1. Web3 là gì?
1.1. Web3 là gì?
Web3 là phiên bản tiếp theo của Internet, nơi người dùng có quyền kiểm soát dữ liệu cá nhân và tham gia vào các ứng dụng phi tập trung (Dapp) bằng cách sử dụng công nghệ blockchain và tiền điện tử.
1.2. Web3 khác với Web1 và Web2 như thế nào?
Web1 chính là phiên bản đầu tiên của Internet, xuất hiện vào cuối những năm 1990. Web1 chủ yếu là một mô hình hiển thị thông tin, không có bất cứ tính năng tương tác nào phức tạp như trong Web2 và Web3. Hiểu đơn giản, người dùng chỉ có thể đọc thông tin đơn thuần tại trang web này.
Ví dụ về Web1: Một ví dụ cụ thể của Web1 có thể là trang web đầu tiên của thế giới, "World Wide Web" của Tim Berners-Lee, được phát triển vào năm 1990 tại CERN. Trang web này chỉ cung cấp văn bản tĩnh và liên kết giữa các trang web.
Tiếp theo là Web2, cho phép người dùng mở và chỉnh sửa các tệp thay vì chỉ xem. Phiên bản này không chỉ cho phép mọi người sử dụng nội dung mà còn cho phép họ tạo ra nội dung của riêng mình và xuất bản trên các trang blog.
Sau đó, sự xuất hiện của các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook, Twitter và Instagram đã đưa việc chia sẻ nội dung lên một tầm cao mới.
Ví dụ về Web2: Facebook, YouTube, Twitter, Instagram,…
Sang đến phiên bản Web3, người dùng có thể trải nghiệm các ứng dụng phi tập trung qua công nghệ blockchain và tích hợp với tiền điện tử. Phiên bản này giúp người dùng có thể kiểm soát dữ liệu cá nhân và đảm bảo được quyền riêng tư.
Ví dụ về Web3: Uniswap, Metamask, Aave,…
2. Tại sao công nghệ Web3 quan trọng?
Công nghệ Web3 mang lại nhiều lợi ích và thay đổi lớn cho cách chúng ta sử dụng Internet.
Trước hết, Web3 giải quyết được vấn đề quyền kiểm soát dữ liệu cá nhân. Thay vì dữ liệu được tập trung hóa trong tay các công ty lớn, Web3 phân tán dữ liệu, cho phép người dùng toàn quyền kiểm soát và quyết định cách sử dụng dữ liệu của mình.
Bên cạnh đó, Web3 tạo điều kiện cho các ứng dụng phi tập trung (dApps), giúp tăng cường tính minh bạch và bảo mật trong các giao dịch trực tuyến. Với Web3, các giao dịch tài chính, hợp đồng thông minh và các hoạt động kinh tế số khác đều được thực hiện trên blockchain, đảm bảo tính toàn vẹn và không thể sửa đổi.
Web3 cũng mở ra cơ hội lớn cho các nhà phát triển và doanh nghiệp. Với sự xuất hiện của các nền tảng phi tập trung, bất kỳ ai cũng có thể xây dựng và triển khai ứng dụng mà không cần phải phụ thuộc vào các nền tảng lớn như Apple hay Google.
3. Tính năng chính của Web3
Web3 sở hữu nhiều tính năng nổi bật, làm nền tảng cho một hệ sinh thái Internet hoàn toàn mới.
- Phi tập trung: Thay vì dựa vào các máy chủ tập trung, Web3 sử dụng blockchain để phân tán dữ liệu trên toàn bộ mạng lưới. Điều này không chỉ tăng cường tính bảo mật mà còn giúp ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài.
- Quyền kiểm soát của người dùng: Web3 trao quyền kiểm soát dữ liệu và tài sản số hoàn toàn cho người dùng. Họ có thể quyết định cách thức và ai sẽ truy cập vào thông tin của mình.
- Hợp đồng thông minh: Web3 cho phép thực hiện các hợp đồng thông minh, là các đoạn mã tự thực thi trên blockchain khi các điều kiện được đáp ứng. Điều này loại bỏ sự cần thiết của các bên trung gian và giảm thiểu rủi ro gian lận.
- Tính minh bạch: Mọi giao dịch và hoạt động trên blockchain đều được ghi lại công khai, tạo điều kiện cho sự minh bạch cao hơn.
- Giao dịch không cần sự tin cậy: Nhờ vào tính minh bạch và không thể thay đổi của blockchain, Web3 cho phép thực hiện các giao dịch mà không cần dựa vào sự tin cậy của bên thứ ba.
- Token hóa: Web3 tạo ra một hệ sinh thái nơi mọi thứ, từ tài sản số đến nội dung số, đều có thể được token hóa. Điều này giúp tạo ra các thị trường mới và mở ra cơ hội cho sự sáng tạo và phát triển.
4. Kiến trúc của Web3
Khi tưởng tượng về một ứng dụng web nói chung, chúng ta hình dung ra một kiến trúc bao gồm những phần sau:
Đối với ứng dụng Web3, giao diện người dùng sẽ vẫn giữ nguyên nhưng sẽ có thêm một số thay đổi như sau:
Nếu so sánh kiến trúc của Web2 và Web3, thì Blockchain Node đang quản lý dữ liệu của người dùng và thực hiện công việc nặng nhất, dữ liệu này được phân cấp thành một mạng lưới các blockchain.
Vì việc lưu trữ trực tiếp trên chuỗi rất tốn kém nên ở hình trên các bạn có thể thấy Bộ lưu trữ tệp ngoài chuỗi (Decentralized File Storage) và Cơ sở dữ liệu P2P (P2P Database) hỗ trợ việc lưu trữ dữ liệu.
Cuối cùng, Ví hoặc Khoá cá nhân (Wallet/ Private key) đóng vai trò xây dựng lớp bảo mật và xác minh danh tính của cá nhân.
Trên đây chỉ là hình ảnh mô tả tổng thể về kiến trúc. Trên thực tế, các ứng dụng sẽ có cấu trúc phức tạp hơn và cần các tham số kiến trúc từ cả Web2 và Web3.
5. Cách thức hoạt động của Web3
Web3 hoạt động thông qua cách tiếp cận phi tập trung và đáng tin cậy, đặc trưng bởi các yếu tố sau:
- Công nghệ blockchain: Web3 sử dụng công nghệ blockchain để xây dựng nên một mạng lưới phân tán cho dữ liệu và giao dịch. Blockchain là một chuỗi khối các giao dịch được mã hóa và ký số, được lưu trữ trên nhiều node (máy tính) trên khắp thế giới nhằm đảm bảo tính phi tập trung và đáng tin cậy.
- Hợp đồng thông minh (smart contracts): Trong Web3, hợp đồng thông minh là các chương trình tự thực thi được viết dưới dạng mã thông tin, lưu trữ và thực hiện trên blockchain. Chúng định nghĩa và thực thi các điều khoản và điều kiện của các giao dịch và ứng dụng mà không cần sự can thiệp của bên thứ ba.
- Quyền kiểm soát dữ liệu cá nhân: Web3 đặt quyền kiểm soát dữ liệu cá nhân lên hàng đầu. Người dùng có quyền kiểm soát hoàn toàn dữ liệu của họ và quyết định liệu họ có chia sẻ dữ liệu đó với bên thứ ba hay không.
- Tài sản kỹ thuật số và tiền điện tử: Web3 cho phép sử dụng tiền điện tử và các tài sản kỹ thuật số như NFT (non-fungible tokens) để thực hiện các giao dịch và quản lý tài sản. Điều này tạo ra tính phi tập trung và độ linh hoạt trong việc giao dịch tài sản.
- Ứng dụng phi tập trung (DApps): Web3 cho phép phát triển và triển khai các ứng dụng phi tập trung (DApps) trên nền tảng blockchain. DApps hoạt động mà không cần sự can thiệp của bên thứ ba và cho phép người dùng kiểm soát tài sản và dữ liệu cá nhân của họ.
- Hệ thống mạng dữ liệu phi tập trung: Web3 cho phép tạo ra các hệ thống mạng dữ liệu phi tập trung, trong đó người dùng sở hữu và kiểm soát dữ liệu của họ. Dữ liệu có thể chia sẻ hoặc bán mà không phải thông qua trung gian.
Web3 tạo ra một môi trường trực tuyến phi tập trung, an toàn và đáng tin cậy; trong đó, người dùng có quyền kiểm soát tài sản và dữ liệu cá nhân của họ, đồng thời tham gia vào các ứng dụng và giao dịch mà không cần phụ thuộc vào các bên trung gian.
6. Ưu điểm và hạn chế của Web3
6.1. Lợi ích và ưu điểm
- Tính phi tập trung cao: Web3 phân phối quyền sở hữu giữa người dùng và nhà phát triển, loại bỏ sự kiểm soát của các tổ chức phi tập trung.
- Tương tác ngang hàng Peer-to-peer: Web3 khuyến khích sự tương tác trực tiếp giữa người dùng mà không cần sự trung gian của bên thứ ba như Google hoặc các nền tảng thanh toán có kiểm soát.
- Dữ liệu phi tập trung và đảm bảo quyền sở hữu: Web3 đề xuất các mô hình dữ liệu phi tập trung, giúp người dùng kiểm soát và sở hữu dữ liệu cá nhân của họ, ngăn chặn các vi phạm và lạm dụng dữ liệu.
- Hệ thống thanh toán chuyên biệt: Web3 thúc đẩy việc sử dụng tiền điện tử và công nghệ thanh toán mã hóa, loại bỏ sự phụ thuộc vào hạ tầng của các tổ chức tài chính và ngân hàng.
- Mạng lưới thông tin minh bạch, bảo mật và tin cậy: Người dùng có khả năng kiểm chứng và xác thực thông tin trên chuỗi, đảm bảo tính minh bạch và quyền riêng tư.
Ví dụ:
- Với Web2, chuyển tiền đòi hỏi phải sử dụng các ứng dụng ngân hàng trung tâm, cung cấp thông tin cá nhân và có thể bị ngân hàng kiểm soát.
- Trong khi đó, Web3 cho phép người dùng tự do chuyển tiền cho bất kỳ ai chỉ với ví Metamask mà không cần phụ thuộc vào bất kỳ bên thứ ba nào. Giao dịch có thể thực hiện bất cứ lúc nào và ở bất kỳ đâu.
- Ví dụ khác là việc vay tài sản trong các Lending protocol như Compound hay Aave trên Web3 có thể diễn ra mà không cần tin tưởng bên cho vay. Tất cả mọi thứ đều minh bạch và có thể xác minh on-chain.
Những đột phá về phần cứng, mạng lưới blockchain và công nghệ AI đang thúc đẩy sự phát triển của Web3, tạo ra những cơ hội mới và giúp cải thiện các khía cạnh quan trọng của internet.
6.2. Hạn chế và thách thức
Mặc dù Web3 hứa hẹn một tiềm năng phát triển lớn, nhưng chúng ta cũng cần nhận ra rằng nó vẫn đang ở trong giai đoạn phát triển khá sơ khai.
Dưới đây là một số hạn chế đối với Web3:
- Tính mở rộng: So với Web2, Web3 vẫn còn xa vời về khả năng mở rộng, tốc độ xử lý và chi phí giao dịch. Việc cải thiện tính mở rộng là một thách thức đối với việc phát triển Web3.
- Trải nghiệm người dùng (UX): Trải nghiệm người dùng trong Web3 vẫn chưa thực sự tốt. Để tham gia các sản phẩm Web3 như các ứng dụng DeFi, người dùng thường phải học những kiến thức mới, tải phần mềm mới và thực hiện nhiều bước phức tạp. Điều này làm gia tăng rào cản đối với tiếp cận toàn cầu.
- Tính tiếp cận: Hầu hết các ứng dụng Web3 được xây dựng độc lập và không tích hợp với các ứng dụng phổ biến và quen thuộc của Web2. Điều này làm giảm tính tiếp cận đối với người dùng và tạo ra sự tách biệt giữa hai thế giới.
- Chi phí: Chi phí phát triển một dự án Web3 rất đắt đỏ và việc đưa mã nguồn lên blockchain, đặc biệt là với phí gas của Ethereum, đòi hỏi sự đầu tư đáng kể. Các dApp thường gặp khó khăn trong việc xử lý các chi phí này.
Sự phát triển của Web3 vẫn đang ở giai đoạn đầu và còn nhiều vấn đề cần được giải quyết. Tuy nhiên, điều này cũng mang lại nhiều cơ hội cho những người tin tưởng vào tương lai của Web3 và đang phát triển các sản phẩm và giải pháp liên quan.
7. 9 ứng dụng của Web3 với tiền điện tử
Web3 đã có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực crypto và blockchain, bao gồm:
- Ví tiền điện tử: Web3 cung cấp các ví tiền điện tử phi tập trung cho phép người dùng lưu trữ và quản lý các loại tiền điện tử và tài sản kỹ thuật số. Ví Web3 cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn khóa riêng tư của họ và tiếp cận các ứng dụng DeFi.
- DeFi: Web3 đã thúc đẩy sự phát triển của DeFi, cho phép người dùng tham gia vào các hoạt động tài chính phi tập trung như lending (cho vay), borrowing (vay), giao dịch và tạo lượng lớn các hợp đồng thông minh tài chính.
- NFT\ (Non-Fungible Tokens): NFTs là một ứng dụng phổ biến của Web3 cho phép tạo, giao dịch và quản lý các tài sản kỹ thuật số độc đáo như nghệ thuật số, video game,…
- Sàn giao dịch phi tập trung (DEXs): Các sàn giao dịch phi tập trung (DEXs) được xây dựng trên nền tảng Web3 cho phép người dùng giao dịch các loại tiền điện tử và tài sản kỹ thuật số trực tiếp mà không cần sự can thiệp của sàn trung gian.
- Quản lý dữ liệu phi tập trung: Web3 cho phép người dùng sở hữu và kiểm soát dữ liệu cá nhân của họ, có khả năng quản lý quyền riêng tư và quyết định liệu họ có chia sẻ dữ liệu với bên thứ ba hay không.
- Khả năng tương tác đa ứng dụng: Người dùng có thể tương tác với nhiều ứng dụng Web3 khác nhau trong một môi trường trực tuyến, chia sẻ dữ liệu và tài sản một cách dễ dàng.
- dApp (Ứng dụng phi tập trung): dApp được xây dựng trên nền tảng blockchain và sử dụng các hợp đồng thông minh để cung cấp các dịch vụ phi tập trung, bao gồm cả các ứng dụng tài chính, xã hội và nhiều ứng dụng khác.
- Cầu nối (Cross-chain Bridge): hiện nay có rất nhiều các blockchain khác nhau và cầu nối giữa các chain này đóng vai trò kết nối các chain với nhau, cho phép tài sản và dữ liệu di chuyển giữa các blockchain khác nhau.
- DAOs (tổ chức tự trị phi tập trung): DAOs có tiềm năng đảm nhận vai trò của các cơ quan quản trị của Web3; cung cấp cấu trúc quản lý và quản trị phi tập trung.
8. Kết luận
Web3 là một cách tiếp cận đột phá đối với internet, cùng với tính phi tập trung, quyền kiểm soát dữ liệu và khả năng tương tác trực tiếp. Mặc dù còn đang trong giai đoạn phát triển, Web3 hứa hẹn sẽ tạo ra một thế giới trực tuyến đáng tin cậy, minh bạch tự do hơn; thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong thị trường tiền điện tử và công nghệ.
Đọc thêm: