tin về Passphrase, hy vọng qua bài viết này bạn đã hiểu được private key và passphrase là gì.
Đọc thêm: