DefiLlama là gì? Hướng dẫn sử dụng DefiLlama dành cho người mới

ByElly Nguyen16/11/2023
DefiLlama là trang web chuyên theo dõi và cung cấp thông tin về các dự án và giao thức DeFi, bao gồm thông tin về tổng giá trị bị khóa (TVL) trong các hợp đồng thông minh của các dự án, biểu đồ về sự phát triển của các dự án DeFi, số lượng người dùng,.. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng DefiLlama để theo dõi các dữ liệu trên như thế nào trong bài viết đưới đây.
DefiLlama là gì? Hướng dẫn sử dụng DefiLlama
DefiLlama là gì? Hướng dẫn sử dụng DefiLlama

1. DefiLlama là gì?

DefiLlama là website tổng hợp thông tin và dữ liệu liên quan đến DeFi trên các mạng lưới blockchain bao gồm Ethereum, Solana, Near, Avalanche, BSC, Arbitrum, Optimism,…

DefiLlama giúp người dùng có cái nhìn tổng quan về các hoạt động diễn ra xung quanh các ứng dụng phi tập trung được xây dựng trên các blockchain khác nhau và các hệ sinh thái. Thông qua DefiLlama, bức tranh về thị trường DeFi sẽ xuất hiện rõ ràng hơn trước người mới.

Đặc biệt, DefiLlama cung cấp thông tin về "Total Value Locked" (TVL) một yếu tố chủ chốt trong DeFi. TVL là một khoản tiền nhất định được gửi trên các blockchain dưới dạng LP token hoặc tài sản thế chấp. TVL sẽ giúp người dùng hiểu rõ về dòng tiền đang đổ về các hệ sinh thái và ứng dụng như thế nào để đưa ra các quyết định đầu tư đúng đắn.

Trang chủ của DefiLlama
Trang chủ của DefiLlama

Bên cạnh đó, DefiLlama cung cấp dữ liệu để theo dõi và phân tích một số yếu tố sau:

  • Ứng dụng phi tập trung (dApps)
  • Các mạng lưới blockchain
  • Oracles
  • Forks
  • Stablecoins
  • Bridges
  • Protocols
  • Airdrop
  • NFTs

2. Đặc điểm của DefiLlama

2.1. Ưu điểm

  • Các số liệu thống kê được tổng hợp trên trang chủ của DefiLlama và được cung cấp miễn phí.
  • Tổng hợp đầy đủ thông tin liên quan tới hoạt động của blockchain nói chung và các dApps nói riêng.
  • Có so sánh các chỉ số TVL và mức độ hoạt động thị trường DeFi của các blockchain.
  • Giao diện dễ nhìn và dễ sử dụng.

2.2. Nhược điểm

  • Một số thông tin cập nhật chậm và chưa chính xác (ví dụ như TVL hoặc khối lượng giao dịch).
  • Có khá nhiều thông số và thuật ngữ mới đòi hỏi người dùng phải cập nhật liên tục và tìm hiểu thêm.

3. Hướng dẫn sử dụng DefiLlama

3.1. Tra cứu dữ liệu về DeFi

3.1.1. Overview

Khi truy cập trang web của DefiLlama, bạn sẽ thấy giao diện trang web đang ở phần Overview (tổng quan). Một số thông tin được hiển thị tại đây bao gồm:

Khu vực 1

  • Total Valuve Locked (TVL): Đây là một chỉ số thể hiện tổng số tiền được khóa trong một giao thức DeFi.
  • Change (24h): Phần trăm tỷ lệ tăng (+) hoặc giảm (-) của TVL trong vòng 24 giờ.
  • Dominance: Tỷ lệ thống trị của một nền tảng DeFi so với toàn thị trường. Ví dụ ở bảng xếp hạng TVL thì Lido Finance đang dẫn đầu. Chỉ số Lido Dominance chiếm khoảng 39.59% so với TVL trên thị trường DeFi.
  • Stablecoins Mcap: vốn hóa của toàn bộ thị trường stablecoins.
  • Volume (24h): Khối lượng giao dịch của toàn bộ thị trường DeFi trong vòng 24 giờ.

Khu vực 2

  • Khu vực biểu đồ thể hiện sự biến động của TVL, Volume, Raises, Stablecoins của toàn thị trường.

Khu vực 3

  • TVL Rankings: Bảng xếp hạng TVL thống kê theo thứ tự từ cao xuống thấp của các ứng dụng DeFi trên các hệ sinh thái blockchain.
Tổng quan thị trường DeFi trên DefiLlama
Tổng quan thị trường DeFi trên DefiLlama

3.1.2. Chains

Tùy chọn “Chains” của DefiLlama cho phép người dùng có thể theo dõi TVL trong toàn bộ hệ sinh thái blockchain. Từ đó người dùng sẽ biết được dòng tiền đang đổ về hệ sinh thái nào để có chiến lược phân bổ vốn đầu tư hợp lý.

Thống kê TVL trên các chuỗi của DefiLlama
Thống kê TVL trên các chuỗi của DefiLlama

Ngoài ra, có thể sử dụng bộ lọc trên thanh công cụ phía trên để theo dõi thông tin liên quan đến từng hệ sinh thái cụ thể như Non-EVM, EVM, Rollup, Cosmos hay Parachain.

Một số thông tin được hiển thị trong phần này bao gồm:

  • Biểu đồ bên trái: tỷ trọng TVL trong từng hệ sinh thái đang chiếm bao nhiêu trên thị trường. Ví dụ như biểu đồ trên thì Ethereum đang chiếm tỷ trọng cao nhất (54,31%).
  • Biểu đồ bên phải: sự tăng trưởng TVL trong toàn bộ thị trường DeFi và tương quan với sự tăng trưởng các hệ sinh thái.
  • Bảng phía dưới: bảng thống kê TVL cụ thể của từng hệ sinh thái và được sắp xếp theo thứ tự từ cao xuống thấp.

3.1.3. Compare Chains

Đây là tính năng cho phép người dùng so sánh hai hay nhiều hệ sinh thái blockchain với nhau liên quan đến các chỉ số bao gồm:

  • TVL: tổng giá trị bị khóa
  • Fees: phí giao dịch trên mạng lưới
  • Revenue: doanh thu trên mạng lưới
  • Active Users: lượng người dùng thường xuyên
  • Transactions: số lượng giao dịch được thực hiện trên mạng lưới
So sánh các hệ sinh thái DeFi trên DefiLlama
So sánh các hệ sinh thái DeFi trên DefiLlama

3.1.4. Airdrops

DefiLlama thống kê một số dự án chưa ra mắt token và có tiềm năng để tham gia nhận airdrop vì thế người dùng có thể coi đây là một kênh tham khảo thông tin. Lưu ý việc thực hiện airdrop tốn nhiều thời gian và công sức để đối lấy cơ hội nhận thưởng token từ dự án nên việc nghiên cứu và lựa chọn dự án để tham gia airdrop rất quan trọng.

Nếu bạn chưa biết cách chọn lọc dự án để tham gia thực hiện airdrop thì có thể tham khảo bài viết: Airdrop coin là gì? Hướng dẫn làm Airdrop hiệu quả cho người mới

Trang thống kê dự án airdrop của DefiLlama
Trang thống kê dự án airdrop của DefiLlama

3.1.5. Treasuries

Treasuries là tính năng mới được DefiLlama phát hành giúp người dùng nắm được các thông tin liên quan đến tài sản trong giao thức DeFi.

Các thông số được thống kê trong Treasuries bao gồm:

  • Stablecoins: Số lượng stablecoin trong Treasury
  • Majors: Số lượng BTC và ETH trong Treasury
  • Own Tokens: Số lượng token quản trị của giao thức trong Treasury
  • Others: Altcoins khác trong Treasury
  • Total excl. own tokens: Tổng tài sản ngoại trừ Own Tokens
  • Total Treasury: Tổng tài sản trong Treasury
Trang thống kê các loại tài sản trên giao thức DeFi
Trang thống kê các loại tài sản trên giao thức DeFi

3.1.6. Oracles

Oracles là thành phần không thể thiếu của hệ sinh thái DeFi. DefiLlama tổng hợp TVL cho toàn bộ những dự án làm về mảng Oracles.

Thống kê TVL trên các Oracles của DefiLlama
Thống kê TVL trên các Oracles của DefiLlama

3.1.7. Forks

Các Forks đại diện cho các phiên bản được cải tiến của phần mềm gốc và thường được tái sử dụng để phát triển. Do đó, việc sao chép các ứng dụng hiện tại để tạo ra các bản Forks trở nên phổ biến trong cộng đồng các nhà phát triển. Trong nhiều tình huống, những Fork này có thể đạt được TVL cao hơn so với các ứng dụng ban đầu.

DefiLlama thống kê các loại tài sản có trong các giao thức được fork từ một dự án gốc như Uniswap v2, Compound, AAVE,…

3.1.8. Top Protocols

DefiLlama thống kê xếp hạng các giao thức hàng đầu trên thị trường DeFi tương ứng theo từng hệ sinh thái.

Ví dụ bạn có thể kiểm tra các giao thức hàng đầu trên mạng Ethereum theo từng danh mục cụ thể:

  • Liquid Staking: Lido Finance
  • CDP: MakerDAO
  • Lending: AAVE V3
  • RWA: Maker RWA
  • Dexes: Uniswap V3
  • Yield: Convex Finance
Các giao thức hàng đầu được thống kê trên DefiLlama
Các giao thức hàng đầu được thống kê trên DefiLlama

3.1.9. Protocol Expenses

Đây là tính năng DefiLlama cung cấp giúp người dùng theo dõi chi phí hoạt động của một giao thức DeFi hàng năm.

Thống kê chi phí hoạt động của các giao thức DeFi
Thống kê chi phí hoạt động của các giao thức DeFi

3.1.10. Token Usage

Tính năng giúp người dùng theo dõi số lượng và trị giá của token được sử dụng trong các giao thức DeFi là bao nhiêu.

Ngoài ra, DefiLlama cũng tổng hợp thông tin theo các bộ lọc như Categories, Recent và Languages (ngôn ngữ).

3.2. Tra cứu dữ liệu về Yields

Yield farming là một chiến lược đầu tư trong thế giới tài chính phi tập trung (DeFi), nơi người dùng cung cấp tài sản của họ vào các nền tảng để kiếm lợi nhuận.

Người tham gia yield farming thường nhận được các token thưởng hay lợi nhuận từ hoạt động cung cấp thanh khoản và thực hiện các giao dịch. Đây là một cách để tận dụng cơ hội sinh lời cao và đồng thời đóng góp vào sự phát triển của hệ sinh thái DeFi.

Các bộ lọc trong Yields được DefiLlama cung cấp bao gồm:

  • Pools: thống kê các hợp đồng thông minh được người dùng gửi tài sản vào nhiều nhất.
  • Leverraged Lending: các nền tảng Lending sử dụng đòn bẩy.
  • Overview: Tổng quan về APY của các giao thức trong thị trường DeFi.
  • Stablecoin Pools: Bảng xếp hạng các stablecoin lớn trên thị trường.
  • Projects: Bảng thống kê các dự án Yield Farming theo thứ tự từ cao xuống thấp.
  • Halal: Thống kê lượng tài sản thực trong các sản phẩm phái sinh.
Trang thống kê lợi nhuận trên các Yields của DefiLlama
Trang thống kê lợi nhuận trên các Yields của DefiLlama

3.3. DefiLlama Swap

DefiLlama Swap là công cụ tổng hợp thanh khoản trên các sàn giao dịch phi tập trung, hỗ trợ người dùng chuyển đổi tài sản trong các mạng lưới blockchain như Ethereum, BSC, Polygon, Arbitrum,… với chi phí 0 đồng.

Đây là sản phẩm đang được triển khai ở giai đoạn thử nghiệm (Beta).

LlamaSwap - công cụ tổng hợp thanh khoản của DefiLlama
LlamaSwap - công cụ tổng hợp thanh khoản của DefiLlama

3.4. NFT

Tương tự như DeFi, các dữ liệu liên quan đến thị trường NFT cũng được DefiLlama thống kê theo các danh mục bao gồm Các bộ sưu tập NFT, chợ giao dịch NFT,… Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách bạn theo dõi số liệu liên quan đến các hạng mục NFT trên DefiLlama.

3.4.1. Collections

Đây là bảng thống kê thông tin các bộ sưu tập NFT trên thị trường theo một số thông tin như sau:

  • Floor Price: giá sàn của bộ NFT
  • 1d Change: biến động giá NFT trong 1 ngày
  • 7d Change: biến động giá NFT trong 7 ngày
  • Volume 1d: khối lượng giao dịch trong 1 ngày
  • Volume 7d: khối lượng giao dịch trong 7 ngày
  • Sale 1d: số lượng NFT bán ra trong 1 ngày
  • Total Supply: tổng cung của cả bộ sưu tập NFT
  • On Sale: số lượng NFT đang được giao dịch trên thị trường
Thống kê các bộ sưu tập NFT trên DefiLlama
Thống kê các bộ sưu tập NFT trên DefiLlama

3.4.2. Marketplace

Marketplace là chợ giao dịch mua bán NFT trên các mạng lưới blockchain khác nhau. DefiLlama thống kê các chợ NFT và sắp xếp theo thứ tự từ cao xuống thấp (dựa trên thị phần).

Ví dụ như hình ảnh bên dưới Blur đang chiếm top 1 với tổng hơn 60% thị phần sau đó là Opensa với hơn 24% thị phần chợ giao dịch NFT.

Thống kê các chợ giao dịch NFT trên DefiLlama
Thống kê các chợ giao dịch NFT trên DefiLlama

3.4.3. Earnings

Đây là hạng mục thống kê toàn bộ số tiền mà bản thân mỗi dự án hay đơn vị phát hành NFT sẽ nhận được bao gồm:

  • Mint Earnings: tiền kiếm được từ hoạt động mint (phát hành) NFT
  • Lifetime Royalty Earnings: chi phí sáng tạo mà người dùng phải trả cho nhà phát triển
Thống kê doanh thu các dự án NFT trên DefiLlama
Thống kê doanh thu các dự án NFT trên DefiLlama

3.5. Tra cứu dữ liệu về lịch Unlock token

Unlock token là hoạt động mở khóa và phân phối token của dự án ra ngoài lưu thông. DefiLlama thống kê lịch unlock token của các dự án đến từng giây giúp người dùng có thể dễ dàng theo dõi lịch mở khóa token của dự án.

Lịch unlock token trên DefiLlama
Lịch unlock token trên DefiLlama

Khi bấm chi tiết vào từng dự án bạn sẽ thấy thông tin cụ thể về phân bổ token và lịch trình vesting (lịch trình phát hành token của dự án theo thời gian)

Thông tin tokenomics các dự án trên DefiLlama
Thông tin tokenomics các dự án trên DefiLlama

3.6. Tra cứu dữ liệu về Borrow Aggregator

Borrow Aggregator là bộ tổng hợp công cụ cho hoạt động vay mượn cho phép bạn lựa chọn đồng coin bạn muốn thế chấp (CDP) và đồng coin bạn muốn vay. DefiLlama sẽ tổng hợp các giao thức cho vay và gợi ý cho người dùng nền tảng vay mượn có được lợi nhuận tối ưu nhất.

Công cụ tổng hợp Borrow trên DefiLlama
Công cụ tổng hợp Borrow trên DefiLlama

3.7. Tra cứu dữ liệu về CEX Transparency

Đây là tính năng thống kê và theo dõi sự minh bạch của các sàn giao dịch tập trung ví dụ như Binance, OKX, Bybit,… DefiLlama tổng hợp số liệu liên quan đến tài sản nắm giữ của các sàn và dòng tiền ra vào trong một khoảng thời gian nhất định.

Dữ liệu về CEX Transparency trên DefiLlama
Dữ liệu về CEX Transparency trên DefiLlama

3.8. Tra cứu dữ liệu về Brigde

Bridge là cầu nối giúp chuyển đổi tài sản giữa các mạng lưới blockchain khác nhau. DefiLlama thống kê toàn bộ thị trường bridge theo 3 tiêu chí: tổng quan thị trường, mạng lưới và số lượng giao dịch.

  • Overview

Thống kê khối lượng giao dịch trên toàn bộ Bridge và bảng xếp hạng các Bridge theo thứ tự từ cao xuống thấp dựa trên khối lượng giao dịch.

Dữ liệu về Brigde trên DefiLlama
Dữ liệu về Brigde trên DefiLlama
  • Chain

Thống kê các loại tài sản được luân chuyển qua lại giữa các blockchain thông qua bridge.

3.9. Tra cứu dữ liệu về Governance

Đây là tính năng được DefiLlama phát triển để thống kê các hoạt động diễn ra trên các DAO (tổ chức tự trị phi tập trung) với các thông số như:

  • Proposals: số lượng đề xuất liên quan đến hoạt động quản trị trên mạng lưới
  • Successful Proposals: số lượng proposals được đề xuất thành công
Dữ liệu về Governance trên DefiLlama
Dữ liệu về Governance trên DefiLlama

3.10. Tra cứu dữ liệu về Liquidations

Liquidations là số lượng tài sản bị thanh lý trên các nền tảng Lending&Borrowing trong thị trường DeFi.

Dữ liệu về Liquidations trên DefiLlama
Dữ liệu về Liquidations trên DefiLlama

3.11. Tra cứu dữ liệu về Volumes

Volumes là khối lượng giao dịch diễn ra trên toàn bộ mạng lưới blockchain giữa các mô hình sàn DEX, CEX, Lending&Borrowing, Yield Farming,…

Trên DefiLlama các thông số liên quan đến khối lượng giao dịch sẽ được thống kê như sau:

  • Overview

Tổng quan khối lượng giao dịch tên sàn DEX và xếp hạng các sàn theo thứ tự volume giao dịch từ cao đến thấp.

Thống kê khối lượng giao dịch của DeFi trên DefiLlama
Thống kê khối lượng giao dịch của DeFi trên DefiLlama
  • Chains

Thống kê khối lượng giao dịch trên các sàn DEX của toàn bộ mạng lưới blockchain. 

  • Derivatives

Thống kê khối lượng giao dịch trên các giao thức Derrivatives (Phái sinh) và tổng hợp thông tin chi tiết của từng giao thức được sắp xếp theo thứ tự từ trên xuống dưới về khối lượng giao dịch.

  • Options

Thống kê khối lượng giao dịch của các giao thức Options (Hợp đồng quyền chọn) và tổng hợp thông tin chi tiết của từng giao thức được sắp xếp theo thứ tự từ trên xuống dưới về khối lượng giao dịch.

3.12. Tra cứu dữ liệu về Fee và Revenue

DefiLlama thống kê dữ liệu về doanh thu và chi phí của các giao thức DeFi và mạng lưới blockchain. Những khoản phí này là chi phí người dùng phải trả khi sử dụng dịch vụ của các giao thức DeFi và mạng lưới.

Dữ liệu về Fee và Revenue trên DefiLlama
Dữ liệu về Fee và Revenue trên DefiLlama

3.13. Thống kê về Số vốn kêu gọi được trong thị trường DeFi

Bạn có thể theo dõi được các vòng gọi vốn được diễn ra trên thị trường và số tiền mà các dự án đã kêu gọi được từ các nhà đầu tư.

Tổng số vốn kêu gọi được trên thị trường
Tổng số vốn kêu gọi được trên thị trường

Ở hạng mục Investor bạn có thể kiểm tra thống kê về các quỹ đầu tư hiện có trong thị trường crypto, số dự án đầu tư, trung bình vốn đầu tư, hệ sinh thái và danh mục ưa thích của các quỹ. Từ đó, bạn có thể tham chiếu cho danh mục đầu tư của cá nhân.

Danh sách các nhà đầu tư lớn trong crypto
Danh sách các nhà đầu tư lớn trong crypto

3.14. Tra cứu dữ liệu về Stables

DefiLlama cung cấp thông tin về tổng quan thị trường Stablecoin - một ngách quan trọng trong DeFi. Stablecoins là phương tiện để thanh toán chính các dịch vụ diễn ra trong DeFi. Tại đây, người dùng có thể theo dõi các số liệu liên quan đến:

  • Total Stablecoins Market Cap: Tổng vốn hóa thị trường Stablecoin

  • Change (7d): Thay đổi trong 7 ngày

  • USDT Dominance: Chỉ số thống trị của USDT

    Thống kê thị trường stablecoin trên DefiLlama
    Thống kê thị trường stablecoin trên DefiLlama

Ngoài ra, kéo xuống dưới trang bạn sẽ thấy bảng xếp hạng các stablecoin hiện có ở trên thị trường được sắp xếp theo thứ tự từ trên xuống dưới dựa trên vốn hóa (market cap).

Thống kê vốn hóa các đồng Stablecoin
Thống kê vốn hóa các đồng Stablecoin

3.15. Tra cứu thông tin về các vụ Hack của DeFi

DeFi thường là trung tâm diễn ra các vụ hack đến từ nhiều nguyên nhân khác nhau và có những vụ hack số tiền lên tới hàng trăm triệu USD. Bạn có thể tra cứu thông tin các vụ hack này trên DefiLlama.

Các vụ hack DeFi thống kê bởi DefiLlama
Các vụ hack DeFi thống kê bởi DefiLlama

3.16. ETH Liquid Staking

Liquid Staking (hay còn gọi là staked tokens) là một phương pháp cho phép người dùng tham gia vào việc staking của các dự án blockchain mà không cần phải giữ token trong một khoản thời gian cố định và không thể sử dụng trong thời gian đó.

Thay vào đó, các người dùng có thể đổi token của họ cho một phiên bản “wrapped token” (ví dụ: staked ETH hoặc staked SOL) và tiếp tục sử dụng các token này để tham gia vào các hoạt động khác trong hệ sinh thái DeFi.

Trên DefiLlama người dùng có thể theo dõi các thông số bao gồm:

  • Tổng lượng ETH bị khóa trong các giao thức LSD
  • Danh sách các giao thức LSD trên thị trường được thống kê theo số lượng ETH được khóa, TVL, thị phần, loại token LST,…
Thống kê ETH Liquid Staking
Thống kê ETH Liquid Staking

4. Kết luận

Có thể thấy DefiLlama là trang tổng hợp dữ liệu hàng đầu và đầy đủ nhất trong thị trường DeFi. Dự án cũng không ngừng nâng cấp sản để hướng tới mục tiêu trở thành công cụ tổng hợp TVL lớn nhất trong DeFi. Bài viết hướng dẫn chi tiết các thông số và cách theo dõi số liệu trên DefiLlama hy vọng sẽ hữu ích cho bạn đọc.

Đọc thêm:

Disclaimer: Bài viết mang mục đích cung cấp thông tin, không phải lời khuyên tài chính. Tham gia nhóm chat Bigcoinchat để cập nhật thông tin mới nhất về thị trường.

Thảo luận thêm tại

Facebook:https://www.facebook.com/groups/bigcoincommunity

Telegram: https://t.me/Bigcoinnews

Twitter: https://twitter.com/BigcoinVN 

Elly Nguyen

Elly Nguyen

Builder at Bigcoin - Learning to share, sharing to learn

5 / 5 (1Bình chọn)

Bài viết liên quan