1. Chính sách tiền tệ là gì?
Theo Điều 3, Luật Ngân hàng Nhà nước 2010, chính sách tiền tệ (monetary policy) là các quyết định về tiền tệ ở tầm quốc gia của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, bao gồm quyết định mục tiêu ổn định giá trị đồng tiền biểu hiện bằng chỉ tiêu lạm phát, quyết định sử dụng các công cụ và biện pháp để thực hiện mục tiêu đề ra.
Dựa trên định nghĩa này, chúng ta có thể hiểu rằng chính sách tiền tệ là một chính sách vĩ mô cấp quốc gia, không phải là một chính sách địa phương của cấp chính quyền thấp hơn. Nó hướng đến các mục tiêu kinh tế vĩ mô tương tự như chính sách tài khóa, nhưng mục tiêu chính là tập trung vào duy trì ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát.
Tại Việt Nam, chính sách tiền tệ được ban hành và thực hiện bởi Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước.
2. Mục tiêu của chính sách tiền tệ
Mục tiêu cuối cùng của chính sách tiền tệ là kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Để đạt được mục tiêu này, cần có những mục tiêu nhỏ hơn cụ thể như sau:
-
Tạo việc làm, giảm tỷ lệ thất nghiệp
Chính sách tiền tệ tác động đến khối lượng tiền trong nền kinh tế, từ đó ảnh hưởng đến mức lãi suất cân bằng trên thị trường tiền tệ. Lãi suất là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp và quyết định tiêu dùng của người dân. Việc mở rộng hoặc thu hẹp các hoạt động đầu tư này sẽ ảnh hưởng đến tình hình việc làm của người lao động.
-
Kiềm chế lạm phát, ổn định giá cả
Kiềm chế lạm phát là duy trì mức tăng giá chung trong nền kinh tế ở mức độ chấp nhận được, không vượt quá một ngưỡng nhất định. Trong khi đó, ổn định giá cả là giữ cho mức giá của các mặt hàng, đặc biệt là các mặt hàng cần thiết, ổn định và không có sự biến động lớn, từ đó không gây ảnh hưởng đến sản xuất và cuộc sống hàng ngày của người dân.
-
Ổn định thị trường tài chính
Một hệ thống tài chính ổn định và cácmạng lưới ngân hàng hoạt động hiệu quả sẽ hỗ trợ truyền dẫn các mục tiêu của chính sách tiền tệ vào nền kinh tế hiệu quả hơn. Đồng thời, một hệ thống tài chính ổn định cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc huy động và phân bổ vốn, từ đó thúc đẩy tiết kiệm và đầu tư, góp phần vào tăng trưởng kinh tế.
3. Vai trò của chính sách tiền tệ
Chính sách tiền tệ đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành nền kinh tế thông qua các công cụ như điều chỉnh lãi suất và quản lý cung tiền, ngân hàng trung ương có thể tác động đến việc kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả, giúp các doanh nghiệp và người tiêu dùng yên tâm trong việc lập kế hoạch và đầu tư dài hạn. Chính sách tiền tệ cũng góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng cách khuyến khích đầu tư và tiêu dùng khi lãi suất giảm.
Ngoài ra, nó còn giúp duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính, quản lý tỷ giá hối đoái, và bảo vệ nền kinh tế khỏi các cú sốc kinh tế như khủng hoảng tài chính hay biến động giá dầu. Việc điều hành chính sách tiền tệ một cách hiệu quả cũng tạo niềm tin cho thị trường, từ đó thúc đẩy các hoạt động đầu tư và kinh tế. Hơn nữa, chính sách tiền tệ hoạt động song song với chính sách tài khóa, hỗ trợ cho các mục tiêu kinh tế tổng thể của quốc gia.
4. Phân loại chính sách tiền tệ
4.1. Chính sách tiền tệ mở rộng
Chính sách tiền tệ mở rộng (Expansionary monetary policy) là khi ngân hàng Nhà nước muốn tăng lượng tiền trong nền kinh tế để thúc đẩy mở rộng sản xuất kinh doanh trong giai đoạn suy thoái hoặc khủng hoảng. Bằng cách này, thị trường sẽ trở nên sôi động hơn, tiêu dùng của người dân tăng cao, tạo ra nhiều việc làm hơn và kích thích hoạt động sản xuất kinh doanh.
Cách thực hiện chính sách tiền tệ mở rộng:
-
Giảm mức dự trữ bắt buộc tại các ngân hàng thương mại.
-
Mua các trái phiếu, chứng khoán trên thị trường.
-
Kích thích các hoạt động tín dụng.
4.2. Chính sách tiền tệ thắt chặt
Chính sách tiền tệ thắt chặt (Contractionary monetary policy) được áp dụng khi nền kinh tế trở nên quá nóng với mức độ lạm phát gia tăng đáng kể. Tương tự như việc một ly nước không thể chứa được dòng sông đầy, một nền kinh tế quá nóng sẽ cần một chính sách phù hợp để làm mát và điều chỉnh.
Cách thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt:
-
Tăng mức dự trữ bắt buộc tại các ngân hàng thương mại.
-
Bán các trái phiếu, chứng khoán trên thị trường.
-
Hạn chế các hoạt động tín dụng để hút bớt tiền ra khỏi nền kinh tế.
5. Các công cụ của chính sách tiền tệ
Để thực thi chính sách tiền tệ, ngân hàng Nhà nước thường áp dụng một loạt các công cụ chính sách khác nhau để can thiệp vào cung tiền của nền kinh tế:
-
Công cụ dự trữ bắt buộc
Dự trữ bắt buộc là phần tiền gửi mà ngân hàng thương mại phải dự trữ lại theo tỷ lệ quy định của ngân hàng Nhà nước, không được sử dụng để cho vay ra nền kinh tế. Công cụ này không chỉ đảm bảo thanh khoản cho ngân hàng mà còn cho phép ngân hàng Nhà nước tác động đến khối tiền của nền kinh tế thông qua quản lý số nhân tiền tệ.
Điều quan trọng là tỷ lệ dự trữ bắt buộc thường tác động nghịch với khối lượng tiền tệ: tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc sẽ làm giảm khối lượng tiền tệ, và ngược lại. Do đó, để mở rộng chính sách tiền tệ, tăng lượng cung tiền, ngân hàng Nhà nước sẽ điều chỉnh giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc. Ngược lại, khi muốn thu hẹp chính sách tiền tệ, ngân hàng Nhà nước điều chỉnh tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại.
-
Công cụ nghiệp vụ trên thị trường mở (OMO)
Nghiệp vụ thị trường mở bao gồm việc mua hoặc bán các giấy tờ có giá ngắn hạn (ví dụ: T-bills) giữa ngân hàng Nhà nước và các ngân hàng thương mại.
Khi muốn mở rộng chính sách tiền tệ, ngân hàng Nhà nước mua vào các giấy tờ này, tạo ra tiền thanh toán trái phiếu cho các ngân hàng thương mại, tăng khả năng cho vay ra nền kinh tế và tăng cung tiền. Ngược lại, khi muốn thu hẹp chính sách tiền tệ, ngân hàng Nhà nước bán các giấy tờ này.
-
Công cụ tỷ suất chiết khấu
Công cụ này điều chỉnh mức lãi suất chiết khấu mà ngân hàng Nhà nước thực hiện với các ngân hàng thương mại. Khi ngân hàng Nhà nước giảm mức lãi suất chiết khấu, ngân hàng thương mại sẽ giảm tỷ lệ dự trữ, từ đó làm tăng lượng cung tiền trên thị trường.
-
Công cụ tái cấp vốn
Đây là một loại hình cung cấp tín dụng từ ngân hàng Nhà nước cho các ngân hàng thương mại. Bằng cách cấp tín dụng này, ngân hàng Nhà nước tăng lượng tiền cung cấp cùng lúc tạo điều kiện cho các ngân hàng thương mại có thêm nguồn vốn và mở rộng khả năng thanh toán của họ.
6. Thị trường crypto và thách thức đối với chính sách tiền tệ
Sự xuất hiện và phát triển không ngừng của các đồng tiền ảo như Bitcoin đã đặt ra những thách thức lớn cho các nhà hoạch định chính sách tiền tệ trên toàn cầu trong việc kiểm soát lạm phát và duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính:
-
Ảnh hưởng đến mục tiêu kiểm soát lạm phát
Tiền ảo ra đời sau cuộc khủng hoảng tài chính 2008, với Bitcoin là đồng tiền ảo phổ biến nhất. Đồng tiền này không được kiểm soát bởi bất kỳ cơ quan nào, bao gồm cả chính phủ và những người sáng lập nó.
Theo phương trình trao đổi M.V = P.Y (trong đó: M là lượng tiền, V là tốc độ quay của tiền, Y là mức sản lượng thực tế, P là giá), trong điều kiện V và Y không đổi, nếu tăng M sẽ khiến P tăng, tức là dẫn đến lạm phát mà không gây ảnh hưởng nào đối với nền kinh tế thực (Franco, 2015). Nghiên cứu của Franco cũng chỉ ra những ảnh hưởng tiềm ẩn của tiền ảo Bitcoin đối với chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED). Theo đó, việc sử dụng tiền ảo Bitcoin nhiều hơn sẽ tăng tốc độ quay của tiền và điều này cũng có thể dẫn đến lạm phát.
Đối với Mỹ và khu vực Liên minh châu Âu (EU), tiền ảo Bitcoin chiếm tỷ trọng khá thấp, tương ứng là 2.5% và 2.1%. Tuy nhiên, ở Thụy Điển, một quốc gia ít sử dụng tiền mặt và chủ yếu thanh toán bằng thẻ và trực tuyến, tỷ trọng tiền ảo lại rất cao, lên tới 355%.
-
Khó khăn trong việc kiểm soát mức cung tiền
Với lợi thế trong giao dịch tiền ảo là hợp đồng thông minh, tiền ảo đã phá vỡ quy tắc của kênh giao dịch tiền tệ truyền thống bằng cách giải quyết các giao dịch giữa hai bên độc lập mà không cần một bên thứ ba, không chịu sự can thiệp của con người. Sự tồn tại của tiền ảo được thúc đẩy bởi sự thiếu niềm tin vào các đồng tiền pháp định hoặc ý muốn chủ quan của các bên giao dịch muốn giữ bí mật về danh tính của họ.
Do đó, khi các thanh toán sử dụng tiền ảo ngày càng tăng, nhu cầu sử dụng tiền mặt và giữ tiền gửi tại ngân hàng ngày càng giảm. Việc tiền ảo được sử dụng thay thế cho tiền pháp định có thể ảnh hưởng đến bảng cân đối tiền tệ của ngân hàng Nhà nước, từ đó ảnh hưởng đến chính sách tiền tệ.
-
Hệ lụy khác
Sự phát triển của tiền ảo gây ra những hệ lụy như tín dụng đen, làm giảm hiệu quả của chính sách tín dụng và gây ra bất ổn trong xã hội.
Để giải quyết những thách thức này, cần có các biện pháp như nâng cao cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, hoàn thiện pháp luật quản lý tiền ảo, đẩy mạnh công tác truyền thông, và xử lý nghiêm các hành vi tổ chức đầu tư tiền ảo. Các công tác này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tư pháp, Bộ Tài chính và Bộ Công an.
7. Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Q: Ngân hàng trung ương làm gì để thực hiện chính sách tiền tệ?
A: Ngân hàng trung ương sử dụng các công cụ như điều chỉnh lãi suất, thực hiện nghiệp vụ thị trường mở (mua bán trái phiếu), và quản lý tỷ lệ dự trữ bắt buộc của các ngân hàng thương mại.
Q: Chính sách tiền tệ có thể tạo ra tác động lâu dài không?
A: Có, chính sách tiền tệ có thể tạo ra tác động lâu dài đến tăng trưởng kinh tế, lạm phát, và sự ổn định tài chính. Tuy nhiên, hiệu quả của chính sách cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau trong nền kinh tế.
Q: Các ngân hàng thương mại phản ứng như thế nào với chính sách tiền tệ?
A: Các ngân hàng thương mại thường điều chỉnh lãi suất cho vay và tiết kiệm của mình dựa trên các quyết định của ngân hàng trung ương. Khi lãi suất tăng, chi phí vay vốn tăng, có thể dẫn đến việc giảm tiêu dùng và đầu tư.
Q: Làm thế nào để người dân có thể ảnh hưởng đến chính sách tiền tệ?
A: Người dân có thể ảnh hưởng đến chính sách tiền tệ thông qua hoạt động kinh tế của họ, như tiêu dùng, tiết kiệm, và đầu tư. Sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng và đầu tư có thể thúc đẩy ngân hàng trung ương điều chỉnh chính sách để đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế.
8. Kết luận
Trong khi thị trường crypto mang lại nhiều cơ hội mới cho các nhà đầu tư và các nhà phát triển công nghệ, thì cũng tạo ra nhiều thách thức đối với các chính sách tiền tệ truyền thống. Việc hiểu rõ về chính sách tiền tệ và cách mà thị trường crypto tương tác với nó là cực kỳ quan trọng để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế toàn cầu.
Đọc thêm: