theblock101

    Uniswap ($UNI) là gì? Sàn giao dịch phi tập trung AMM top đầu trên Ethereum

    ByLeahhere16/08/2023
    Uniswap là sàn giao dịch phi tập trung sử dụng cơ chế AMM (Automated Market Maker) top đầu trên Ethereum. Cùng tìm hiểu về dự án AMM tiên phong, luôn dẫn đầu về thị phần và vốn hoá trên Ethereum trong suốt hơn 5 năm qua bài viết dưới đây!

    1. Uniswap là gì?

    Uniswap một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hàng đầu trên Ethereum, ra mắt vào tháng 11/2018 bởi Hayden Adams. Dựa trên hình Automated Market Maker (AMM), Uniswap cho phép người dùng swap token, cung cấp thanh khoản, kiếm phí không cần trung gian (như sàn CEX kiểu Binance). Với TVL ~6 tỷ USD (tháng 4/2025), Uniswap DEX lớn nhất trên Ethereum, xử 30% volume giao dịch DeFi (2-3 tỷ USD/ngày).
    Hiện tại, có ba phiên bản của giao thức Uniswap. V1 và V2 là mã nguồn mở và được cấp phép theo GPL. V3 là mã nguồn mở với một số các sửa đổi nhỏ, hiện tại cả 3 phiên bản đều đang hoạt động song song với nhau.

    Uniswap là gì

    Giao diện website Uniswap

    2. Cơ chế hoạt động của Uniswap

    Để hiểu giao thức Uniswap khác với sàn giao dịch truyền thống như thế nào, trước tiên, chúng ta cần phải hiểu được AMM (Nhà tạo lập thị trường thị động) là gì?

    AMM (Automated Market Maker)

    AMM là một loại cơ chế cho phép người dùng giao dịch các loại tài sản trên chuỗi thông qua một pool thanh khoản có sẵn gọi là “liquidity pool”.

    Những liquidity pool này sẽ được đóng góp bởi các “liquidity providers” (LP) là những người cung cấp thanh khoản. Bất kỳ ai cũng có thể trở thành LP bằng việc cung cấp cặp giao dịch, có giá trị cân bằng với nhau vào liquidity pool.

    Các giao dịch xảy ra trên Uniswap sẽ được tự động trực tiếp lấy từ liquidity pool mà không phải thông qua việc đặt lệnh mua và đợi khớp lệnh từ người bán như cơ chế order book của các sàn tập trung.

    Cơ chế hoạt động của AMM

    Cơ chế hoạt động của mô hình AMM

    Thành phần tham gia UniSwap

    Liquidity providers (LPs): người cung cấp thanh khoản, bằng cách thêm các cặp giao dịch vào bể thanh khoản, với giá trị tương đương nhau để luôn đảm bảo tuân theo công thức: x*y = k, trong đó:

    • x: là giá trị token A

    • y: là giá trị token B

    • k: tổng giá trị đại diện cho pool thanh khoản A/B

    AMM

    Những người cung cấp thanh khoản sẽ có cơ hội được chia sẻ lợi nhuận từ fee giao dịch của các liquidity pool đó. Tuy nhiên, do cơ chế tự động cân bằng nêu trên có thể dẫn đến hạn chế và rủi ro cho LPs:

    Impermanent Loss (IL) - Tổn thất tạm thời xảy ra khi người dùng cung cấp thanh khoản cho liquidity pool và giá của token thay đổi so với khi người dùng nạp vào ban đầu. Nếu sự chênh lệch này càng nhiều, tổn thất lại càng lớn.

    Vì các AMM không tự động điều chỉnh tỷ giá, nên chúng yêu cầu arbitrageur (nhà kinh doanh chênh lệch giá) mua các tài sản bị định giá thấp hoặc bán các tài sản được định giá quá cao cho đến khi giá do AMM đưa ra khớp với giá chung trên toàn thị trường. Lợi nhuận thu được cho các arbitrageur đó được lấy từ các LPs, tạo ra một khoản lỗ.

    Ví dụ:

    • A gửi 1 cặp token vào pool thanh khoản ETH/ USDT với 1 ETH và 100 USDT (trong trường hợp giá ETH = 100$)
    • Và tổng pool hiện tại đang có 10 ETH và 1.000 USDT, nghĩa là A đang chiếm 10% cổ phần
    • Giả sử ETH tăng lên 400$, pool hiện đang mất cân bằng vì 10 ETH trị giá 4.000 USDT nhưng nhóm chỉ được ghép với 1.000 USDT. Các arbitrageur nhận ra sự chênh lệch này và cân bằng lại bằng việc loại bỏ ETH và thêm USDT, lúc này pool sẽ được cân bằng ở mức 5 ETH - 2000 USDT, vì 5 ETH ở mức 400 USDT tương đương với 2.000 USDT.
    • Giả sử, A rút 10% cổ phần của mình ở nhóm thanh khoản, A sẽ nhận được 0.5ETH + 200 USDT (=400$). Tuy nhiên nếu A giữ số lượng ban đầu thay vì cung cấp thanh khoản cho pool, 1E + 100 USDT thì tài sản hiện tại của A đã là 400$ + 100 USDT = 500$. Khoản lỗ 100$ này chính là impermanent loss (nhưng nó chỉ xảy ra khi A rút thanh khoản của mình khỏi pool).

    Arbitrageur (Nhà kinh doanh chênh lệch giá)

    • Là những người có trách nhiệm và thực hiện nhiệm vụ để đảm bảo các pool thanh khoản trên Uniswap luôn được cân bằng, những người này sẽ có cơ hội khai thác lợi nhuận dựa vào việc chênh lệch giá giữa Uniswap và các sàn giao dịch khác nhau.

    Traders (Nhà giao dịch)

    • Là những người thực hiện các lệnh giao dịch mua bán từ những pool thanh khoản trên Uniswap và phải trả phí giao dịch. Phí giao dịch này sẽ là doanh thu của nền tảng và được chia sẻ lợi nhuận lại cho các LPs.

    3. Phân biệt Uniswap V1, V2 và V3

      Uniswap V1 Uniswap V2 Uniswap V3
    Ra mắt 11/2018 5/2020 5/2021
    Ngôn ngữ lập trình Vyper Solidity Solidity
    Tiêu chuẩn token hỗ trợ ERC20, wrapped ETH ERC20, non-native ERC tokens ERC20 and ERC721
    Phí giao. dịch 0.3% 0.3%  
    Phí nền tảng 0% 0.05% (trừ trực tiếp từ phí giao dịch, và được chuyển vào quỹ phát triển của Uniswap) 0%
    Bảng so sánh Uniswap V1, V2 và V3 

    - Vào tháng 7 mới đây, Uniswap cũng đã cho ra mắt UniswapX - nền tảng tổng hợp thanh khoản phi tập trung, cung cấp cho người dùng một giao thức giao dịch trên EVM. Nền tảng gia tăng trải nghiệm cho người dùng với những tính năng cải tiến và đổi mới: tổng hợp thanh khoản, miễn phí gas, không cần sử dụng token native của chuỗi để thực hiện giao dịch,…

    4. Nhà đầu tư và đối tác

    4.1. Nhà đầu tư

    Uniswap đã thành công kêu gọi được 176 triệu đô qua 2 vòng gọi vốn:

    • Tháng 8/2020: 11 triệu đô, được dẫn đầu bởi a16z (Andreessen Horowitz)
    • Tháng 10/2022: 165 triệu đô, được dẫn đầu bởi Polychain Capital

    Ngoài ra còn có sự tham gia của các ông lớn “tên tuổi” khác trong crypto: Paradigm Venture Capital, Union Square Ventures LLC và ParaFi.

    4.2. Đối tác

    • Pendle (Q1/2025): Hỗ trợ pufETH, eETH yield tokenization, tăng pool thanh khoản (~50 triệu USD).
    • Morpho Blue: Tích hợp DAI, USDC pools để vay/cho vay, với ~20 triệu USD deposits (tháng 3/2025).
    • Layer-2 mở rộng: Base (1 tỷ USD TVL), Arbitrum (800 triệu USD), zkSync (~200 triệu USD), giảm phí ~0,005-0,01 USD/swap.
    • Gravita, Raft: Pool GRAI/USDC, R/USDC tăng thanh khoản LSDFi (~10 triệu USD/pool).

    5. Tokenomics

    Cho tới tháng 9/2020, Uniswap đã chính thức ra mắt thành công token quản trị của giao thức $UNI thông qua chương trình airdrop. Sự kiện này đã tạo ra một tiếng vang khá lớn trong giới DeFi khi Uniswap đã airdrop cho hơn 250.000 địa chỉ ví đã tương tác với nền tảng trước ngày 1/9/2020, mỗi ví nhận được tối thiểu 400 $UNI token (ở mức giá ~3$, tương đương với hơn 1000$).

    Thông tin token

    • Tên token: Uniswap
    • Ký hiệu token: UNI
    • Blockchain: Ethereum
    • Tiêu chuẩn token: ERC20
    • Contract: 0x1f9840a85d5af5bf1d1762f925bdaddc4201f984
    • Tổng cung: 1,000,000,000 UNI
    • Cung lưu thông hiện tại: 753,766,667 UNI

    Phân bổ token

    Bảng phân bổ token Uniswap

    • Community: 60%
    • Team: 21.2%
    • Series A: 14%
    • Seed round: 4%
    • Advisors: 0.69%

    Lịch mở khoá token

    Vesting schedule Uniswap

    Lịch mở khoá token Uniswap

    Có thể mua $UNI ở đâu?

    Hiện tạị, hầu hết các sàn giao dịch lớn đều đang hỗ trợ $UNI (trên dưới 300 sàn), bao gồm cả sàn phi tập trung và sàn tập trung. Người dùng có thể giao dịch mua bán Uniswap trên những nền tảng sau:

    • Sàn tập trung: Binance, Coinbase, Gate, MEXC, Bitget,…
    • Sàn phi tập trung: Uniswap, Sushiswap, Quickswap, Balancer, Open Ocean,…

    Tiện ích token

    Hiện tại, Uniswap có 3 tiện ích chính:

    • Token quản trị: cho phép người dùng có thể tham gia vào biểu quyết cho những thay đổi hay những kế hoạch phát triển nền tảng.
    • Stake: ngoài ra, người dùng cũng có thể stake token $UNI của mình trên một số các nền tảng hỗ trợ như Binance (0.22% APR), OKX (1%), Gate (0.88%),…. để nhận được lãi suất và lợi nhuận.
    • Farm: người dùng có thể cung cấp thanh khoản và farm cặp UNI token với 1 loại token khác để kiếm thêm lợi nhuận.

    6. Vai trò của Uniswap trong hệ sinh thái Ethereum

    Thành tựu nổi bật:

    • TVL: 6 tỷ USD, lớn nhất trong DEX, vượt Curve (2 tỷ USD), PancakeSwap (~1,5 tỷ USD).
    • Volume giao dịch: ~1,5-3 tỷ USD/ngày, xử lý ~1 triệu giao dịch/ngày trên Ethereum và Layer-2.
    • Vốn đầu tư: Huy động ~165 triệu USD (2018-2022) từ a16z, Paradigm, Union Square Ventures, định giá ~1,66 tỷ USD (Series B, 2022).
    • Airdrop UNI: Tháng 9/2020, tặng 400 UNI (~1.200 USD lúc đó) cho ~250.000 người dùng, là airdrop lớn nhất lịch sử DeFi.
    • Uniswap V4: Ra mắt tháng 6/2024, giảm ~99% phí gas với singleton architecture, thêm dynamic fees (0,01-2% tùy biến động), tăng ~20% volume (tháng 7/2024).

    Thành tựu Uniswap đạt được

    Thành tựu Uniswap đạt được 

    Vai trò trong hệ sinh thái Ethereum

    • Tăng thanh khoản: Pool như ETH/USDC (~1 tỷ USD TVL) đảm bảo giao dịch trơn tru, hỗ trợ stablecoin (DAI, USDC) và altcoin.
    • Khả năng tiếp cận: Không cần KYC, Uniswap thu hút 230 triệu người dùng Ethereum, từ bán lẻ (10 USD) đến whale (~1 triệu USD swap/ngày).
    • Đổi mới AMM: Concentrated liquidity (V3) và hooks (V4) tăng hiệu quả vốn (~5-10x), truyền cảm hứng cho Curve, SushiSwap.
    • Phi tập trung: Uniswap DAO và mã nguồn mở (~10.000 fork trên GitHub) đảm bảo không có điểm kiểm soát tập trung, phù hợp với tinh thần Ethereum.

    Phí giao dịch Uniswap

    Tổng phí giao dịch tích luỹ trên mỗi chuỗi

    7. Lộ trình phát triển

    • Q3/2025: Ra mắt Uniswap X mainnet, tổng hợp thanh khoản cross-chain (~500 triệu USD volume dự kiến).
    • Q4/2025: Tích hợp AI-driven pricing cho dynamic fees, nhắm đến ~10% volume từ CEXs.
    • 2026: Hỗ trợ Bitcoin Layer-2 (Merlin, BSquared) và Solana (Neon EVM), nhắm đến ~10 tỷ USD TVL.

    8. Kết luận

    Uniswap ($UNI)DEX AMM hàng đầu trên Ethereum, với TVL ~6 tỷ USD, ~2-3 tỷ USD volume/ngày, và vai trò cốt lõi trong DeFi (100 tỷ USD TVL). Nhờ concentrated liquidity, hooks (V4), và tích hợp Layer-2 (Base, Arbitrum), Uniswap mang lại thanh khoản cao, phí thấp (0,01 USD), và phi tập trung, hỗ trợ từ DAI swaps đến LSDFi tokens (pufETH, GRAI). $UNI (6-7,6 tỷ USD vốn hóa) trao quyền quản trị cho cộng đồng, với Fee SwitchUniswap X hứa hẹn tăng giá trị (2-3% APY cho staker). Dù đối mặt với cạnh tranh (Curve, Aerodrome) và phí mainnet (~1 USD), Uniswap tiếp tục dẫn đầu DeFi, định hình tương lai giao dịch phi tập trung trên Ethereum và hơn thế nữa (Solana, Cosmos vào 2026).

    Đọc thêm

    Disclaimer: Bài viết mang mục đích cung cấp thông tin, không phải lời khuyên tài chính. Tham gia nhóm chat Bigcoinchat để cập nhật thông tin mới nhất về thị trường.

    Thảo luận thêm tại

    Facebook:https://www.facebook.com/groups/bigcoincommunity

    Telegram: https://t.me/Bigcoinnews

    Twitter: https://twitter.com/BigcoinVN 

    Leahhere

    Leahhere

    - You have to be enough for you

    5 / 5 (2Bình chọn)

    Bài viết liên quan