1. Futures Contract là gì?
1. Futures Contract là gì?
Futures Contract (hợp đồng tương lai) là một loại hợp đồng tài chính, trong đó hai bên tham gia cam kết mua hoặc bán một tài sản cơ sở (underlying asset) với một mức giá đã định trước vào một thời điểm cụ thể trong tương lai. Hợp đồng này cho phép các bên khóa giá của tài sản cơ sở ngay tại thời điểm ký kết, bất kể sự biến động của thị trường. Futures Contract thường được giao dịch trên các sàn giao dịch hợp đồng tương lai, nơi mà giá cả được xác định thông qua quá trình đấu giá công khai.
Điều này có nghĩa là Futures Contract không chỉ được sử dụng để đầu cơ (speculation) mà còn để phòng ngừa rủi ro (hedging). Các nhà đầu tư, doanh nghiệp, và các tổ chức tài chính thường sử dụng Futures Contract để giảm thiểu tác động của biến động giá đối với hoạt động kinh doanh của họ.
Không giống như trong thị trường giao ngay truyền thống, nơi giao dịch sẽ được diễn ra ngay lập tức. Ở thị trường tương lai, hai bên sẽ giao dịch dựa trên một hợp đồng cam kết, việc thanh toán sẽ được xảy ra trong tương lai, khi hợp đồng được thực hiện.
1.2. Commodity Futures Contract là gì?
Commodity Futures Contract (hợp đồng tương lai hàng hóa) là một dạng đặc biệt của Futures Contract, trong đó tài sản cơ sở là các hàng hóa thực, chẳng hạn như vàng, dầu thô, ngô, cà phê, hoặc lúa mì. Commodity Futures Contract thường được sử dụng bởi các nhà sản xuất và người tiêu dùng hàng hóa để bảo vệ khỏi sự biến động của giá cả hàng hóa trên thị trường. Ví dụ, một nhà sản xuất dầu có thể sử dụng Commodity Futures Contract để khóa giá bán dầu của mình trong tương lai, giảm thiểu rủi ro khi giá dầu có thể giảm vào thời điểm họ sản xuất xong.
Mặc dù Commodity Futures Contract ban đầu được tạo ra để hỗ trợ các bên trong ngành hàng hóa quản lý rủi ro giá cả, chúng cũng trở thành công cụ phổ biến trong đầu cơ. Các nhà đầu tư và nhà giao dịch có thể mua hoặc bán hợp đồng tương lai hàng hóa mà không cần phải nắm giữ hàng hóa thực sự, với mục đích kiếm lời từ sự biến động của giá cả.
2. Các loại Futures Contract phổ biến trên thế giới
Futures Contract hiện nay được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, và chúng bao gồm nhiều loại khác nhau dựa trên tài sản cơ sở của hợp đồng. Dưới đây là một số loại Futures Contract phổ biến:
2.1. Commodity Futures Contract
Như đã đề cập, đây là loại Futures Contract liên quan đến hàng hóa thực. Các hợp đồng này bao gồm:
- Năng lượng: Hợp đồng tương lai dầu thô (Crude Oil Futures), khí tự nhiên (Natural Gas Futures).
- Kim loại quý: Hợp đồng tương lai vàng (Gold Futures), bạc (Silver Futures).
- Nông sản: Hợp đồng tương lai ngô (Corn Futures), lúa mì (Wheat Futures), cà phê (Coffee Futures).
2.2. Financial Futures Contract
Financial Futures Contract bao gồm các hợp đồng tương lai dựa trên tài sản tài chính, chẳng hạn như:
- Chỉ số cổ phiếu: Hợp đồng tương lai chỉ số S&P 500 (S&P 500 Futures), Dow Jones (Dow Jones Futures).
- Lãi suất: Hợp đồng tương lai trái phiếu chính phủ (Treasury Bond Futures), hợp đồng tương lai lãi suất ngắn hạn (Short-term Interest Rate Futures).
- Ngoại tệ: Hợp đồng tương lai ngoại tệ (Currency Futures) với các cặp tiền tệ như EUR/USD, GBP/USD.
2.3. Cryptocurrency Futures Contract
Đây là loại hợp đồng tương lai liên quan đến tiền điện tử, một loại tài sản mới nổi trong thập kỷ qua. Ví dụ:
- Bitcoin Futures: Hợp đồng tương lai dựa trên giá trị của Bitcoin.
- Ethereum Futures: Hợp đồng tương lai dựa trên giá trị của Ethereum.
Cryptocurrency Futures Contract ngày càng trở nên phổ biến do sự phát triển mạnh mẽ của thị trường tiền điện tử. Nhà đầu tư sử dụng hợp đồng tương lai tiền điện tử để đầu cơ hoặc phòng ngừa rủi ro liên quan đến sự biến động giá của tiền điện tử.
2.4. Index Futures Contract
Index Futures Contract là hợp đồng tương lai dựa trên một chỉ số tài chính nhất định, chẳng hạn như S&P 500, Nikkei 225, hoặc FTSE 100. Đây là một cách để các nhà đầu tư đầu cơ vào sự biến động của thị trường chứng khoán mà không cần phải nắm giữ cổ phiếu thực sự. Các hợp đồng tương lai này cho phép các nhà đầu tư và nhà giao dịch bảo vệ danh mục đầu tư của họ trước rủi ro giảm giá hoặc tận dụng các cơ hội tăng giá trên thị trường.
2.5. Interest Rate Futures Contract
Interest Rate Futures Contract là loại hợp đồng tương lai liên quan đến lãi suất, thường là các hợp đồng dựa trên trái phiếu chính phủ hoặc các công cụ tài chính khác có liên quan đến lãi suất. Đây là một công cụ quan trọng cho các tổ chức tài chính và các nhà đầu tư để quản lý rủi ro liên quan đến biến động của lãi suất trên thị trường.
3. Một số ứng dụng của Futures Contract
Futures Contract có nhiều ứng dụng trong thực tiễn, từ quản lý rủi ro đến đầu cơ. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Futures Contract:
3.1. Phòng ngừa rủi ro (Hedging)
Một trong những ứng dụng chính của Futures Contract là phòng ngừa rủi ro. Các doanh nghiệp và nhà sản xuất có thể sử dụng Futures Contract để khóa giá của nguyên liệu hoặc sản phẩm mà họ cần mua hoặc bán trong tương lai. Ví dụ, một công ty hàng không có thể mua Futures Contract cho dầu thô để đảm bảo họ có thể mua nhiên liệu với giá cố định trong tương lai, bất kể giá dầu biến động như thế nào.
3.2. Đầu cơ (Speculation)
Futures Contract cũng được sử dụng rộng rãi bởi các nhà đầu cơ. Nhà đầu cơ mua và bán Futures Contract với mục đích kiếm lời từ sự biến động của giá cả tài sản cơ sở mà không cần phải nắm giữ tài sản thực sự. Ví dụ, nếu một nhà đầu cơ tin rằng giá vàng sẽ tăng trong tương lai, họ có thể mua Gold Futures với hy vọng bán lại hợp đồng với giá cao hơn sau này.
3.3. Quản lý danh mục đầu tư
Các nhà quản lý quỹ và nhà đầu tư thường sử dụng Futures Contract để quản lý danh mục đầu tư của họ. Bằng cách mua hoặc bán các hợp đồng tương lai, họ có thể điều chỉnh mức độ rủi ro trong danh mục đầu tư của mình, bảo vệ trước những biến động bất ngờ trên thị trường tài chính.
3.4. Tối ưu hóa thuế
Trong một số trường hợp, Futures Contract có thể được sử dụng như một công cụ để tối ưu hóa thuế. Các nhà đầu tư có thể sử dụng Futures Contract để trì hoãn hoặc quản lý các khoản lợi nhuận hoặc lỗ của họ nhằm đạt được lợi ích thuế tốt nhất.
3.5. Tạo thanh khoản cho thị trường (Liquidity)
Futures Contract giúp tạo ra thanh khoản cho thị trường, cho phép các nhà đầu tư dễ dàng mua và bán tài sản cơ sở mà không cần phải tìm kiếm người mua hoặc người bán thực sự cho tài sản đó. Điều này đặc biệt quan trọng trong các thị trường tài sản có thanh khoản thấp hoặc biến động cao.
4. Một số khái niệm khác trong giao dịch Futures Contract bạn nên biết
4.1. Đòn bẩy (Leverage)
Một trong những yếu tố thu hút các nhà giao dịch khi tham gia Futures là Đòn bẩy. Đòn bẩy (Leverage) trong giao dịch hợp đồng tương lai (futures trading) là một khái niệm quan trọng cho phép người tham gia tận dụng vốn vay để tăng cường khả năng gia tăng lợi nhuận hoặc rủi ro khi mua hoặc bán tài sản cơ bản.
Đòn bẩy giúp nhà giao dịch có thể nhanh chóng gia tăng lợi nhuận nhưng cũng tạo ra rủi ro cao hơn, nếu thị trường diễn ra theo hướng ngược lại dự đoán của người dùng.
Ví dụ: Người dùng muốn mua hợp đồng tương lai trên BTC với đòn bẩy 10x, điều này có nghĩa là người dùng đang quản lý vị thế gấp 10 lần so với số tiền mình lưu ký. Đòn bẩy càng cao, người dùng cần ít tiền ký quỹ cho một vị thế.
4.2. Ký quỹ ban đầu (Initial margin)
Đây là mức giá trị tối thiểu mà người dùng cần nạp vào tài khoản để mở một vị thế đòn bẩy. Số tiền này sẽ được sử dụng như một loại tài sản thế chấp - để bù đắp những khoản lỗ mà nhà giao dịch có thể gặp phải khi giao dịch dựa trên đòn bẩy. Trong trường hợp, thị trường đi ngược lại với dự đoán của người dùng, sàn (nền tảng giao dịch) có thể tự động thanh lý tài sản đó.
4.3. Ký quỹ duy trì (Maintenance margin)
Ký quỹ duy trì là số tiền tối thiểu người dùng phải đảm bảo để giữ vị thế giao dịch vẫn được mở. Nếu số dư ký quỹ ban đầu giảm xuống dưới mức duy trì lệnh, người dùng sẽ được yêu cầu ký quỹ (nạp thêm tiền vào tài khoản) hoặc chấp nhận thanh lý tài sản.
4.4. Vị thế mua (Long position) và Vị thế bán (Short position)
Vị thế mua (Long position) là khi nhà đầu tư mua hợp đồng tương lai với hy vọng rằng giá tài sản cơ bản sẽ tăng trong tương lai. Ngược lại, vị thế bán (Short position) là khi nhà đầu tư bán hợp đồng tương lai với dự đoán rằng giá sẽ giảm.
4.5. Ngày hết hạn (Expiration date)
Expiration Date là ngày mà hợp đồng Futures Contract đáo hạn, tức là ngày cuối cùng mà các bên tham gia phải thực hiện nghĩa vụ của mình theo hợp đồng. Vào ngày này, các hợp đồng sẽ được thanh lý, và nhà đầu tư có thể phải mua hoặc bán tài sản cơ sở hoặc thực hiện thanh toán bằng tiền mặt tùy theo điều khoản hợp đồng.
4.6. Thanh toán (Settlement)
Settlement là quá trình hoàn tất giao dịch Futures Contract khi hợp đồng đáo hạn. Có hai phương thức thanh toán chính: Physical Delivery (giao hàng vật lý) và Cash Settlement (thanh toán bằng tiền mặt). Trong Physical Delivery, tài sản cơ sở được chuyển giao giữa các bên; trong Cash Settlement, chênh lệch giá giữa hợp đồng và giá thị trường hiện tại sẽ được thanh toán.
4.7. Tỷ lệ tài trợ (Funding rate)
Vì giá tài sản trong thị trường giao dịch tương lai được dựa trên giá thị trường giao ngay. Các sàn giao dịch cần một hệ thống để đảm bảo 2 chỉ số này được cân bằng và không có sự chênh lệch quá nhiều.
Cơ chế này được gọi là Funding rate (tỷ lệ tài trợ). Funding rate được tính toán dựa trên chênh lệch giá giữa thị trường spot và thị trường futures. Khi funding rate dương, người dùng mở vị thế long sẽ trả tiền cho người short, và ngược lại. Tỷ lệ này được tính dựa trên một khoảng thời gian cố định và thường được cập nhật định kỳ (thường là mỗi giờ hoặc mỗi 8 tiếng).
4.8. Contango và Backwardation
Contango và Backwardation là hai khái niệm liên quan đến cấu trúc giá của hợp đồng tương lai:
- Contango: Xảy ra khi giá hợp đồng tương lai cao hơn giá giao ngay của tài sản cơ bản.
- Backwardation: Xảy ra khi giá hợp đồng tương lai thấp hơn giá giao ngay của tài sản cơ bản.
4.9. Open Interest
Open Interest là tổng số hợp đồng Futures Contract đang tồn tại nhưng chưa được thanh lý hoặc đáo hạn. Open Interest cung cấp một thước đo về tính thanh khoản và mức độ quan tâm của thị trường đối với một hợp đồng nhất định. Số lượng Open Interest tăng lên thường cho thấy dòng tiền mới đang chảy vào hợp đồng đó, trong khi số lượng giảm xuống có thể báo hiệu sự thoái lui của các nhà đầu tư.
5. Người dùng có thể giao dịch tương lai ở đâu?
Hiện tại, các nhà giao dịch có thể giao dịch tương lai trên hai loại sàn chính: Sàn tập trung và sàn phi tập trung.
Dưới đây là một số sàn giao dịch hỗ trợ giao dịch futures phổ biến và uy tín:
- Sàn giao dịch tập trung: Binance, Bybit, OKX, Kucoin, BingX, MEXC,….
- Sàn giao dịch phi tập trung: dYdX, GMX, Kwenta, Perpeptual, SynFutures,….
6. Kết luận
Các loại hình giao dịch phái sinh như giao dịch futures đang ngày càng trở nên phổ biến hơn trong thị trường crypto hiện nay, khi giúp các nhà giao dịch có khả năng gia tăng lợi nhuận cao hơn rất nhiều khi sử dụng đòn bẩy, so với giao dịch giao ngay truyền thống.
Tuy nhiên, thị trường tài chính rất khắc nghiệt, việc tham gia đầu tư trong thị trường giao ngay vốn dĩ cũng đã rất khó nếu người dùng không có đủ kiến thức về thị trường cũng như nhạy bén với những biến động trong thị trường. Chính vì vậy, khi tham gia giao dịch hợp đồng tương lai, người tham gia cần phải nắm vững các khái niệm quan trọng, quản lý rủi ro cẩn thận và tuân thủ quy tắc của sàn giao dịch. Việc tham gia vào giao dịch hợp đồng tương lai đòi hỏi kiến thức, sự nhạy bén và kiểm soát rủi ro cao hơn rất nhiều.
Hy vọng những thông tin trên đây cung cấp những kiến thức hữu ích cho người dùng. Bài viết nhằm mục đích cung cấp kiến thức và không phải lời khuyên đầu tư. Nhà đầu tư cần nghiên cứu kỹ và chịu trách nhiệm trước mọi quyết định đầu tư của mình. Theo dõi đội ngũ Bigcoin để cập nhật thêm nhiều thông tin khác về thị trường và các dự án crypto nổi bật!