theblock101

    Zero-Day Attack là gì? 6 cách bảo vệ tài sản khỏi Zero-day attack

    ByEden Nguyen12/05/2024
    Zero-Day attack, hay còn được gọi là "tấn công ngày không", là một trong những hình thức tấn công mạng nguy hiểm nhất mà bất kỳ tổ chức hoặc cá nhân nào cũng cần phải biết và chuẩn bị phòng tránh. Nhưng Zero-Day attack là gì và tại sao nó lại đáng sợ như vậy?

    1. Zero-Day Attack là Gì?

    Zero-Day Attack là gì?
    Zero-Day Attack là gì?

    Zero-Day Attack là một hình thức tấn công mạng mà kẻ tấn công tận dụng một lỗ hổng bảo mật trong phần mềm mà nhà sản xuất chưa biết hoặc chưa kịp vá. Điều này cho phép họ tấn công hệ thống mục tiêu mà không cần thông báo trước và tránh được bất kỳ biện pháp phòng ngự nào đã được thiết lập.

    Cụ thể, Zero-Day Attack khai thác các lỗ hổng bảo mật mà nhà phát triển phần mềm chưa biết hoặc chưa kịp vá bằng cách sử dụng mã độc hoặc các kỹ thuật khác để xâm nhập vào hệ thống mục tiêu. Các lỗ hổng này có thể tồn tại trong các phần mềm phổ biến như hệ điều hành, trình duyệt web, hoặc các ứng dụng phần mềm khác.

    Zero-Day Attack thường được sử dụng để lây nhiễm malware, đánh cắp dữ liệu quan trọng, hoặc tiến hành các cuộc tấn công mạng khác nhằm gây hại cho hệ thống và thông tin của người dùng. Đặc điểm nguy hiểm của loại tấn công này là không có biện pháp bảo vệ nào tồn tại trước khi tấn công xảy ra, do đó, người dùng thường phải phụ thuộc vào các biện pháp an ninh mạng chung và cập nhật hệ thống thường xuyên để giảm thiểu nguy cơ.

    2. Cách thức hoạt động của Zero-day Attack

    Zero-Day Attack hoạt động như thế nào?
    Zero-Day Attack hoạt động như thế nào?

    Cách thức hoạt động của Zero-Day Attack thường bắt đầu khi kẻ tấn công phát hiện ra một lỗ hổng bảo mật trong phần mềm hoặc hệ thống mà nhà sản xuất chưa biết. Sau đó, họ tận dụng lỗ hổng này để xâm nhập vào hệ thống mục tiêu và tiến hành các hoạt động không được phép, như lây nhiễm malware, đánh cắp dữ liệu, hoặc tiêu diệt hệ thống.

    Dưới đây là một số bước cụ thể mà kẻ tấn công thường sử dụng trong Zero-Day Attack:

    Phát hiện lỗ hổng

    Kẻ tấn công sẽ tiến hành nghiên cứu và phân tích phần mềm hoặc hệ thống để tìm ra các lỗ hổng bảo mật chưa biết. Điều này có thể là kết quả của việc kiểm thử an ninh mạng, đọc mã nguồn, hoặc sử dụng các công cụ tự động để quét và phát hiện lỗ hổng.

    Phát triển mã độc

    Khi đã xác định được lỗ hổng, kẻ tấn công sẽ phát triển mã độc hoặc các kỹ thuật tấn công nhằm tận dụng lỗ hổng đó. Mã độc này có thể là các chương trình malware, script hay payloads được thiết kế để tận dụng lỗ hổng và thực hiện các mục tiêu tấn công cụ thể.

    Triển khai tấn công

    Kẻ tấn công sẽ sử dụng mã độc đã phát triển để tiến hành tấn công vào hệ thống mục tiêu. Thông thường, họ sẽ sử dụng các phương tiện như email lừa đảo, trang web độc hại hoặc các kỹ thuật khai thác để lây lan mã độc và tiến hành tấn công.

    Nắm quyền kiểm soát

    Khi mã độc được triển khai thành công, kẻ tấn công sẽ có quyền kiểm soát hệ thống mục tiêu. Họ có thể sử dụng quyền này để lấy thông tin quan trọng, tiến hành tấn công phân tán, hoặc thực hiện các hoạt động khác nhằm gây hại cho hệ thống.

    Che đậy và lẩn tránh phát hiện

    Khi tấn công đã thành công, kẻ tấn công thường sẽ cố gắng che đậy các dấu vết và duẩn tránh bị phát hiện bằng cách thay đổi các cấu hình, xóa các log, hoặc sử dụng các kỹ thuật phân tán để giấu sự hiện diện của mình trên hệ thống. Điều này giúp họ duy trì quyền kiểm soát và tiếp tục thực hiện các hoạt động tấn công mà không bị phát hiện.

    3. Tại sao Zero-day Attack lại nguy hiểm?

    Zero-Day Attack có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp. Dưới đây là một số hậu quả chính khi bị tấn công Zero-Day:

    • Mất kiểm soát hệ thống: Kẻ tấn công có thể kiểm soát hệ thống mục tiêu mà không bị phát hiện. Điều này có thể dẫn đến việc lấy cắp thông tin nhạy cảm, thực hiện các hoạt động gián điệp, hoặc thậm chí là phá hủy dữ liệu quan trọng.
    • Rủi ro bảo mật liên tục: Nếu một lỗ hổng bảo mật không được khắc phục kịp thời, kẻ tấn công có thể sử dụng nó để tiến hành các cuộc tấn công khác hoặc duy trì quyền truy cập không hợp pháp vào hệ thống.
    • Thiệt hại tài chính: Các cuộc tấn công Zero-Day có thể dẫn đến mất mát tài chính lớn do việc phục hồi hệ thống, mất dữ liệu, và ảnh hưởng đến khả năng hoạt động kinh doanh của tổ chức.
    • Thiệt hại về uy tín của tổ chức: Một số cuộc tấn công Zero-Day có thể gây ra tổn thương về uy tín và hình ảnh của tổ chức khi thông tin cá nhân của khách hàng, thông tin kinh doanh hoặc dữ liệu quan trọng bị rò rỉ hoặc bị lợi dụng.
    • Ảnh hưởng đến dịch vụ và hiệu suất: Một số cuộc tấn công Zero-Day có thể làm gián đoạn dịch vụ, gây ra sự cố mạng và giảm hiệu suất hoạt động của hệ thống, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và khả năng cung cấp dịch vụ của tổ chức.

    4. Phân biệt Zero Day Attack, Exploit và Vulnerability

    Thuật ngữ Zero Day được đi kèm với một số thuật ngữ khác như Zero Day Vulnerability, Zero Day Exploit, và Zero Day Attack nhằm phân loại và mô tả các khía cạnh khác nhau của mối đe dọa bảo mật này. Dưới đây là giải thích chi tiết về sự khác nhau của từng thuật ngữ:

    • Zero Day Vulnerability (Lỗ hổng Zero Day): Đây là lỗ hổng bảo mật mà tin tặc phát hiện trước nhà phát triển. Vì chưa có bản vá, hệ thống dễ bị khai thác.
    • Zero Day Exploit (Khai thác Zero Day): Phương pháp mà tin tặc sử dụng để tấn công hệ thống qua lỗ hổng Zero Day, bao gồm mã độc hoặc phần mềm khai thác.
    • Zero Day Attack (Tấn công Zero Day): Là cuộc tấn công thực hiện qua việc khai thác Zero Day, nhằm đánh cắp dữ liệu hoặc phá hoại hệ thống. Tấn công này diễn ra trước khi lỗ hổng được khắc phục, làm tăng tính nguy hiểm. Cuộc tấn công Stuxnet vào năm 2010 là một ví dụ điển hình, gây ảnh hưởng lớn đến các hệ thống hạt nhân Iran thông qua lỗ hổng Windows. Để bảo vệ, các tổ chức cần liên tục cập nhật bản vá và tăng cường an ninh mạng.

    5. Một số vụ tấn công Zero Day trong crypto

    Một số vụ tấn công Zero Day trong crypto

    Một số vụ tấn công Zero Day trong crypto

    Trong lĩnh vực tiền mã hóa, các vụ tấn công Zero Day thường nhắm vào các sàn giao dịch, ví điện tử hoặc hợp đồng thông minh, nơi lỗ hổng bảo mật chưa được phát hiện và khắc phục. Dưới đây là một số vụ tấn công Zero Day đáng chú ý trong crypto:

    • Vụ tấn công Parity Wallet (2017): Một lỗ hổng Zero Day trong ví Parity Multi-Sig trên Ethereum đã dẫn đến việc khóa vĩnh viễn khoảng 150 triệu USD. Lỗ hổng này cho phép hacker khai thác chức năng “suicide” trong hợp đồng thông minh, làm cho các ví không thể tiếp tục truy cập vào số tiền đã lưu trữ. Sự việc này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm tra kỹ lưỡng hợp đồng thông minh trước khi triển khai.
    • Ronin Bridge Hack (2022): Ronin Network, cầu nối blockchain Axie Infinity, đã bị tấn công trong một vụ khai thác Zero Day dẫn đến mất mát hơn 600 triệu USD. Tin tặc đã khai thác lỗ hổng trong các node quản lý cầu nối giữa blockchain Ethereum và Ronin, từ đó kiểm soát giao dịch rút tiền từ ví của người dùng.
    • Vụ tấn công KuCoin (2020): Sàn giao dịch KuCoin bị hack với thiệt hại hơn 280 triệu USD. Một phần lý do của vụ việc là khai thác Zero Day trong một số hợp đồng thông minh và token ERC-20, nơi lỗ hổng chưa được phát hiện kịp thời.
    • BadgerDAO Hack (2021): BadgerDAO, nền tảng DeFi, đã bị tấn công qua một lỗ hổng Zero Day trong giao diện front-end của họ, dẫn đến mất mát hơn 120 triệu USD. Tin tặc đã khai thác lỗ hổng này để chiếm quyền kiểm soát và chuyển tài sản của người dùng mà không bị phát hiện ngay lập tức.
    • Poly Network Attack (2021): Vụ hack nổi tiếng nhắm vào Poly Network với số tiền bị đánh cắp lên đến 610 triệu USD. Hacker đã khai thác lỗ hổng Zero Day trong hợp đồng thông minh của giao thức, cụ thể là trong cách xử lý thông tin giữa các chuỗi blockchain khác nhau.

    Những vụ tấn công này cho thấy tầm quan trọng của việc liên tục giám sát và vá lỗ hổng bảo mật trong không gian crypto, nơi các công nghệ mới luôn tiềm ẩn nguy cơ bị khai thác.

    6. Cách phòng chống Zero-day Attack

    Cách phòng chống Zero-day Attack
    Cách phòng chống Zero-day Attack

    Phòng tránh Zero-Day Attack là một phần quan trọng của chiến lược bảo mật mạng của một tổ chức hoặc cá nhân. Dưới đây là một số biện pháp phòng tránh cụ thể:

    Cập nhật hệ thống thường xuyên

    Việc cập nhật phần mềm và hệ điều hành thường xuyên là một biện pháp quan trọng để giảm thiểu rủi ro từ các lỗ hổng bảo mật. Nhà sản xuất thường phát hành các bản vá lỗi để sửa các lỗ hổng bảo mật ngay khi chúng được phát hiện, do đó việc cập nhật hệ thống kịp thời là rất quan trọng.

    Sử dụng phần mềm bảo mật

    Sử dụng các giải pháp phần mềm bảo mật như antivirus, firewall, và các giải pháp phát hiện xâm nhập (IDS/IPS) có thể giúp ngăn chặn hoặc giảm thiểu nguy cơ từ các cuộc tấn công Zero-Day.

    Giáo dục nhân viên

    Đào tạo nhân viên về các biện pháp bảo mật cơ bản như không mở các tập tin hoặc email không rõ nguồn gốc, kiểm tra URL trước khi truy cập, và báo cáo bất kỳ hoạt động nghi ngờ nào có thể giúp ngăn chặn các cuộc tấn công.

    Sử dụng công cụ giám sát mạng

    Sử dụng các công cụ giám sát mạng để theo dõi hoạt động mạng và phát hiện các dấu hiệu của các cuộc tấn công Zero-Day. Các công cụ này có thể giúp phát hiện sớm và ngăn chặn các hoạt động bất thường trên mạng.

    Tạo lập kế hoạch phản ứng Incident

    Tạo lập kế hoạch phản ứng incident chi tiết và thực hiện các bài tập huấn luyện định kỳ để chuẩn bị cho việc ứng phó với các cuộc tấn công Zero-Day khi chúng xảy ra. Điều này giúp tổ chức hoạt động mạch lạc và hiệu quả khi phải đối mặt với tình huống khẩn cấp.

    Không truy cập những đường link lạ

    Tuyệt đối không click/cung cấp thông tin trong các đường link chưa được kiểm chứng legit hoặc giả mạo các sàn uy tín được gửi trên các nền tảng, thậm chí là email cá nhân. Đây là điều kiện tốt để thực hiện cuộc tán công Zero-Day.

    7. Kết luận

    Trong một thế giới kỹ thuật số ngày càng phát triển, việc hiểu và đối phó với các cuộc tấn công Zero-Day là vô cùng quan trọng. Mặc dù không thể loại trừ hoàn toàn nguy cơ này, nhưng việc thực hiện các biện pháp phòng tránh như cập nhật phần mềm định kỳ, sử dụng các giải pháp bảo mật phù hợp và tăng cường nhận thức về an ninh mạng có thể giúp giảm thiểu rủi ro.

    Hơn nữa, việc duy trì sự cảnh giác, đào tạo nhân viên về an ninh thông tin và thúc đẩy văn hóa an toàn thông tin trong tổ chức cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu ảnh hưởng của các cuộc tấn công Zero-Day. Chỉ khi chúng ta cùng nhau làm việc để tăng cường an ninh mạng, chúng ta mới có thể tạo ra một môi trường kỹ thuật số an toàn và đáng tin cậy hơn cho tất cả mọi người.

    Đọc thêm:

    Disclaimer: Bài viết mang mục đích cung cấp thông tin, không phải lời khuyên tài chính. Tham gia nhóm chat Bigcoinchat để cập nhật thông tin mới nhất về thị trường.

    Thảo luận thêm tại

    Facebook:https://www.facebook.com/groups/bigcoincommunity

    Telegram: https://t.me/Bigcoinnews

    Twitter: https://twitter.com/BigcoinVN 

    0 / 5 (0Bình chọn)

    Bài viết liên quan