Giữa bối cảnh sôi động của thị trường blockchain và sự ra đời của hàng loạt các cơ sở hạ tầng mới, nhu cầu về việc chuyển dịch tài sản giữa các chuỗi là không thể thiếu được. Chính vì vậy khái niệm về multi-chain và cross-chain đã được ra đời. Tuy nhiên, vấn đề về khả năng xử lý giao dịch, tính bảo mật và phân mảnh thanh khoản vẫn là những vấn đề chưa thể giải quyết triệt để.
Chính vì vậy, LayerZero đã cho ra mắt một khái niệm “Omnichain”, giải pháp trao đổi tài sản xuyên chuỗi có thể giải quyết một cách hiệu quả những thách thức mà các giao thức chuỗi chéo khác gặp phải như vấn đề phí giao dịch cao, độ bảo mật thấp và tốc độ xử lý giao dịch chậm.
Trong việc kết nối và gửi tin nhắn giữa các chuỗi, hầu hết các phương pháp hiện tại đều thuộc hai loại chính. Thứ nhất, là tạo ra một thỏa thuận dựa trên các chuỗi trung gian xác thực (middle chain) và sau đó chuyển tiếp thông điệp giữa các chuỗi. Thứ hai, là chạy một light node trên chuỗi.
1. Omnichain là gì?
Omnichain là thuật ngữ được giới thiệu vào năm 2019 bởi ArcBlock, một công ty công nghệ nổi tiếng chuyên về blockchain và dữ liệu. Từ này được ghép từ hai khái niệm: "Omni" (trong tiếng Hy Lạp nghĩa là "tất cả") và "Chain" (tức Blockchain), nhằm mô tả một hệ sinh thái liên kết giữa các chuỗi khối (blockchain) khác nhau. Omnichain cho phép việc truyền tải dữ liệu và tài sản giữa nhiều blockchain diễn ra liên tục, an toàn, từ đó nâng cao khả năng tương tác giữa các chuỗi.
Omnichain có thể được hiểu là sự kết hợp giữa Multichain (đa chuỗi) và Cross-chain (xuyên chuỗi). Trong khi Multichain tập trung vào việc có nhiều chuỗi độc lập và Cross-chain cho phép các chuỗi tương tác với nhau, Omnichain mang đến sự kết nối toàn diện, nơi các chuỗi vừa liên kết vừa có khả năng tương tác mạnh mẽ.
2. Vấn đề của multi-chain và cross-chain hiện tại
2.1. Multi-chain
Multi-chain nghĩa là đa chuỗi. Một dự án triển khai trên multi-chain đồng nghĩa với việc dự án đó ngoài việc phát triển trên một chuỗi gốc thì còn có thể triển khai trên các chuỗi tương thích khác. Với mỗi chuỗi đó, dự án cần xây dựng và phát triển một bộ code tương thích với máy ảo EVM của chuỗi và mọi tài sản của dự án sẽ được nằm riêng biệt trên các chuỗi khác nhau.
Điều này gây ra một vấn đề khá lớn đó là việc thanh khoản bị phân mảnh giữa nhiều chuỗi khối và tính phức tạp trong việc triển khai đa chuỗi của dự án. Bởi mỗi dự án khi muốn phát triển trên một chuỗi mới, sẽ cần phát triển phù hợp ngôn ngữ lập trình và sử dụng các bộ công cụ hỗ trợ phù hợp với môi trường code riêng của hệ sinh thái đó.
Hiểu một cách đơn giản thì multi-chain là tập hợp của các blockchain khác nhau hoạt động độc lập nhưng có sự tương thích về mặt công nghệ.
2.2. Cross-chain
Cross-chain nghĩa là chuỗi chéo. Đây được xem là một giải pháp cho phép người dùng chuyển đổi tài sản của mình giữa các blockchain khác nhau. Cross-chain chủ yếu hoạt động trên cơ chế lock and mint.
Điều này có nghĩa là khi người dùng muốn chuyển đổi một tài sản từ chuỗi A sang chuỗi B, người dùng cần khoá tài sản của mình lại trong cầu nối và chuỗi B sẽ mint ra một tài sản wrap có giá trị tương tự như tài sản chuỗi chính. Khi người dùng muốn chuyển tài sản ngược lại chuỗi A thì tài sản wrap bên chuỗi B sẽ được tự động burn đi.
Chính vì vậy, trong quá trình này chúng ta có thể dễ dàng nhận ra rằng tài sản hầu hết được lưu trữ trong cầu nối, khiến cầu nối vô tình trở thành tâm điểm chú ý của các vụ hack đình đám. Điều này gây ra một lỗ hổng vô cùng lớn về vấn đề bảo mật tài sản.
Nếu multi-chain là một tập hợp của nhiều blockchain độc lập thì cross-chain có thể xem như là cầu nối cho phép trao đổi và chuyển dịch các loại tài sản giữa các chuỗi khối đó.
3. Khả năng tối ưu của Omnichain là gì?
OmniChain cho phép người dùng chuyển native token trực tiếp từ chain A sang chain B mà không cần đến wrap token. Các giải pháp xuyên chuỗi hiện tại thường áp dụng hai phương thức chính để thực hiện các giao dịch:
Middle chain
Middle chain là chuỗi trung gian thực hiện vai trò nhận, xác thực và chuyển tiếp tin nhắc giữa các chuỗi. Với mô hình này thì middle chain có thể được coi là người duy nhất có quyền được ký và xác thực mọi thông tin giao dịch, điều này đã khiến nó trở thành một điểm lỗi duy nhất.
Trong trường hợp xảy ra tham nhũng đồng thuận, tất cả các thanh khoản có thể bị đánh cắp trên tất cả các chuỗi. Với việc các chuỗi trung gian này chỉ liên kết hàng trăm triệu đô trong khi đảm bảo hàng chục tỉ đô, khiến các cầu nối đã trở thành miếng mồi béo bở thu hút sự chú ý của các hacker và sẽ không thể tránh khỏi khả năng sai sót trong việc xử lý giao dịch dựa trên một chuỗi xác thực.
On-Chain Light Node
Các on-chain light node thực hiện nhiệm vụ nhận và xác nhận mọi tiêu đề và thông tin giao dịch từng chuỗi trên cả hai chuỗi tương tác. Có nghĩa là khi người dùng muốn thực hiện 1 giao dịch chuyển tài sản từ chuỗi A sang chuỗi B, light node sẽ xác thực lượng tài sản thực có của người dùng trên chuỗi A và xác nhận thông tin với chuỗi B để thực hiện giao dịch. Đây có thể được xem là cách an toàn nhất để truyền thông điệp giữa các chuỗi. Tuy nhiên, việc sử dụng công nghệ này rất đắt đỏ, lên tới hàng chục triệu đô mỗi ngày cho mỗi chuỗi.
Ultra Light Node
On-chain light node có thể đảm bảo tính bảo mật nhưng chi phí lại vô cùng cao. Middle chain có mức chi phí rẻ hơn nhưng lại kém bảo mật hơn. Chính vì vậy, LayerZero đã giới thiệu đến người dùng Ultra Light Node (ULN) với mong muốn mang lại một giải pháp xuyên chuỗi với tính bảo mật của Light Node và hiệu quả chi phí của Middle Chain.
Người dùng đã quá quen thuộc với những khái niệm Layer 1 hay các giải pháp mở rộng chuỗi Layer 2, vậy còn LayerZero là gì? LayerZero được xem như là một lớp lõi cơ sở hạ tầng phát triển các ứng dụng Omnichain hỗ trợ các Layer 1, Layer 2 hay thậm chí là Layer 3, cho phép các ứng dụng phi tập trung xây dựng trên nó có thể dễ dàng giao tiếp và trao đổi tài sản xuyên chuỗi.
LayerZero dựa vào 2 bên để chuyển tin nhắn giữa các endpoints trên chuỗi: Oracle và Relayer. Khi các ứng dụng người dùng (User Application) gửi một thông điệp từ chuỗi A đến chuỗi B, LayerZero sẽ sử dụng xác thực 2 yếu tố on-chain (Oracle của Chainlink) và off-chain Relayer và 2 trình xác thực này hoạt động độc lập với nhau.
Khi các user application muốn truyền tải một thông điệp từ chuỗi A đến chuỗi B, lượng thông tin này sẽ được định tuyến trên Endpoint của Chain A. Sau đó Endpoint này sẽ chuyển thông tin cho chain B thông qua xác minh của Oracle và Relayer.
Oracle sẽ kiểm tra và xác minh tính hợp lệ của thông tin trên chuỗi, đồng thời chuyển tiếp thông tin sang endpoint của chuỗi B. Trong khi đó, Relayer sẽ gửi bằng chứng giao dịch để xác minh tính hợp lệ của thông tin trên chuỗi đích. Khi bằng chứng được đồng thời xác thực bởi Oracle và Relayer trên chuỗi đích, tin nhắn sẽ được chuyển tiếp đến địa chỉ đích.
Khi phân chia trách nhiệm giữa Oracle và Relayer, LayerZero tận dụng các thuộc tính bảo mật của các oracle đã thiết lập (Chainlink và Band) với một lớp bảo mật bổ sung thông qua hệ thống chuyển tiếp mở (Relayer). Mặc dù tính năng này mang lại khả năng tối ưu và bảo mật khá lớn, tuy nhiên vẫn còn có một lỗ hổng bảo mật có thể xảy ra.
Trong trường hợp, sự đồng thuận của Oracle A bị hỏng và Relayer A thông đồng để xác thực giao dịch, nhưng thường khả năng này xảy ra sẽ rất thấp. Do mọi ứng dụng người dùng (UA) chấp nhận tin nhắn từ Oracle A và Relayer A còn ứng dụng người dùng đang sử dụng Relayer B hay Oracle B vẫn hoạt động hoàn toàn độc lập. Relayer chỉ xác thực giao dịch khi thông tin về giao dịch trùng khớp với tài sản thực ở chain A. Ngay cả trong trường hợp có sai sót, thì vẫn còn có các thông tin xác thực từ Oracles on-chain của Chainlink. Đây được xem là một sự chuyển đổi lớn về mô hình rủi ro so với các hệ thống chuỗi trung gian được mô tả trước đây.
4. Ưu và nhược điểm của Omnichain
4.1. Ưu điểm
Công nghệ Omnichain mang lại nhiều lợi ích nổi bật, bao gồm:
- Tính toàn diện: Cung cấp giải pháp quản lý chuỗi cung ứng và tài sản số từ điểm khởi đầu đến khách hàng cuối cùng, đảm bảo độ tin cậy, chính xác và minh bạch.
- Tính đột phá: Ứng dụng công nghệ Blockchain và mã hóa, Omnichain mang lại mức độ bảo mật và xác thực cao, giúp người dùng an tâm hơn khi quản lý tài sản số.
- Tăng cường minh bạch: Hỗ trợ minh bạch hóa các quy trình trong chuỗi cung ứng và tài sản số, nâng cao niềm tin từ khách hàng và đối tác.
- Khả năng tùy chỉnh linh hoạt: Được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu đặc thù của từng doanh nghiệp, dễ dàng tùy biến để phù hợp với các yêu cầu cụ thể.
- Tính kết nối mạnh mẽ: Kết nối hiệu quả các bên liên quan và các kênh bán hàng trong chuỗi cung ứng, giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng và sự hợp tác giữa các bên.
4.2. Nhược điểm
Tuy nhiên, Omnichain cũng đối mặt với một số hạn chế:
- Chi phí đầu tư lớn: Việc triển khai hệ thống Omnichain có thể đòi hỏi chi phí cao, đặc biệt khi cần tùy chỉnh phù hợp với các nhu cầu cụ thể.
- Phức tạp trong triển khai: Do tính chất kỹ thuật phức tạp, hệ thống này yêu cầu đội ngũ chuyên gia IT giàu kinh nghiệm và cần nhiều thời gian, nguồn lực để vận hành.
- Phụ thuộc vào công nghệ: Sử dụng nền tảng Blockchain và mã hóa khiến Omnichain dễ bị ảnh hưởng nếu các công nghệ này gặp sự cố hoặc bị tấn công.
- Chưa phổ biến rộng rãi: Là công nghệ mới với chi phí cao, Omnichain chưa được ứng dụng rộng trong các ngành công nghiệp, dẫn đến khó khăn trong việc tuyển dụng nhân lực chuyên môn và hợp tác với các đối tác khác.
- Lo ngại về chia sẻ thông tin: Một số đối tác trong chuỗi cung ứng có thể e ngại việc chia sẻ dữ liệu, do lo sợ rủi ro về bảo mật và quyền riêng tư.
5. Một số dự án nổi bật trong lĩnh vực Omnichain
Hiện nay, nhiều dự án blockchain đã và đang triển khai mô hình Omnichain với mục tiêu kết nối và tối ưu hóa tính tương tác giữa các chuỗi blockchain. Dưới đây là một số dự án nổi bật trong lĩnh vực này:
5.1. LayerZero
LayerZero là một giao thức omnichain cho phép các dApp (ứng dụng phi tập trung) có thể tương tác với nhiều blockchain khác nhau một cách an toàn và hiệu quả. LayerZero tạo ra một hạ tầng mạng giúp các blockchain có thể "giao tiếp" với nhau mà không cần phải qua các bước phức tạp hoặc rủi ro. Điều này giúp giảm thiểu sự phức tạp cho nhà phát triển và tăng cường tính bảo mật.
Một trong những điểm nổi bật của LayerZero là tính năng truyền thông tin an toàn qua các blockchain khác nhau. LayerZero sử dụng mô hình truyền dữ liệu kết hợp giữa Oracle (tiên tri) và Relayer (trình tiếp sức), giúp truyền thông tin một cách an toàn và minh bạch giữa các chuỗi khác nhau. Điều này không chỉ cải thiện tính năng bảo mật mà còn giúp các dApp trên nhiều nền tảng có thể tương tác mượt mà với nhau.
5.2. Cross-Chain Interoperability Protocol (CCIP)
CCIP là một giao thức tương thích chéo giữa các chuỗi blockchain, được phát triển bởi Chainlink. Giao thức này cung cấp một giải pháp mạnh mẽ cho việc tương tác giữa các blockchain khác nhau. CCIP không chỉ hỗ trợ việc di chuyển tài sản mà còn cung cấp một giải pháp toàn diện cho việc tương tác dữ liệu giữa các nền tảng blockchain.
Chainlink, với khả năng tiên tri đáng tin cậy, đã tích hợp CCIP để đảm bảo rằng thông tin và tài sản có thể di chuyển qua lại giữa các blockchain một cách chính xác và an toàn. Điều này tạo ra sự linh hoạt cho người dùng, cho phép họ dễ dàng chuyển đổi giữa các hệ sinh thái blockchain mà không gặp phải các vấn đề về tính tương thích hoặc an toàn.
5.3. Polkadot
Polkadot là một trong những dự án tiên phong trong lĩnh vực kết nối blockchain. Polkadot cung cấp một hạ tầng đa chuỗi cho phép nhiều blockchain có thể liên kết và tương tác với nhau mà không cần phải dựa vào một chuỗi trung gian. Hệ sinh thái Polkadot bao gồm Relay Chain (chuỗi chính) và các Parachain (chuỗi con), giúp kết nối và bảo mật các blockchain khác nhau.
Polkadot không chỉ tập trung vào việc kết nối các blockchain mà còn chú trọng đến tính bảo mật và khả năng mở rộng. Điều này giúp các nhà phát triển có thể dễ dàng xây dựng các dApp với khả năng tương tác đa chuỗi mà không phải lo lắng về vấn đề bảo mật hay hiệu suất.
6. Dự phóng cá nhân về Omnichain
Công nghệ omnichain, đặc biệt là với sự hỗ trợ của LayerZero, đang mở ra một tương lai sáng lạn cho ngành công nghiệp blockchain. Với khả năng tương tác liền mạch giữa các chuỗi blockchain khác nhau, omnichain sẽ giúp giải quyết nhiều vấn đề về tính tương thích, bảo mật và chi phí giao dịch.
6.1. Tiềm năng phát triển
-
Tăng cường tính tương tác giữa các blockchain: Một trong những thách thức lớn nhất của blockchain hiện nay là sự phân tán giữa các chuỗi. Omnichain sẽ giúp giải quyết vấn đề này bằng cách tạo ra một hệ sinh thái liên kết chặt chẽ, nơi mọi chuỗi có thể giao tiếp và hợp tác với nhau.
-
Mở ra kỷ nguyên mới cho các ứng dụng phi tập trung (dApp): Với khả năng tương tác giữa nhiều blockchain, các nhà phát triển có thể tạo ra những ứng dụng đa năng hơn, tận dụng tối đa các ưu điểm của từng chuỗi. Điều này sẽ thúc đẩy sự phát triển của các dApp với tính năng đa dạng và hiệu suất cao hơn.
-
Giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận cho người dùng: Người dùng có thể dễ dàng chuyển đổi tài sản giữa các blockchain mà không cần lo lắng về tính an toàn hay mất mát giá trị. Điều này sẽ tạo ra một môi trường đầu tư và giao dịch an toàn hơn, đồng thời tối ưu hóa lợi nhuận cho các nhà đầu tư.
-
Phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực tài chính phi tập trung (DeFi): Omnichain sẽ giúp mở rộng phạm vi hoạt động của các dự án DeFi, cho phép người dùng có thể tiếp cận với nhiều dịch vụ tài chính trên các chuỗi blockchain khác nhau. Điều này sẽ thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực DeFi, mang lại nhiều cơ hội mới cho cả nhà phát triển và nhà đầu tư.
6.2. Những thách thức cần đối mặt
Dù omnichain có tiềm năng lớn, nhưng cũng có một số thách thức cần phải vượt qua:
- Bảo mật: Khi mở rộng khả năng tương tác giữa nhiều chuỗi, vấn đề bảo mật trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Các dự án omnichain cần phải đảm bảo rằng dữ liệu và tài sản của người dùng được bảo vệ tối đa.
- Tính tương thích: Mặc dù Omnichain giúp kết nối các blockchain, nhưng không phải tất cả các blockchain đều có thể tương thích ngay từ đầu. Việc phát triển các giải pháp Omnichain đòi hỏi phải tạo ra các cầu nối (bridges) phù hợp với từng blockchain khác nhau, và điều này có thể phức tạp và tốn kém.
- Khả năng mở rộng: Khi ngày càng có nhiều blockchain và dApp tham gia vào hệ sinh thái Omnichain, việc mở rộng hạ tầng để đảm bảo tính ổn định và hiệu suất cũng là một thách thức lớn. Các dự án phải tìm cách để mở rộng mà không làm giảm hiệu suất hoặc gây ra các vấn đề về bảo mật và tính toàn vẹn của dữ liệu.
7. Kết luận
Chính vì vậy, LayerZero thực sự đã được xem là mang đến một giải pháp tối ưu cho việc truyền tin nhắn và trao đổi tài sản xuyên chuỗi bằng việc kết nối tất cả các chuỗi một cách liền mạch. Nó sẽ cho phép các ứng dụng phi tập trung hiện tại và mới mở rộng ra ngoài biên giới của EVM hoặc Non-EVM, tạo ra các ứng dụng đa chuỗi đầu tiên trên thế giới.
Đọc thêm